CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ita)

2.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.35
2.35
2.35
2.35
0
11.1K
0.2K
10.2x
0.2x
2% # 2%
2.2
2,205 Bi
938 Mi
2,695,328
7.5 - 2.4
1,848 Bi
10,434 Bi
17.7%
84.95%
65 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (-0.30) 27.8%
VIC 40.50 (-0.20) 24.2%
BCM 66.50 (0.30) 10.6%
VRE 17.90 (-0.10) 6.5%
KDH 33.15 (0.10) 4.1%
NVL 10.95 (-0.15) 3.4%
KBC 27.75 (-0.05) 3.3%
PDR 21.20 (0.05) 2.9%
VPI 58.50 (0.80) 2.6%
NLG 38.45 (0.15) 2.3%
HUT 15.80 (0.00) 2.2%
DXG 17.50 (0.10) 1.9%
DIG 20.30 (-0.05) 1.9%
KSF 40.80 (0.20) 1.9%
TCH 15.60 (-0.05) 1.6%
HDG 28.70 (-0.20) 1.5%
KOS 38.70 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 880 (0.77) 0% 309 (0.01) 0%
2018 1,275.89 (0.69) 0% 0 (0.08) 0%
2019 1,885 (1.33) 0% 0 (0.21) 0%
2020 842 (0.65) 0% 271 (0.18) 0%
2021 910 (0.93) 0% 237 (0.27) 0%
2022 777.69 (0.58) 0% 0 (-0.22) 0%
2023 774.41 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV149,15270,87777,205243,588576,370607,829932,333648,7991,328,717689,016770,251311,099846,184404,674
Tổng lợi nhuận trước thuế73,00048,36621,856116,580258,311-214,910328,813244,085235,07985,17924,67734,927152,196151,035
Lợi nhuận sau thuế 67,99544,04120,17590,766205,638-257,886264,998179,155206,31882,7938,26939,224136,475144,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,38243,74219,77589,067201,953-260,369261,689176,194202,90781,1917,92438,236136,187144,363
Tổng tài sản12,282,24212,244,48312,142,23212,084,65512,084,65512,221,41713,272,81013,497,10013,300,57313,085,67912,921,23112,916,99012,740,69011,996,725
Tổng nợ1,848,4151,878,6511,820,4411,783,0401,783,0402,125,4392,244,6662,724,6702,707,2982,698,7222,617,0672,621,0963,463,4774,009,197
Vốn chủ sở hữu10,433,82710,365,83210,321,79110,301,61610,301,61610,095,97811,028,14510,772,43010,593,27510,386,95710,304,16410,295,8959,277,2137,987,529


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |