CTCP Tập đoàn KIDO (kdc)

63.20
0.20
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
63
63.20
63.20
62.80
750,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
30.6
1.9k
38.3 lần
4%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
15,978 tỷ
262 triệu
427,138
66.9 - 52.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.80 (0.20) 41.3%
MSN 71.10 (1.30) 29.3%
SAB 57.00 (0.30) 11.0%
KDC 63.20 (0.20) 4.8%
BHN 37.20 (-1.30) 2.7%
SBT 11.45 (0.30) 2.2%
DBC 28.85 (0.95) 2.1%
VCF 220.00 (-5.00) 1.8%
PAN 22.35 (0.50) 1.4%
SLS 164.00 (2.00) 0.5%
HHC 83.00 (0.70) 0.4%
SMB 37.30 (-0.60) 0.3%
BBC 48.65 (0.00) 0.3%
NAF 18.75 (1.20) 0.3%
BCF 32.00 (0.00) 0.3%
LSS 10.75 (0.25) 0.2%
SAF 49.90 (-0.20) 0.2%
DAT 9.45 (0.00) 0.2%
SGC 73.80 (0.00) 0.2%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
63.10 3,600 63.20 5,500
63.00 4,500 63.30 2,600
62.90 5,000 63.40 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
22,900 1,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 63.20 0.20 1,600 1,600
09:15 63.10 0.10 7,700 9,300
09:16 63.10 0.10 9,400 18,700
09:17 63.10 0.10 16,100 34,800
09:18 63.10 0.10 1,300 36,100
09:19 63.10 0.10 6,000 42,100
09:21 63.10 0.10 6,100 48,200
09:23 63.10 0.10 6,000 54,200
09:24 63.10 0.10 13,200 67,400
09:27 63.10 0.10 10,800 78,200
09:28 63.10 0.10 17,600 95,800
09:29 63.10 0.10 11,300 107,100
09:30 63.10 0.10 1,000 108,100
09:31 63.10 0.10 9,100 117,200
09:33 63 0 100 117,300
09:36 63.10 0.10 19,100 136,400
09:39 63.10 0.10 9,600 146,000
09:40 63.10 0.10 20,700 166,700
09:41 63.10 0.10 11,000 177,700
09:43 63.10 0.10 5,000 182,700
09:44 63.10 0.10 12,000 194,700
09:45 63.10 0.10 3,500 198,200
09:46 63.10 0.10 12,100 210,300
09:48 63.10 0.10 5,300 215,600
09:58 63.10 0.10 11,000 226,600
09:59 63.10 0.10 5,000 231,600
10:10 63.10 0.10 22,400 254,000
10:12 63.10 0.10 5,800 259,800
10:13 63.10 0.10 6,600 266,400
10:17 63.10 0.10 5,000 271,400
10:26 63.10 0.10 11,000 282,400
10:40 63 0 14,300 296,700
10:42 63 0 24,600 321,300
10:46 63 0 8,500 329,800
10:47 63 0 13,000 342,800
10:48 63 0 15,500 358,300
10:50 63 0 12,200 370,500
10:51 63 0 16,600 387,100
11:10 63 0 22,000 409,100
11:13 63 0 5,000 414,100
11:14 63 0 19,500 433,600
11:20 63 0 3,000 436,600
11:21 63.10 0.10 12,700 449,300
11:23 62.90 -0.10 3,500 452,800
13:10 63 0 94,800 547,600
13:11 63 0 4,900 552,500
13:12 63 0 16,500 569,000
13:13 63 0 5,400 574,400
13:20 63 0 4,000 578,400
13:21 63 0 10,500 588,900
13:22 63 0 6,500 595,400
13:23 63 0 7,900 603,300
13:24 63 0 13,000 616,300
13:25 63 0 2,100 618,400
13:26 63 0 2,000 620,400
13:27 63 0 400 620,800
13:28 63 0 2,600 623,400
13:29 63 0 10,900 634,300
13:30 63 0 15,100 649,400
13:31 63 0 11,700 661,100
13:32 63 0 4,500 665,600
13:39 63 0 1,900 667,500
13:41 63 0 400 667,900
13:43 63 0 300 668,200
13:44 63 0 400 668,600
13:46 62.90 -0.10 4,400 673,000
13:47 62.90 -0.10 9,700 682,700
13:48 62.90 -0.10 13,200 695,900
13:49 62.90 -0.10 5,400 701,300
13:50 62.90 -0.10 9,900 711,200
13:51 62.90 -0.10 20,800 732,000
13:52 62.90 -0.10 7,400 739,400
13:57 63 0 100 739,500
13:59 63 0 300 739,800
14:10 63 0 3,000 742,800
14:11 63 0 400 743,200
14:13 63 0 400 743,600
14:14 63 0 300 743,900
14:16 63 0 400 744,300
14:18 63 0 300 744,600
14:19 63 0 1,500 746,100
14:20 63.10 0.10 400 746,500
14:22 63.10 0.10 100 746,600
14:28 62.80 -0.20 100 746,700
14:29 63 0 100 746,800
14:44 63.20 0.20 4,000 750,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (7.12) 0% 490 (0.44) 0%
2018 0 (7.72) 0% 800 (0.15) 0%
2019 0 (7.33) 0% 300 (0.21) 0%
2020 8,234 (8.47) 0% 0 (0.33) 0%
2021 0 (10.68) 0% 0 (0.65) 0%
2022 14,000 (12.77) 0% 0 (0.37) 0%
2023 15,000 (4.52) 0% 0 (0.50) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,897,6882,049,3422,355,6022,371,6198,905,53512,787,15510,675,2748,465,7657,330,2047,720,5187,118,0982,272,4163,234,1075,125,719
Tổng lợi nhuận trước thuế44,351-577,799115,025750,099323,069510,598687,829416,077283,314176,538560,6391,507,1946,682,302662,958
Lợi nhuận sau thuế 21,655-544,21781,930715,223135,184374,656653,291330,238207,258147,631440,1051,183,8835,269,683537,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,529-565,28873,672918,408143,181362,600590,402203,733148,78238,978339,1921,175,1555,269,945536,446
Tổng tài sản11,278,55612,436,62313,179,28712,870,44612,391,01414,004,79314,072,70612,349,15511,932,15412,511,54011,307,1758,849,0206,724,1097,875,877
Tổng nợ4,143,8415,355,2705,048,0485,113,5125,277,0956,952,0657,178,0634,649,7683,776,5024,153,3023,489,7952,643,3511,358,5371,588,185
Vốn chủ sở hữu7,134,7157,081,3538,131,2397,756,9357,113,9207,052,7286,894,6437,699,3878,155,6528,358,2397,817,3806,205,6695,365,5726,287,691


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc