CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ita)

5.34
0.09
(1.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh77,205243,588186,13280,57066,081108,92589,452314,73763,539271,371343,324126,038195,73094,098281,903169,02897,796-365,549474,283317,971
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,8455,0614,5662,142,2503,3427,437-18,51018,510-3,4793,47922,15839,968
3. Doanh thu thuần (1)-(2)71,360243,588181,07080,57061,515-2,033,32586,110307,29963,539271,371343,324144,549177,22094,098281,903172,50894,316-365,549452,125278,002
4. Giá vốn hàng bán34,959101,52272,87039,81432,956-1,610,11738,292162,01433,508139,268213,96672,48895,57691,077143,452107,31342,595-276,277337,011125,261
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,401142,066108,20140,75628,559-423,20847,818145,28530,031132,103129,35872,06181,6443,020138,45165,19451,721-89,272115,114152,741
6. Doanh thu hoạt động tài chính300198482,048216091,44110,1664,95917,5608697636231,1499402991,8021,3582,2283,400
7. Chi phí tài chính387869-1,6504,480949-3,286320-1,0891,2215,8262,9143,6494,8014,9496,3148,1649,2968,13226,5157,471
-Trong đó: Chi phí lãi vay978863890891921687350-1,1261,2082,5903,0383,3274,8014,9486,3668,1089,2967,4138,80610,297
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,983-4,761-5,072-1,948-1,730-1,625-1,625
9. Chi phí bán hàng641582,38862966157781305346551,426339296280274863,4182,939
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,87326,43514,62415,03410,9273,68514,42611,26711,1714,2749,85234,59810,62611,49111,3972,23012,1517,31115,039677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,378114,80192,88723,22916,608-417,07634,456140,43522,470139,509117,41529,44965,414-14,557121,38353,09131,803-105,06872,371143,429
12. Thu nhập khác2,0323,9963,7123,3032,4834,2983,3466,7391,2431,8929,107-4,3867,5469,2332,6903,1432,2171,6312,3615,146
13. Chi phí khác5542,21721873037381,2837,5093,9602,3933,440729334-2242,0171,4624234670486
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,4781,7793,7103,1162,1813,5592,063-770-2,717-5015,667-5,1157,2119,4576731,6812,2131,3971,6914,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,856116,58096,59726,34518,788-413,51736,519139,66519,753139,008123,08124,33472,625-5,100122,05754,77234,015-103,67174,061148,090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,28426,23818,5775,4054,1369,38912,61524,2623,67721,85125,2965,43013,0865,1573,8706,9568,895-6,2999,69724,720
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,603-424-222-551-486-93,077-2342,592-316-2,261-2,3427181,959-1195,567-1,576-290-367-3,321-298
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,68025,81418,3564,8543,650-83,68812,38126,8533,36119,58922,9546,14815,0455,0389,4365,3808,606-6,6666,37624,421
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,17590,76678,24221,49115,139-329,82924,138112,81116,392119,419100,12718,18657,580-10,139112,62149,39225,410-97,00567,685123,668
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4001,6991,2403723744783781,5572508711,5354847041881,809904320-1,1922,056983
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,77589,06777,00121,11914,765-330,30723,760111,25516,142118,54898,59217,70256,877-10,327110,81248,48825,089-95,81365,629122,686

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,604,9484,919,6765,178,5705,132,6935,250,8615,644,7635,736,6465,861,4006,020,9716,054,2226,187,5786,143,0516,261,6566,197,3116,088,5216,163,4866,123,9456,177,4376,286,7756,592,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,39550,88128,1179,21210,57817,65523,86120,174127,894233,15921,83764,80550,75887,84577,88684,25927,767102,09562,065117,498
1. Tiền14,39550,88128,1179,21210,57817,65523,86120,174127,894231,65917,33763,30550,75871,84536,88652,75922,767100,09562,065115,892
2. Các khoản tương đương tiền1,5004,5001,50016,00041,00031,5005,0002,0001,606
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0007,0001,0001,5002,900
1. Chứng khoán kinh doanh7,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0001,0001,5002,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,005,8391,272,7971,499,7711,521,3821,658,0872,009,0112,099,7702,208,2502,149,8832,084,2082,302,7812,060,5282,186,9552,048,2601,922,5351,905,8421,892,4221,888,6721,720,8001,674,214
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng880,800395,968442,868357,026580,571391,000389,447490,617449,872460,780492,638431,645510,822454,420485,850444,370524,849496,601432,469486,514
2. Trả trước cho người bán440,374386,916388,741444,643446,319439,209454,721427,452402,837397,379509,168511,336533,575515,681460,605415,582418,499417,827436,956573,747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn11,800
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng11,800
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,80011,80011,80011,80011,80011,00011,00010,2009,0009,0009,0003,500
6. Phải thu ngắn hạn khác1,694,2131,503,4621,687,4181,738,9691,643,8151,492,3791,513,1361,624,6531,631,6461,541,9031,620,4231,436,9961,440,9841,327,8041,225,7241,292,1651,206,5991,223,7191,103,139865,717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,021,348-1,025,348-1,031,057-1,031,057-1,024,418-325,377-269,333-345,472-345,472-326,054-328,448-328,448-307,425-249,645-249,645-249,775-257,525-249,475-251,765-251,765
IV. Tổng hàng tồn kho3,581,2693,586,2083,637,2933,592,3703,576,7593,617,3613,612,0933,632,1553,741,9623,736,1293,853,2864,009,1624,017,9094,059,9034,086,7004,171,0724,200,3334,186,1694,503,2264,800,435
1. Hàng tồn kho3,641,6633,646,6023,697,6863,652,7643,637,1523,677,7553,672,4863,692,5493,801,6993,778,0093,895,1674,051,0424,059,7904,111,2804,138,0784,222,4504,251,4224,229,6044,546,6614,843,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-60,394-60,394-60,394-60,394-60,394-60,394-60,394-60,394-59,737-41,880-41,880-41,880-41,880-51,377-51,377-51,377-51,089-43,435-43,435-43,435
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4442,7896,3899,7294,4377369228211,2327278,1738,5576,0331,3031,4002,313523501685134
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2111,4425,0118,4251,8026478341166325361,4171,8249941,2481,3452,2571521206379
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8215326814336189877046001916,7566,7335,03955555570555555
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4128141,3101,1622,274301
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác326566
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,537,2847,164,9807,009,7337,036,9147,061,7767,000,4397,525,4187,612,3417,365,6387,366,3727,193,9487,220,5117,236,0187,136,7877,145,9987,165,9017,161,9467,911,4227,234,5107,182,342
I. Các khoản phải thu dài hạn2,706,1172,670,5052,509,3592,114,1052,119,0981,878,3361,858,6601,938,5611,939,0261,940,8451,942,9771,957,1231,949,5701,949,5701,954,1061,972,6461,965,9881,981,9271,977,0211,981,943
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,5223,7956,0681,295,8061,297,7591,300,0331,303,9841,317,2921,310,5771,310,5771,315,1131,333,6531,326,9951,342,9331,338,0281,342,950
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,253,2741,301,851
5. Phải thu dài hạn khác2,706,1172,670,5052,509,3592,112,5832,122,258638,993638,993640,802638,993638,993638,993639,831638,993638,993638,993638,993638,993638,993638,993638,993
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,955-20,000-76,139
II. Tài sản cố định157,644153,597154,822156,635157,601157,895154,469143,244141,642140,301109,068111,641107,071107,413107,047108,95985,61582,60883,93878,297
1. Tài sản cố định hữu hình140,058135,537137,764139,153138,579138,379135,490126,415126,476128,74097,21499,28198,68199,878101,587103,46980,05379,13380,39774,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,96414,41313,44213,85715,36615,83415,30613,13011,7727,9958,2298,4624,5393,5421,6291,6831,7361,7891,8431,896
3. Tài sản cố định vô hình3,6223,6483,6153,6263,6563,6823,6733,6993,3933,5653,6263,8983,8513,9933,8313,8073,8251,6861,6981,709
III. Bất động sản đầu tư343,252350,259357,537365,063363,020368,615375,456383,306442,681448,087454,493462,190468,493473,817481,560488,400495,216503,734510,655496,818
- Nguyên giá624,792624,792624,792624,913608,169608,169608,169608,169661,223661,223661,223661,223661,223661,223661,223661,223661,223669,023669,023649,151
- Giá trị hao mòn lũy kế-281,540-274,533-267,255-259,850-245,150-239,554-232,714-224,864-218,542-213,136-206,730-199,033-192,730-187,406-179,663-172,823-166,007-165,289-158,368-152,333
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,193,9763,194,5373,195,9483,195,6693,209,0023,154,2041,478,8231,487,1341,486,2341,484,3891,481,7441,481,7441,500,1481,494,0451,489,5821,483,0571,500,8271,496,7221,494,3141,490,164
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,155,4643,155,4643,154,8943,154,5003,154,5893,098,4881,419,9221,419,9221,419,9221,419,9221,419,9221,419,9221,438,3931,438,3931,438,3931,438,2291,438,2291,455,7221,453,4541,449,356
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,51239,07441,05441,16954,41355,71658,90167,21366,31264,46761,82361,82361,75655,65251,18944,82862,59741,00040,86040,808
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn118,944779,353779,3531,194,5441,197,6351,400,4313,642,9493,644,1083,340,5963,338,6243,194,3173,194,3173,199,3893,100,0483,101,9963,099,9963,099,7263,171,1843,157,8093,123,409
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh108,2282,054,7482,052,199306,761304,674304,674304,674309,746316,458318,406318,406320,136320,188321,814321,814
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn131,134943,294943,2941,361,0251,361,0251,416,1751,716,1751,717,3843,159,3093,161,9253,017,6183,017,6183,017,6183,012,6183,012,6183,010,6183,008,6183,008,6182,993,6182,959,218
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12,190-163,941-163,941-166,481-163,390-123,972-127,975-127,975-127,975-127,975-127,975-127,975-127,975-229,027-229,027-229,027-229,027-157,622-157,622-157,622
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5002,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,35116,72912,71510,89815,42040,95715,06215,98815,46014,12711,35013,49511,34711,89311,70712,84214,574675,24810,77311,711
1. Chi phí trả trước dài hạn17,35116,72912,71510,89815,42015,22415,06215,98815,46014,12711,35013,49511,34711,89311,70712,84214,528675,20110,74211,711
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại25,734
3. Tài sản dài hạn khác464631
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,142,23212,084,65512,188,30312,169,60712,312,63712,645,20213,262,06413,473,74113,386,60913,420,59413,381,52613,363,56213,497,67413,334,09813,234,51913,329,38713,285,89114,088,85913,521,28513,774,623
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,820,4411,783,0401,977,4532,036,9992,201,5201,784,1292,071,1632,306,9782,342,0722,362,1352,442,4862,515,3652,667,6642,563,5392,453,8222,661,3102,667,2063,600,8162,936,2373,258,237
I. Nợ ngắn hạn1,388,9631,245,4681,827,9141,886,9692,048,1381,687,4631,902,8492,135,5572,174,1001,784,3951,854,2501,983,5862,034,5391,951,9211,849,5701,997,0121,923,8072,869,3552,203,7812,477,877
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn42,32538,27831,71427,75424,69323,91719,81916,04121,34723,02557,613123,84986,838123,244108,576147,67794,91191,361136,813173,752
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn212,725164,381170,236160,371156,885187,687172,161186,840192,955209,325209,132210,327368,357396,322364,484390,040394,039469,903470,424570,860
4. Người mua trả tiền trước150,079150,143288,795355,564502,177284,024250,081318,865310,193231,433314,079501,874347,049327,678245,332311,754335,276299,216426,662541,091
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước55,41452,63337,54541,02553,97378,43895,74773,28755,370107,61898,14246,80868,635115,500128,905135,531111,291137,952143,484167,482
6. Phải trả người lao động2811,5876133463689601,8933,9934,2011,3533,9714,2172,3941,2892,5102,2392,4233,5231,2091,119
7. Chi phí phải trả ngắn hạn740,118677,831678,298681,039679,6401,037,7791,091,2191,103,0221,166,326858,268853,025931,283960,383859,409869,154889,649861,006899,398909,438916,485
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10,21312,49912,4616,8576,7886,8617,1449,4039,2069,01610,97513,58613,39311,27614,59114,72312,314859,60011,5192,025
11. Phải trả ngắn hạn khác177,729148,038608,174613,934623,53667,719264,706424,028414,423344,279307,233151,563187,412117,127115,941105,320112,468108,324104,155104,985
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7878787878787878787878787878787878787878
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn431,478537,571149,539150,030153,38296,666168,314171,421167,972577,740588,237531,779633,125611,618604,251664,297743,399731,461732,456780,360
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn306,968306,968306,968299,756290,305290,305290,305275,692237,087237,087237,087
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác323,960427,51039,24938,94040,60841,19544,47448,78847,56547,83655,46356,40155,95854,72656,46454,62057,47660,68759,82556,900
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,0686,0095,8126,3907,5148,3659,3597,8148,004113,320113,84553,871177,308176,850167,626235,083324,365358,657360,553408,049
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả101,390102,994103,418103,640104,19145,775113,119113,353110,761107,933110,194112,76998,12887,76487,88382,31683,89273,05573,42276,743
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,0601,0601,0601,0611,0691,3311,3621,4661,6421,6841,7671,7701,9741,9741,9741,9741,9741,9741,5681,581
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,321,79110,301,61610,210,84910,132,60810,111,11710,861,07311,190,90111,166,76311,044,53711,058,45910,939,04010,848,19710,830,01110,770,55910,780,69710,668,07710,618,68510,488,04310,585,04810,516,387
I. Vốn chủ sở hữu10,321,79110,301,61610,210,84910,132,60810,111,11710,861,07311,190,90111,166,76311,044,53711,058,45910,939,04010,848,19710,830,01110,770,55910,780,69710,668,07710,618,68510,488,04310,585,04810,516,387
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu9,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,636
2. Thặng dư vốn cổ phần307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,0409,0409,0409,0409,0409,1559,1559,1559,1559,1559,1559,1559,1559,1559,1559,1559,1559,1559,1559,155
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối587,897568,122479,054402,053380,9331,125,9231,456,2301,432,4701,312,3561,326,2441,207,6951,109,1031,091,4011,032,3941,042,721931,909883,421755,405851,218783,630
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,51536,11534,41633,17632,80437,65537,17736,79934,68734,72133,85141,59941,11540,67140,48338,67437,77035,14436,33735,263
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,142,23212,084,65512,188,30312,169,60712,312,63712,645,20213,262,06413,473,74113,386,60913,420,59413,381,52613,363,56213,497,67413,334,09813,234,51913,329,38713,285,89114,088,85913,521,28513,774,623
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc