CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa (kce)

12.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,9219,65310,9195,1387,8088,9409,8744,73610,05311,8369,1996,66010,5639,2564,288
2. Các khoản giảm trừ doanh thu314054194
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,9219,65310,8885,1387,7688,9409,3334,64210,05311,8369,1996,66010,5639,2564,288
4. Giá vốn hàng bán11,1667,2588,2494,2706,1087,0657,7194,0517,9919,7087,0184,7087,1916,8713,253
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7552,3952,6398681,6601,8751,6155912,0622,1282,1811,9513,3722,3851,035
6. Doanh thu hoạt động tài chính259456512111117278211925
7. Chi phí tài chính1994104224894418334066707538574948106751,018416
-Trong đó: Chi phí lãi vay165338409472423815387646714818443766623955358
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,073876942200603382245137405618167218312161111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp342370385228359316296309423281368250237249209
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,165747895-43263349680-5144923901,1786812,168976324
12. Thu nhập khác14201
13. Chi phí khác13385
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-112163-5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,165747894-43275348680-5156553851,1786812,169976324
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành480190227-18326159-3514987-206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)480190227-18326159-3514987-206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,686556666-43293317619-5155964201,0295942,169996318
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,686556666-43293317619-5155964201,0295942,169996318

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,63723,98419,67019,98019,87920,81723,29824,57524,63319,05014,52715,69414,99016,15015,06512,14912,65712,62411,9728,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,2626,6897,8713,9107,2446,1315,4207,28513,6347,3394,9012,1295,8212,1921,9848235879594651,551
1. Tiền4,2624,6893,8713,9107,2446,1315,4205,28513,6347,3394,9012,1295,8212,1921,9848235879594651,551
2. Các khoản tương đương tiền5,0002,0004,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0005,0001,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,4232,0042,2536,4245,1217,4399,04310,3214,9073,4725,4888,4906,55810,4878,9746,9617,8857,2756,5333,642
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,4351,8993,3877,2266,6307,14611,35713,3327,9645,7207,8739,9658,03010,3768,9476,6447,8797,2556,3073,435
2. Trả trước cho người bán83312911267088975267211810926134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11640662352326374269234771705591121304220225206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-211-301-1,227-1,183-1,947-751-2,671-3,341-3,660-3,140-2,458-1,483-1,483
IV. Tổng hàng tồn kho8,6669,9579,4189,5147,3546,6847,8044,7565,8698,1103,6083,1742,3723,2313,7814,0283,9614,1704,4893,471
1. Hàng tồn kho8,6669,9579,4189,5147,3546,6847,8044,7565,8698,1103,6083,1742,3723,2313,7814,0283,9614,1704,4893,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2863341271321605621,0312,212223129529400239241326337224220486129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn286300104132160300808550176129418300172181269281183169452125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước342622221,66246351818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác109100666052382351344
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,89910,90711,99113,34815,54318,08720,35219,15318,24521,00421,63523,44924,32825,06725,82526,43427,23628,08328,83729,921
I. Các khoản phải thu dài hạn551818181818181818
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác551818181818181818
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,3048,15011,56013,22715,36517,36119,62418,91718,01520,57921,11123,04523,88124,84125,68926,30127,12127,95128,65629,737
1. Tài sản cố định hữu hình8,3048,1509,23810,84212,91714,84917,04916,27815,31217,77818,21819,45720,26621,20022,02122,60723,40024,20424,88225,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3212,3852,4482,5122,5752,6392,7032,8012,8933,5883,6143,6413,6673,6943,7203,7473,7743,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8162
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5402,757413103159708709218212406524404447226136134115133100121
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5402,757413103159708709218212406506404447226136134115133100121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác18
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN34,53534,89131,66033,32935,42238,90443,65043,72842,87840,05436,16239,14239,31941,21740,89038,58339,89240,70740,80938,713
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,2195,4003,5574,8185,34610,69312,72312,95312,79311,98310,20216,25818,12020,75120,38018,62719,89321,00020,96819,492
I. Nợ ngắn hạn4,2195,4003,5574,8185,34610,69312,72312,95311,74710,2408,11012,70814,57010,3419,9708,2169,4828,3758,34310,804
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,8222,1042,4751,8157376,9907,1417,6147,4506,5277,6804,5275,4467,140
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,5912,5341,6722,8812,2909765,4763,9203,0352,9452,5113,1262,5601,3001,5119989582,2631,9441,191
4. Người mua trả tiền trước2334093373416272,5121,3061,1155,7574,2651,9936462,0732882041098861831,223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước417542333183741251473308590499827711864378357219234692639483
6. Phải trả người lao động9991,0233364419811072,0662,5402,0294071,24341298522475169108
7. Chi phí phải trả ngắn hạn189611143332141212993648553557
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9418737537077067261,0382,44410826532600674223153552081011713
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1919127265120226015322828225580241991009109137161197
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0461,7442,0923,5503,55010,41110,41110,41110,41112,62512,6258,688
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0461,7442,0922,8132,8132,8132,8132,8132,8132,8132,8132,813
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7377377,5987,5987,5987,5989,7989,7985,861
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm141414
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,31729,49128,10328,51130,07528,21230,92730,77530,08528,07125,96022,88521,19920,46620,50919,95620,00019,70719,84019,222
I. Vốn chủ sở hữu30,31729,49128,10328,51130,07528,21230,92730,77530,08528,07125,96022,88521,19920,46620,50919,95620,00019,70719,84019,222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,9273,7563,7563,7563,7563,4303,4303,1553,1553,155
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,52512,52512,52512,52512,52512,52513,22513,1859,1718,350119332332332332657657932932932
9. Quỹ dự phòng tài chính199199199199199199199199199199
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,7921,9665789852,5506862,7022,5905,9144,7215,7153,5981,9131,1801,223670713421554-65
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN34,53534,89131,66033,32935,42238,90443,65043,72842,87840,05436,16239,14239,31941,21740,89038,58339,89240,70740,80938,713
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |