CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ita)

5.25
0.06
(1.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh576,370607,829932,333648,7991,328,717689,016770,251311,099846,184404,674295,217568,477438,2312,687,7801,352,9651,358,788956,418382,007318,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,6272,153,03022,158199,98895,66767,846104,99761,114283,973532,21766,535174,309149,878301,15531,4987,6665,366
3. Doanh thu thuần (1)-(2)566,743-1,545,201932,333648,7991,306,559489,028674,584243,253741,187343,56011,24436,260371,6962,513,4711,203,0871,057,633924,919374,341313,192
4. Giá vốn hàng bán247,161-1,375,299522,389384,181886,262258,210345,129130,637429,666168,68619,270-109,988184,4372,008,519885,524701,805394,578162,360140,845
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)319,582-169,903409,944264,618420,296230,818329,455112,616311,521174,874-8,027146,248187,260504,952317,563355,828530,341211,981172,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,31517,17519,8144,1917,38326,1749,60679,070339,951150,110216,19835,903116,076416,640325,221165,69645,35855,58720,665
7. Chi phí tài chính4,649-31,27217,191-71,888137,41572,81084,35395,265421,592110,595125,405154,778154,90058,23755,14156,96430,55426,18640,710
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5641,11913,64228,71857,15656,79577,19472,22488,460101,90690,426123,304115,55350,75634,27016,00829,44226,18640,647
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,984-10,390-3,303-2,329-826-1,771-7,050-2,630-1,54051,551-136-135-41-64-9,5771,866-325
9. Chi phí bán hàng2,7043261,5751,18410,0938764,0518452,2192,8333,7094,8511,7324,9465,2389,7971,07037107
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp67,01895,26577,32993,14549,76696,148231,41265,81771,26175,13355,05258,07876,40679,56777,97383,59974,61725,46218,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)247,525-217,046330,679235,979227,10384,82918,41927,987149,351133,79322,46615,99570,162778,707504,391371,101459,881217,749133,393
12. Thu nhập khác13,49415,5595,03117,37213,0917,2408,60816,9479,31630,71050,3324,76420,89314,28466,57812,04612,3872,9662,279
13. Chi phí khác2,70813,4236,8979,2665,1156,8902,35110,0066,47113,46817,8201,2731,25110,46058,68010710,45179147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,7852,136-1,8668,1067,9763506,2576,9412,84517,24232,5123,49119,6423,8247,89811,9391,9372,8862,132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)258,311-214,910328,813244,085235,07985,17924,67734,927152,196151,03554,97819,48689,804782,531512,290383,040461,818220,635135,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành54,35640,84262,77939,01921,97925,5876,61210,8878,0239,7557,75411,76133,64436,53153,24730,61392,01234,69625,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,6832,1351,03625,9116,782-23,2019,795-15,1847,698-3,491-43,061-25,569-18,54668,82929,81855,720-6,720
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)52,67342,97663,81564,93028,7612,38616,407-4,29715,7216,264-35,307-13,80815,098105,36083,06586,33285,29234,69625,784
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)205,638-257,886264,998179,155206,31882,7938,26939,224136,475144,77190,28433,29374,706677,171429,225296,708376,526185,939109,742
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,6852,4833,3092,9613,4111,6023459882884083,0543181,256666,5415,73715,9039,151
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)201,953-260,369261,689176,194202,90781,1917,92438,236136,187144,36387,23032,97573,45010,630423,487280,805367,375185,939109,742

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,919,6767,170,7515,898,5996,250,5246,116,8485,878,6635,537,7175,438,9145,584,1066,735,8715,854,5615,252,2644,064,1633,814,6443,234,9952,159,3521,739,344412,757228,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,88117,573231,65981,836102,09250,430112,31526,52538,19748,65960,10830,38760,14059,957104,970116,3081,004,69130,47829,733
1. Tiền50,88117,573231,65971,83697,09250,430112,31526,5258,19744,87660,10823,38759,14059,95769,716115,508654,69130,47829,733
2. Các khoản tương đương tiền10,0005,00030,0003,7837,0001,00035,254800350,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0008,00525,0007,510151,049
1. Chứng khoán kinh doanh7,00042,264151,859
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-34,754-811
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,00525,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,272,7973,589,7851,940,9662,100,1431,843,9361,453,7931,871,6771,951,2341,889,0942,372,5892,330,3292,266,1761,311,9051,716,8431,255,817622,923516,534369,835170,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng395,968483,275424,894472,863456,621471,503535,363528,365502,498675,303712,158677,671500,097860,601477,474394,07744,57831,01926,826
2. Trả trước cho người bán386,916439,237397,395522,818420,752520,611431,878426,845473,509535,559427,4061,029,737490,938682,334503,634188,569193,699201,31190,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng11,800
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,80010,2006,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,503,4623,686,8471,453,9481,405,8861,224,088728,0971,122,2761,031,148930,0181,172,0131,195,707561,265320,869173,908274,70940,277278,258137,50453,482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,025,348-1,031,373-345,472-307,425-257,525-266,419-217,840-35,125-16,932-10,285-4,942-2,496
IV. Tổng hàng tồn kho3,586,2083,561,2843,725,7934,060,6774,167,5614,373,2723,553,5663,452,7383,631,3404,303,9153,361,8712,880,7742,652,0861,999,3011,836,8561,390,44821,25273157
1. Hàng tồn kho3,646,6023,621,6783,785,5304,102,5574,218,6504,416,7073,589,3793,452,7383,631,3404,303,9153,361,8712,880,7742,652,0861,999,3011,836,8561,390,44821,25273157
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-60,394-60,394-59,737-41,880-51,089-43,435-35,813
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7892,1091827,8683,2591,16715941247410,708102,25374,92740,03238,54337,35322,16445,81711,71428,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,442152571703,2041,1121043561618992,15258,55233,07720,27726,873959195120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ532681257,6995555555545842359767057,2321,9374,3504,8645,3492,765
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8141,8894333556
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9,66310,04216,2986,25111,0348,54216,50040,7586,35825,714
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,164,9805,050,6667,374,2117,246,5767,183,7257,207,0167,383,5147,478,0767,156,5845,260,8544,905,7534,754,2095,000,2505,187,8013,993,5373,909,2492,958,7311,051,3871,024,219
I. Các khoản phải thu dài hạn2,670,5058,2491,941,9821,962,8841,984,9982,019,2122,197,3792,322,8352,383,0431,367,2851,264,8441,613,0961,935,5761,767,6271,039,592577,710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6,0681,323,8911,346,0051,364,5191,526,3561,649,9291,710,4961,613,0961,935,5761,767,6271,039,592577,710
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,301,915
5. Phải thu dài hạn khác2,670,5052,181640,067638,993638,993654,693671,023672,906672,5471,367,2851,264,844
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định153,597158,892140,485107,25786,96462,70072,52570,96176,62881,05281,84167,07077,82689,75292,65370,32958,69542,54027,252
1. Tài sản cố định hữu hình135,537139,380128,73999,79181,28058,96457,27255,33360,64564,72466,16450,45760,16871,04872,90349,53329,84327,35526,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính14,41315,8347,9953,5421,7892,00313,300
3. Tài sản cố định vô hình3,6483,6783,7513,9243,8951,73315,25315,62815,98416,32715,67716,61217,65818,70419,75020,79615,55215,185929
III. Bất động sản đầu tư350,259369,770449,184474,996502,081510,176497,645511,507468,837217,726198,585159,555116,78459,84015,07043,64944,740
- Nguyên giá624,792608,169661,223661,223661,223649,151610,125599,482534,895267,630237,101187,313131,95766,02719,16945,83145,831
- Giá trị hao mòn lũy kế-274,533-238,399-212,039-186,227-159,142-138,975-112,479-87,975-66,057-49,904-38,516-27,757-15,172-6,187-4,099-2,182-1,091
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,194,5373,210,1211,484,3891,494,3301,494,6481,478,9471,466,8891,437,6641,108,694149,913156,642192,648171,532162,019103,692594631,4672,2319,975
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,155,4643,154,3851,419,9221,438,3931,438,2291,438,1391,416,7421,368,2241,067,897
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39,07455,73664,46755,93756,41940,80850,14769,43940,797
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn779,3531,288,9623,342,2123,194,3893,099,7263,124,6813,134,7883,128,0503,115,9543,437,1613,195,5352,710,9572,679,6943,090,9682,737,3673,259,5502,044,997962,809941,999
1. Đầu tư vào công ty con50,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh306,761309,746320,136323,439417,424418,045384,009384,745362,828145,392140,877159,761159,896158,4361,144,042113,65449,089
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn943,2941,452,3533,161,9253,012,6183,008,6182,959,2182,873,4932,858,9782,857,9033,118,4412,893,6632,592,2882,541,4762,934,8082,581,5243,120,561850,956849,155892,910
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-163,941-163,390-127,975-127,975-229,027-157,975-156,129-148,973-125,958-66,025-60,956-26,722-2,659-3,600-4,052-19,448
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,72914,67215,95912,72015,30811,30114,2897,0593,4277,7178,30710,88318,83617,5965,1638797,572158252
1. Chi phí trả trước dài hạn16,72914,67215,95912,72015,30811,30114,2897,0593,4277,7178,30710,88316,41416,1641,12777675056150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại61336,720
3. Tài sản dài hạn khác2,4231,3714,003103103103103
VII. Lợi thế thương mại187216,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,084,65512,221,41713,272,81013,497,10013,300,57313,085,67912,921,23112,916,99012,740,69011,996,72510,760,31510,006,4739,064,4129,002,4457,228,5336,068,6014,698,0751,464,1451,252,995
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,783,0402,125,4392,244,6662,724,6702,707,2982,698,7222,617,0672,621,0963,463,4774,009,1973,606,5134,103,5153,194,7143,207,4482,180,9781,487,8021,366,419893,242831,911
I. Nợ ngắn hạn1,245,4681,968,3222,005,0472,081,2731,962,4201,811,0131,541,9881,282,9521,918,2742,488,2732,152,2312,003,4271,978,9801,590,623985,4041,103,2421,041,763715,729552,387
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn38,27823,91758,447123,244125,024327,468483,641447,767280,383506,608631,594491,634874,654866,543383,481240,960101,362100,809122,684
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn164,381185,427209,313367,581415,066613,537218,138111,717109,441153,248170,474327,376334,327146,43574,401101,86819,7199826,483
4. Người mua trả tiền trước150,143419,400280,472326,839298,962259,411217,691122,18471,515100,03962,36930,35926,07247,912203,190153,313302,699157,33374,763
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước52,63362,363104,66774,427127,382138,779138,79998,44499,06460,76968,58186,94769,67460,80761,98528,39798,45959,11850,281
6. Phải trả người lao động1,5871,7063,3521,5403,5233,5642,5505,3993,9511,3902,3861,8085131,014160
7. Chi phí phải trả ngắn hạn677,831679,5681,159,109956,429867,077365,063347,685335,595284,355321,782363,723206,37789,79687,6074,254487,747478,602267,476174,060
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,4996,8139,01611,27613,4233,6066,0643,0521,862
11. Phải trả ngắn hạn khác148,038589,051180,594219,861111,88499,507127,343158,7171,067,6251,344,360853,028858,850583,866380,227257,85354,25740,922130,011124,265
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi78787878787878787877777778787836,700-148
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn537,571157,117239,619643,396744,878887,7091,075,0791,338,1441,545,2031,520,9231,454,2822,100,0871,215,7341,616,8241,195,574384,560324,656177,513279,525
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn299,756275,692237,087208,418122,77178,242
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác427,51043,00248,90954,72558,03649,14254,38078,40846,41585,50250,84230,33426,70010,86911,1092,6348,1119,40630,974
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,0098,36577,898176,850324,994522,442709,9821,044,5471,312,7881,337,1301,304,2281,927,7371,019,8351,418,4021,065,195292,325316,545168,107248,551
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả102,994104,677111,128110,09284,18177,400100,60190,805105,98998,29198,955142,016167,584186,191117,33487,483
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,6151,3621,9362,119
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,0601,0721,6841,9741,9741,6381,6981,6121,769
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn257
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,301,61610,095,97811,028,14510,772,43010,593,27510,386,95710,304,16410,295,8959,277,2137,987,5297,153,8025,902,9585,869,6985,794,9975,047,5554,580,7993,331,656570,902421,084
I. Vốn chủ sở hữu10,301,61610,095,97811,028,14510,772,43010,593,27510,386,95710,304,16410,295,8959,277,2137,987,5297,153,8025,902,9585,869,6985,794,9975,047,5554,580,7993,331,656570,902421,084
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu9,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6369,384,6368,384,2487,190,4796,190,4794,451,5193,425,6263,412,7562,059,4781,322,448971,933450,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377307,377656,377937,4521,621,3931,621,3932,367,6322,557,8541,935,846
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-3,674-11,983-8,054-8,020-7,698-2,990-2,941-18
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,0409,0409,1559,1559,1559,1559,1559,1559,155
9. Quỹ dự phòng tài chính9,1559,1559,1559,1559,1559,1557,196
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,155
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối568,122366,1691,296,2141,034,525858,331655,424574,234566,309549,004434,617289,563501,230810,207749,310614,822701,522380,672120,902121,084
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,11532,43034,43740,41137,45034,03932,43732,09131,10349,57520,21111,65611,33810,082-543-7,23836,027
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,084,65512,221,41713,272,81013,497,10013,300,57313,085,67912,921,23112,916,99012,740,69011,996,72510,760,31510,006,4739,064,4129,002,4457,228,5336,068,6014,698,0751,464,1451,252,995
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc