CTCP Tập đoàn KIDO (kdc)

56
0.20
(0.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,617,2782,303,1311,770,4441,897,6882,049,3428,588,5428,905,53512,787,15510,675,2748,465,7657,330,2047,720,5187,118,0982,272,4163,234,107
Giá vốn hàng bán2,083,7451,822,0741,436,5921,456,1561,603,4806,798,5677,113,40410,261,5778,445,8506,558,6275,579,0756,313,2805,562,8761,364,5331,964,677
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV471,909421,620271,054359,197379,7971,523,7801,536,2132,273,6062,051,0151,764,9881,630,8721,295,2881,453,449874,2431,175,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,66114,3317,91344,855-587,855100,760321,734498,510688,520407,904258,052166,876562,2481,482,9106,675,694
Tổng lợi nhuận trước thuế36,91415,3869,16244,351-577,799105,813323,069510,598687,829416,077283,314176,538560,6391,507,1946,682,302
Lợi nhuận sau thuế 13,78521,49610,14821,655-544,21767,084135,184374,656653,291330,238207,258147,631440,1051,183,8835,269,683
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,22624,3947,6659,529-565,28854,814143,181362,600590,402203,733148,78238,978339,1921,175,1555,269,945
Tổng tài sản ngắn hạn6,299,8235,618,6855,991,3195,889,2877,021,7626,299,8236,964,1366,980,3887,013,5925,477,4974,912,9495,331,7555,406,7185,055,6344,093,458
Tiền mặt1,354,6461,358,1051,636,8551,503,7862,185,0241,354,6462,185,0221,100,1521,281,2951,102,117524,591644,5411,807,6841,683,3381,151,037
Đầu tư tài chính ngắn hạn174,100174,100174,100548,778618,778174,100618,778522,772481,213687,400598,3252,079,9201,375,856653,5041,908,783
Hàng tồn kho1,272,297676,763866,727906,7701,082,0881,272,2971,077,1512,218,5992,500,0051,213,884911,3711,197,8531,026,717678,00895,435
Tài sản dài hạn6,923,7016,828,2305,450,4705,389,2695,414,8616,923,7015,426,8787,024,4057,059,1136,871,6587,019,2057,179,7865,900,4573,793,3862,630,651
Tài sản cố định2,593,5972,455,9652,499,2372,543,6792,581,7112,593,5972,582,1802,627,9542,540,8312,676,5702,851,6402,930,1902,332,2201,193,317662,260
Đầu tư tài chính dài hạn2,254,2742,226,8282,122,4372,061,0752,036,3432,254,2742,042,6993,975,4583,953,3593,753,6893,716,0173,568,1652,157,4871,634,7421,740,601
Tổng tài sản13,223,52412,446,91411,441,78911,278,55612,436,62313,223,52412,391,01414,004,79314,072,70612,349,15511,932,15412,511,54011,307,1758,849,0206,724,109
Tổng nợ6,084,3595,220,3834,352,9694,143,8415,355,2706,084,3595,277,0956,952,0657,178,0634,649,7683,776,5024,153,3023,489,7952,643,3511,358,537
Vốn chủ sở hữu7,139,1657,226,5317,088,8207,134,7157,081,3537,139,1657,113,9207,052,7286,894,6437,699,3878,155,6528,358,2397,817,3806,205,6695,365,572

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.54K1.36K2.21K0.79K0.58K0.15K1.32K4.58K20.53K2.09K2.94K2.19K2.27K5.10K5.99KK6.23K5.69K3.97K3.29K
Giá cuối kỳ58.40K56.51K58.31K47.47K29.27K14.34K16.95K26.37K23.42K14.51K17.04K14.02K10.57K5.38K10.30K9.47K3.27K16.12K9.75K3.02K59K
Giá / EPS (PE)334.78 (lần)105.49 (lần)42.98 (lần)21.49 (lần)36.87 (lần)24.74 (lần)111.61 (lần)19.95 (lần)5.11 (lần)0.71 (lần)8.15 (lần)4.78 (lần)4.83 (lần)2.37 (lần)2.02 (lần)1.58 (lần) (lần)2.59 (lần)1.71 (lần)0.76 (lần)17.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.14 (lần)1.70 (lần)1.22 (lần)1.19 (lần)0.89 (lần)0.50 (lần)0.56 (lần)0.95 (lần)2.65 (lần)1.15 (lần)0.85 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)0.15 (lần)0.54 (lần)0.49 (lần)0.13 (lần)0.47 (lần)0.29 (lần)0.09 (lần)2.05 (lần)
Giá sổ sách22.72K26.62K26.39K25.79K30K31.78K32.57K30.46K24.18K20.91K24.50K29.03K25.03K31.90K37.63K30.84K37.45K68.55K19.32K20.39K10.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.57 (lần)2.12 (lần)2.21 (lần)1.84 (lần)0.98 (lần)0.45 (lần)0.52 (lần)0.87 (lần)0.97 (lần)0.69 (lần)0.70 (lần)0.48 (lần)0.42 (lần)0.17 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.09 (lần)0.24 (lần)0.50 (lần)0.15 (lần)5.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ314 (Mi)267 (Mi)267 (Mi)267 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)168 (Mi)162 (Mi)121 (Mi)102 (Mi)80 (Mi)57 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.64%56.20%49.84%49.84%44.36%41.17%42.61%47.82%57.13%60.88%54.90%50.31%41.51%44.04%46.22%59.09%49.42%57.20%49.15%48.50%59.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.36%43.80%50.16%50.16%55.64%58.83%57.39%52.18%42.87%39.12%45.10%49.69%58.49%55.96%53.78%40.91%50.58%42.80%50.85%51.50%40.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.01%42.59%49.64%51.01%37.65%31.65%33.20%30.86%29.87%20.20%20.17%23.44%26.64%33.73%23.52%41.73%28.02%19.55%38.10%35%55.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.23%74.18%98.57%104.11%60.39%46.31%49.69%44.64%42.60%25.32%25.26%30.62%36.32%50.90%30.76%71.60%38.93%24.30%61.56%53.86%125.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.99%57.41%50.36%48.99%62.35%68.35%66.80%69.14%70.13%79.80%79.83%76.56%73.36%66.27%76.48%58.27%71.98%80.45%61.90%65%44.31%
6/ Thanh toán hiện hành139.10%165.26%128.62%129.95%143.94%182.98%202.28%234.91%314.95%314.34%281.54%253.55%169.20%143.45%225.29%153.28%222.09%370.25%148.72%178.85%129.55%
7/ Thanh toán nhanh111.01%139.70%87.74%83.63%112.04%149.04%156.84%190.30%272.72%307.02%259.07%228.46%145.26%121.04%183.23%143.32%194.55%341.42%109.63%147.84%90.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.91%51.85%20.27%23.74%28.96%19.54%24.45%78.54%104.87%88.39%160.64%154.72%61.30%54.24%65.02%60.13%31.15%111.93%16.42%21.03%6.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.95%71.87%91.31%75.86%68.55%61.43%61.71%62.95%25.68%48.10%65.08%73.29%78.19%73.64%38.55%36.24%49.14%40.37%106.99%102.48%118.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn136.33%127.88%183.19%152.21%154.56%149.20%144.80%131.65%44.95%79.01%118.54%145.68%188.34%167.21%83.40%61.32%99.44%70.58%217.68%211.31%199.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu120.30%125.18%181.31%154.83%109.95%89.88%92.37%91.05%36.62%60.28%81.52%95.73%106.59%111.12%50.40%62.18%68.27%50.18%172.86%157.67%267.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho534.35%660.39%462.53%337.83%540.30%612.16%527.05%541.81%201.26%2,058.65%813.17%813.72%746.04%643.99%287%627.93%594.01%664.99%592.54%862.26%473.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.64%1.61%2.84%5.53%2.41%2.03%0.50%4.77%51.71%162.95%10.47%10.56%8.21%6.39%26.90%31.22%-5.82%18.10%17.03%12.34%11.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.41%1.16%2.59%4.20%1.65%1.25%0.31%3%13.28%78.37%6.81%7.74%6.42%4.71%10.37%11.31%%7.31%18.23%12.65%13.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.77%2.01%5.14%8.56%2.65%1.82%0.47%4.34%18.94%98.22%8.53%10.11%8.75%7.11%13.56%19.41%%9.08%29.45%19.46%30.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%4%7%3%3%1%6%86%268%19%19%15%11%42%47%-8%25%24%17%16%
Tăng trưởng doanh thu-3.56%-30.36%19.78%26.10%15.49%-5.06%8.46%213.24%-29.74%-36.90%9.65%8.42%0.79%120.20%26.22%4.98%18.40%23.60%24.66%11.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-61.72%-60.51%-38.58%189.79%36.93%281.71%-88.51%-71.14%-77.70%882.38%8.62%39.53%29.39%-47.65%8.75%-663.23%-138.06%31.33%72.09%20.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.30%-24.09%-3.15%54.37%23.12%-9.07%19.01%32.02%94.57%-14.46%6.23%1.75%-25.01%65.29%-33.11%112.02%39.41%68.06%29.97%-19.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.35%0.87%2.29%-10.45%-5.59%-2.42%6.92%25.97%15.66%-14.67%28.76%20.71%5.08%-0.12%55.72%15.26%-12.98%325.79%13.71%88.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.72%-11.52%-0.48%13.96%3.49%-4.63%10.65%27.78%31.60%-14.62%23.48%15.66%-5.07%15.27%18.65%42.37%-2.74%227.59%19.40%28.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |