CTCP Tập đoàn KIDO (kdc)

50.60
-1.40
(-2.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,617,2782,303,1311,770,4441,897,6882,049,3422,355,6022,371,6192,133,8812,991,7293,294,6103,534,6142,950,9743,085,7552,614,6082,611,2092,368,0552,380,9072,355,9711,976,3491,751,406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu61,62459,43862,79882,33566,06452,57364,78973,92040,87467,67571,69671,80028,72858,15345,81245,71740,16141,09435,87525,020
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,555,6552,243,6931,707,6461,815,3531,983,2772,303,0292,306,8302,059,9612,950,8553,226,9353,462,9182,879,1733,057,0272,556,4552,565,3962,322,3382,340,7472,314,8771,940,4741,726,386
4. Giá vốn hàng bán2,083,7451,822,0741,436,5921,456,1561,603,4801,860,3371,986,0931,671,9692,664,1362,671,2312,573,7962,331,2142,435,7052,065,1002,066,2711,880,4941,891,8941,790,0091,495,5621,380,991
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)471,909421,620271,054359,197379,797442,691320,737387,992286,719555,705889,122547,959621,322491,355499,125441,845448,853524,868444,912345,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính44,95734,70245,04741,92960,72349,1151,119,854104,721176,84060,47421,42622,027-1,66582,48752,08822,28718,54824,97018,91515,031
7. Chi phí tài chính48,16032,63128,57329,181796,02251,68084,58288,693125,20062,33563,43955,46956,51644,02048,62343,53534,84736,22135,94037,136
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,19131,02527,76527,75839,11747,49368,98986,75274,98356,62950,54150,97448,95443,34245,19240,62227,76832,13433,64830,994
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh27,44644,58761,36218,37625,44730,79313,1842,43368,301-34,90538,46732,21773,50027,834-36,33045,61448,66025,23744,02754,063
9. Chi phí bán hàng321,308325,979242,604241,857216,235263,308410,940310,991318,167356,255481,935296,387327,735315,351325,511234,954286,368291,924238,029226,837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp141,182127,96998,374103,61041,56583,218204,81090,47778,575104,479128,111100,284108,57999,306-46,79481,142113,63897,005113,94891,091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,66114,3317,91344,855-587,855124,393753,4434,9859,91858,204275,528150,063200,327142,998187,545150,11481,207149,925119,93659,425
12. Thu nhập khác4,4632,0202,4353347,21870-9282,32921,7554,2883,7503,0793,0623871,0937662,7665,0031,1634,293
13. Chi phí khác1,2119651,186839-2,8389,4382,4161,6326,6482,4116,1141,0283,170-172,1816643,4899981,023542
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,2521,0551,249-50410,056-9,368-3,34469715,1071,877-2,3642,051-108403-1,088102-7224,0051403,751
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,91415,3869,16244,351-577,799115,025750,0995,68225,02560,080273,164152,114200,219143,402186,456150,21780,485153,930120,07663,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,65218,29413,78318,58778,28148,39384,636305,30717,95026,68175,84726,29261,85231,72712,00120,371-79641,90331,59212,902
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,477-24,404-14,7694,109-44,700-15,298-49,759-149,0102,1943,357-20,8134,694-22,143-13,557-53,059-5,0664,357-8,6033,1342,453
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,129-6,110-98622,69633,58233,09534,877156,29720,14430,03755,03430,98639,70918,170-41,05815,3063,56133,30034,72615,355
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,78521,49610,14821,655-544,21781,930715,223-150,6154,88230,043218,130121,128160,510125,232227,515134,91176,924120,63085,35147,821
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát559-2,8982,48412,12621,0718,257-203,185168,377-9,0915,71912,01714,28229,72110,809-22,42140,96526,24516,39546,47536,599
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,22624,3947,6659,529-565,28873,672918,408-318,99213,97324,325206,113106,846130,789114,423249,93593,94650,679104,23438,87511,222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,299,8235,618,6855,991,3195,889,2877,021,7626,948,2907,697,3918,284,8147,004,3406,589,1616,277,1765,974,2807,073,8776,822,6236,716,8426,071,8645,504,3564,998,1585,177,3754,684,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,354,6461,358,1051,636,8551,503,7862,185,0242,057,8731,350,4872,271,8521,100,094967,8381,372,703922,7071,281,2952,022,3981,778,5701,319,7081,102,117949,2161,012,533352,673
1. Tiền1,003,364711,549951,650693,5811,252,8201,022,873720,2861,771,8521,050,094915,8381,202,703752,7071,108,748836,125662,570614,881729,117536,774473,289333,773
2. Các khoản tương đương tiền351,281646,556685,206810,205932,2041,035,000630,201500,00050,00052,000170,000170,000172,5471,186,2731,116,000704,827373,000412,442539,24418,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn174,100174,100174,100548,778618,778662,634513,934472,772522,772641,965341,965481,213481,213530,401635,401795,401687,400742,400455,399638,190
1. Chứng khoán kinh doanh401401401401401401401401401401401401401401401401401401401401
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-1-1-1-1-1-2-2-2-1-1-1-1-2-211
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn173,700173,700173,700548,378618,378662,234513,534472,372522,372641,565341,565480,812480,812530,000635,000795,000687,000742,000455,000638,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,352,6313,293,9603,191,8642,797,7453,008,4923,002,3214,373,7663,198,9762,971,2822,817,8172,830,3822,721,5752,612,1072,575,2972,780,0312,445,8142,354,6862,317,7892,634,8742,730,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng393,325334,870310,731278,328340,639328,450420,336404,919515,361532,752584,150569,969593,103482,517653,487656,306588,044532,498538,799601,563
2. Trả trước cho người bán222,819231,794340,146274,466265,732272,052418,903420,292440,383125,356108,237107,46184,059109,62458,01339,44022,28559,81259,19149,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,740,0001,740,0001,040,000785,000790,000740,0001,588,000588,000258,000229,200229,20078,00030,00030,00030,00050,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,004,430995,2391,508,9311,467,8951,612,9601,748,2972,033,0061,786,6031,758,3771,931,3481,909,6341,968,1851,936,9841,985,1962,070,5691,890,0241,860,0201,835,4262,142,6552,148,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,944-7,944-7,944-7,944-839-86,477-86,477-839-839-839-839-2,039-2,039-2,039-2,039-139,956-145,663-139,947-135,770-119,239
IV. Tổng hàng tồn kho1,270,624674,350866,077904,6821,077,2161,118,6541,338,5892,169,1642,213,7652,025,2251,603,3021,685,9942,493,9361,553,4601,376,5231,334,3691,210,676832,381914,168808,442
1. Hàng tồn kho1,272,297676,763866,727906,7701,082,0881,133,8951,347,8482,173,5842,220,0582,028,8091,607,4381,689,9192,499,2851,558,1701,379,8591,336,6591,213,145835,467916,837811,728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,672-2,413-651-2,087-4,871-15,241-9,259-4,420-6,293-3,584-4,135-3,924-5,348-4,710-3,336-2,290-2,469-3,086-2,669-3,286
V. Tài sản ngắn hạn khác147,821118,170122,423134,296132,253106,808120,615172,050196,428136,317128,824162,791205,325141,067146,318176,572149,477156,371160,401154,964
1. Chi phí trả trước ngắn hạn25,82222,40919,64322,25317,91022,67423,64731,50723,66531,50638,02235,96021,87125,49927,13227,01815,92930,63522,99318,250
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ102,77971,93975,52981,60882,00384,05996,030139,282161,180100,63982,701103,626160,49696,61592,737113,36596,67499,451111,120108,743
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19,22023,82327,25130,43632,340759371,26111,5824,1728,10123,20422,95818,95326,44936,18936,87426,28626,28827,971
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,923,7016,828,2305,450,4705,389,2695,414,8616,230,9975,173,0564,952,9307,030,7056,936,7176,996,0997,011,5987,057,6886,903,4186,915,4956,866,5496,871,1926,877,3476,893,6637,014,452
I. Các khoản phải thu dài hạn21,22220,95619,28222,07221,54921,19519,76512,98048,30733,26023,10327,92564,56861,96861,27457,20457,39358,45658,75959,969
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30,000
5. Phải thu dài hạn khác21,22220,95619,28222,07221,54921,19519,76512,98018,30733,26023,10327,92564,56861,96861,27457,20457,39358,45658,75959,969
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,593,5972,455,9652,499,2372,543,6792,581,7112,612,6982,164,3452,594,5842,628,0312,499,7252,472,7792,506,1322,540,8312,565,0582,595,7742,630,3902,676,1792,688,0922,740,7542,790,049
1. Tài sản cố định hữu hình943,691943,830962,046981,340994,224997,537526,051922,053929,369774,190721,380728,944746,070744,524750,212758,142778,074769,634796,038819,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,649,9061,512,1361,537,1901,562,3391,587,4871,615,1611,638,2941,672,5311,698,6611,725,5361,751,3991,777,1881,794,7611,820,5341,845,5611,872,2481,898,1051,918,4581,944,7161,970,488
III. Bất động sản đầu tư408,526413,3704,1204,1684,2164,2644,3124,3604,4094,4574,5054,5534,6014,6494,6974,7454,7934,8414,8894,938
- Nguyên giá679,111679,11111,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,797
- Giá trị hao mòn lũy kế-270,585-265,741-7,677-7,629-7,581-7,533-7,485-7,437-7,389-7,340-7,292-7,244-7,196-7,148-7,100-7,052-7,004-6,956-6,908-6,859
IV. Tài sản dở dang dài hạn65,01650,37650,5375,6824,9024,14013,79768,26174,959173,249190,000166,961167,53867,47775,15462,16855,93667,19449,50630,304
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang65,01650,37650,5375,6824,9024,14013,79768,26174,959173,249190,000166,961167,53867,47775,15462,16855,93667,19449,50630,304
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,254,2742,226,8282,122,4372,061,0752,036,3432,764,5562,736,6841,990,9473,975,4583,907,1583,961,3423,985,5753,953,5063,880,0053,852,1723,799,3023,753,6893,720,0283,694,7923,770,080
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,913,1572,885,7112,774,9502,713,5882,688,8562,663,4092,635,5371,889,7993,969,0883,900,7883,935,6933,959,9263,927,8563,854,3563,826,5233,773,6533,728,0393,679,3793,654,1433,729,431
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn19,27919,27919,27919,27919,27919,27919,27919,27919,27919,279
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-753,660-753,660-753,660-753,660-753,660
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn94,77794,777101,147101,147101,147101,147101,147101,1476,3706,3706,3706,3706,3706,3706,3706,3706,37021,37021,37021,370
VI. Tổng tài sản dài hạn khác367,349341,157185,131162,315152,139198,863105,871145,843155,911167,562185,391153,799152,314140,378134,866115,387118,175126,033124,586131,062
1. Chi phí trả trước dài hạn287,317250,518121,946109,58297,23094,24618,39087,67978,82879,30093,31080,46580,50680,77083,93981,54282,22981,81385,27290,221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại80,03290,63963,18552,73354,909104,61787,48158,16477,08388,21892,08072,71671,80959,60850,92733,84535,94644,22039,31440,841
3. Tài sản dài hạn khác45618
VII. Lợi thế thương mại1,213,7171,319,576569,727590,278614,002625,280128,281135,955143,630151,305158,980166,654174,329183,883191,557197,353205,028212,702220,377228,052
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,223,52412,446,91411,441,78911,278,55612,436,62313,179,28712,870,44613,237,74414,035,04613,525,87713,273,27512,985,87914,131,56513,726,04113,632,33712,938,41312,375,54811,875,50512,071,03811,699,398
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,084,3595,220,3834,352,9694,143,8415,355,2705,048,0485,113,5126,336,9906,983,8676,515,8446,362,7316,156,6037,242,0465,721,8725,753,4005,104,6154,675,4313,946,5804,233,4163,495,925
I. Nợ ngắn hạn4,528,8663,314,8783,549,6543,335,3284,291,6383,978,0694,047,4105,228,7715,454,8564,975,3474,823,0944,617,4725,461,2073,934,8573,962,4033,476,3063,829,6332,890,1213,171,2602,408,641
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,138,3472,123,6862,566,0072,470,4322,826,2142,181,8002,666,9923,946,7854,168,9403,264,6912,980,4613,181,0413,655,9412,665,0272,599,1462,894,8702,540,9931,976,3512,132,1381,830,852
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn676,250325,690432,233389,346428,775425,843377,411442,653551,725574,412539,084327,049782,710417,057540,259215,401546,959285,555237,317215,004
4. Người mua trả tiền trước42,86442,46432,00248,06848,55330,61423,49337,87231,24454,12841,26173,411142,63588,17643,72553,898114,71232,05120,35937,284
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước59,137102,05142,11633,22083,080257,042335,990325,21277,354100,069103,07435,01086,63361,22638,95328,67727,005135,40985,42627,699
6. Phải trả người lao động18,64314,3567,1503,98933,05317,2607,3224,23012,29018,76311,9479,74841,63716,09810,1579,84982,94733,91523,63615,764
7. Chi phí phải trả ngắn hạn372,636430,741250,959201,917306,187478,375408,130226,394343,455496,350552,817341,022394,349363,203291,528157,440176,196287,135187,723162,048
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,6254,3158701881885298701,2111885488961,2111885741,2461,919857364727
11. Phải trả ngắn hạn khác87,751144,82190,24584,487461,293481,536119,786168,758123,318319,553443,816518,539249,801215,133326,20644,688270,07762,136406,28361,903
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,162
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi126,613126,754128,071103,681104,294105,071107,41575,657146,342146,831149,739130,442107,313108,363111,18269,56669,88677,20477,65149,925
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,555,4931,905,505803,315808,5131,063,6321,069,9791,066,1021,108,2191,529,0111,540,4971,539,6361,539,1311,780,8391,787,0151,790,9971,628,309845,7981,056,4591,062,1561,087,284
1. Phải trả người bán dài hạn2,893
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác52,90151,1842,8062,6452,7907512,11413,97720,54820,19018,89521,67619,13219,13219,56619,67326,70629,01034,776
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn922,5851,301,948252,641251,696501,059501,284500,647502,552751,278751,725751,247750,601997,576998,011997,374799,3228,877209,632209,089208,519
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả546,459515,927520,648524,966529,803534,812538,851554,220721,532730,472730,979732,427728,067738,009742,886778,863786,560790,478794,175792,567
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn27,18626,88027,21929,20629,98030,99026,52939,33242,22437,75137,22137,20833,52131,86331,60530,55830,68829,64329,88251,422
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,3619,566
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,139,1657,226,5317,088,8207,134,7157,081,3538,131,2397,756,9356,900,7547,051,1797,010,0336,910,5446,829,2766,889,5198,004,1697,878,9377,833,7987,700,1177,928,9247,837,6228,203,473
I. Vốn chủ sở hữu7,139,1657,226,5317,088,8207,134,7157,081,3538,131,2397,756,9356,900,7547,051,1797,010,0336,910,5446,829,2766,889,5198,004,1697,878,9377,833,7987,700,1177,928,9247,837,6228,203,473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,898,0632,898,0632,898,0632,898,0632,898,0632,797,4142,797,4142,797,4142,797,4142,797,4142,797,4142,797,4142,797,4142,797,4142,797,4142,797,4142,797,4142,566,5342,566,5342,566,534
2. Thặng dư vốn cổ phần2,292,2542,292,2542,292,2543,157,4973,157,4973,107,1723,107,1723,107,1703,107,1703,107,1702,970,9192,970,9192,970,9193,849,9103,849,9103,849,9103,850,4103,192,0813,192,0813,192,081
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000
5. Cổ phiếu quỹ-865,273-865,273-865,273-865,273-865,273-865,273-865,273-1,080,464-1,080,464-1,080,464-1,959,479-1,959,479-1,959,479-1,959,479-1,959,479-1,959,479-1,959,479
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển69,85969,85969,85969,85969,85969,85969,85974,81174,81174,81174,81174,81174,81174,81174,81174,81174,81174,81174,81174,811
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu16,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13615,91015,91015,91015,91015,91015,91015,91015,91015,91015,91015,91015,91015,910
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,344,4901,517,6921,499,1991,526,7631,483,3562,554,0132,480,3401,300,4571,606,9781,565,6211,781,3101,713,3771,787,6741,114,079999,656934,018841,5931,691,7861,587,5521,910,438
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát518,364432,528313,309331,670321,716451,919151,287366,266210,169210,381246,645233,310219,2562,007,5231,996,7142,017,2141,975,4582,243,2812,256,2122,299,177
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,223,52412,446,91411,441,78911,278,55612,436,62313,179,28712,870,44613,237,74414,035,04613,525,87713,273,27512,985,87914,131,56513,726,04113,632,33712,938,41312,375,54811,875,50512,071,03811,699,398
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |