CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ita)

5.88
0.38
(6.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.88
5.88
5.88
805,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.8
-0.3k
0 lần
-2%
-3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.2
5,772 tỷ
938 triệu
4,180,572
6.6 - 2.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2,074 tỷ
10,135 tỷ
20.5%
83.0%
9 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (81 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 48.45 (0.45) 25.1%
VIC 49.55 (-0.45) 22.9%
BCM 69.10 (-0.40) 8.4%
VRE 27.35 (-0.05) 7.5%
NVL 17.30 (-0.10) 4.1%
KBC 34.50 (0.50) 3.2%
KDH 33.15 (0.15) 2.9%
PDR 24.50 (0.00) 2.0%
DIG 25.65 (0.05) 1.9%
NLG 36.00 (-0.20) 1.7%
DXG 20.55 (-0.20) 1.6%
VPI 52.30 (-0.20) 1.5%
KSF 40.00 (0.40) 1.4%
TCH 13.05 (-0.45) 1.1%
HUT 22.80 (-0.20) 1.0%
KOS 39.35 (0.00) 1.0%
HDG 29.20 (-0.15) 0.9%
SJS 61.50 (0.30) 0.8%
CEO 23.60 (-0.30) 0.8%
ITA 5.88 (0.38) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.88 5,375,700 ATC 0
5.87 46,900 0.00 0
5.86 25,600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 5.88 0.07 381,600 381,600
09:16 5.88 0.07 32,000 413,600
09:17 5.88 0.07 13,600 427,200
09:18 5.88 0.07 7,000 434,200
09:19 5.88 0.07 4,900 439,100
09:20 5.88 0.07 800 439,900
09:21 5.88 0.07 18,200 458,100
09:22 5.88 0.07 400 458,500
09:23 5.88 0.07 15,200 473,700
09:24 5.88 0.07 1,700 475,400
09:25 5.88 0.07 500 475,900
09:26 5.88 0.07 500 476,400
09:27 5.88 0.07 12,100 488,500
09:28 5.88 0.07 29,500 518,000
09:29 5.88 0.07 5,800 523,800
09:30 5.88 0.07 3,200 527,000
09:32 5.88 0.07 4,800 531,800
09:34 5.88 0.07 6,300 538,100
09:35 5.88 0.07 1,100 539,200
09:36 5.88 0.07 6,500 545,700
09:37 5.88 0.07 8,800 554,500
09:38 5.88 0.07 2,000 556,500
09:39 5.88 0.07 200 556,700
09:40 5.88 0.07 5,000 561,700
09:41 5.88 0.07 8,300 570,000
09:42 5.88 0.07 15,700 585,700
09:43 5.88 0.07 5,400 591,100
09:45 5.88 0.07 1,800 592,900
09:46 5.88 0.07 2,100 595,000
09:47 5.88 0.07 1,000 596,000
09:49 5.88 0.07 1,000 597,000
09:50 5.88 0.07 1,200 598,200
09:52 5.88 0.07 1,000 599,200
09:53 5.88 0.07 1,500 600,700
09:55 5.88 0.07 3,000 603,700
09:56 5.88 0.07 4,900 608,600
09:57 5.88 0.07 4,100 612,700
10:10 5.88 0.07 39,400 652,100
10:11 5.88 0.07 13,600 665,700
10:12 5.88 0.07 12,700 678,400
10:13 5.88 0.07 1,000 679,400
10:14 5.88 0.07 5,700 685,100
10:15 5.88 0.07 600 685,700
10:16 5.88 0.07 600 686,300
10:17 5.88 0.07 200 686,500
10:18 5.88 0.07 5,100 691,600
10:19 5.88 0.07 1,000 692,600
10:20 5.88 0.07 8,000 700,600
10:22 5.88 0.07 200 700,800
10:25 5.88 0.07 600 701,400
10:26 5.88 0.07 800 702,200
10:27 5.88 0.07 6,000 708,200
10:28 5.88 0.07 200 708,400
10:29 5.88 0.07 1,000 709,400
10:30 5.88 0.07 600 710,000
10:35 5.88 0.07 2,900 712,900
10:37 5.88 0.07 500 713,400
10:38 5.88 0.07 1,100 714,500
10:41 5.88 0.07 300 714,800
10:43 5.88 0.07 1,100 715,900
10:55 5.88 0.07 10,200 726,100
10:56 5.88 0.07 500 726,600
10:57 5.88 0.07 4,900 731,500
10:59 5.88 0.07 600 732,100
11:10 5.88 0.07 19,000 751,100
11:14 5.88 0.07 2,300 753,400
11:21 5.88 0.07 5,500 758,900
11:24 5.88 0.07 500 759,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 880 (0.77) 0% 309 (0.01) 0%
2018 1,275.89 (0.69) 0% 0 (0.08) 0%
2019 1,885 (1.33) 0% 0 (0.21) 0%
2020 842 (0.65) 0% 271 (0.18) 0%
2021 910 (0.93) 0% 237 (0.27) 0%
2022 777.69 (0.58) 0% 0 (-0.22) 0%
2023 774.41 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |