CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải (jos)

1
0.10
(11.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,7828,20711,3206,30012,0788,41040,51530,41034,50565,20148,28533,85153,22633,81943,55525,484104,833104,29283,35760,989
4. Giá vốn hàng bán14,1868,08514,5906,85813,9198,54138,61031,50531,03164,66151,16033,91851,26930,90840,97124,89288,35992,24582,17562,338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,404122-3,270-558-1,842-1301,905-1,0963,473540-2,875-671,9572,9102,58459216,47412,0471,182-1,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính71714106370949153195568207023310458821213932
7. Chi phí tài chính9,56620,04214,52811,4189,53718,69568678614,60515,76713,6814
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,21615,55611,30611,2618,49016,68014,56215,76713,331
9. Chi phí bán hàng1171584762997197361,7688801,8561,8693,8392,5543,6622,6462,5053,0016,4974,4543,8301,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8708455029701,2307769811,3021,0101,6431,5061,4621,4351,3271,7081,2751,6931,6491,6441,039
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,957-881-23,573-1,814-18,309-1,579-12,191-3,268-8,880-2,820-26,722-4,096-2,387-1,079-16,001-3,579-6,8956,156-17,834-4,265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,252-881-23,574-1,814-18,306-1,579-11,914-1,987-8,854-2,817-26,719-4,096-2,376-1,078-15,902-3,768-6,8646,159-18,867-4,217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,252-881-23,574-1,814-18,306-1,579-11,914-1,987-8,854-2,817-26,719-4,096-2,376-1,078-15,902-3,768-6,8646,159-18,867-4,217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,252-881-23,574-1,814-18,306-1,579-11,914-1,987-8,854-2,817-26,719-4,096-2,376-1,078-15,902-3,768-6,8646,159-18,867-4,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,82617,72018,78624,75725,67026,66836,32034,47181,95385,62562,43362,68257,98550,20752,44435,68946,39761,69549,15056,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1696866598421,8491,2947358871,0748758471,0131,8099619511,5171,0292,552630720
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,8675,8956,4775,9497,3726,70116,0616,10052,32543,95930,07728,12832,56516,68031,84917,34530,96920,9049,19720,929
IV. Tổng hàng tồn kho6,1729,78510,13817,16115,47917,81518,64326,82927,90140,25531,13733,01023,50132,25919,00715,76613,17436,73138,30732,606
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6181,3551,5128069698588816556535363725311103086381,0611,2251,5081,0162,517
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn193,866193,903193,963193,937193,996194,157194,307194,501194,702195,053195,572196,160196,752197,317198,121199,046199,727200,705202,176203,513
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,2001,2001,2041,2111,2361,3631,4791,6381,7922,0122,2832,5722,8413,0173,3113,7224,1304,6835,5956,413
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn192,445192,445192,445192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543192,543
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2212583141832172522863203684987461,0461,3681,7582,2682,7813,0543,4794,0384,557
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN207,692211,623212,750218,694219,666220,825230,627228,972276,655280,677258,005258,842254,737247,525250,566234,735246,124262,400251,326260,285
A. Nợ phải trả522,095512,795513,040534,092533,237516,090524,313510,744556,480621,266595,776569,895545,025535,437537,399505,667512,269522,407517,493507,585
I. Nợ ngắn hạn522,095512,795513,040534,092533,237516,090524,313510,744556,480621,266595,776569,895545,025535,437537,399505,667512,269522,407516,856507,585
II. Nợ dài hạn637
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-314,402-301,172-300,290-315,398-313,571-295,265-293,686-281,772-279,825-340,589-337,772-311,053-290,288-287,912-286,834-270,932-266,145-260,007-266,166-247,299
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN207,692211,623212,750218,694219,666220,825230,627228,972276,655280,677258,005258,842254,737247,525250,566234,735246,124262,400251,326260,285
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |