CTCP Tập đoàn KIDO (kdc)

52.50
0.30
(0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.20
52.10
52.50
51.40
94,900
22.7K / 22.7K
0.2K / 0.2K
331.2x / 322.7x
2.5x / 2.5x
0% # 1%
0.5
17,691 Bi
314 Mi / 314Mi
607,777
61.5 - 49.7
6,084 Bi
7,139 Bi
85.2%
53.99%
1,355 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.40 400 52.50 900
52.30 600 52.80 600
52.20 800 52.90 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,600 3,283

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 59.80 (0.90) 35.9%
MSN 79.20 (1.00) 26.9%
SAB 46.95 (0.15) 18.5%
KDC 52.50 (0.30) 5.3%
SBT 25.25 (0.15) 4.1%
DBC 25.40 (0.25) 2.8%
BHN 31.50 (-1.10) 2.7%
VCF 285.20 (0.10) 2.3%
PAN 29.75 (-0.45) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 52.10 0.60 400 400
09:30 51.60 0.10 1,100 1,500
09:37 52 0.50 2,100 3,600
09:41 51.50 0 5,000 8,600
09:44 51.40 -0.10 5,000 13,600
09:50 52 0.50 2,000 15,600
09:52 52 0.50 1,000 16,600
09:59 51.50 0 1,500 18,100
10:10 51.60 0.10 1,000 19,100
10:11 51.50 0 1,200 20,300
10:13 51.50 0 500 20,800
10:15 51.50 0 800 21,600
10:16 51.50 0 1,100 22,700
10:17 51.50 0 900 23,600
10:27 51.50 0 500 24,100
10:30 51.50 0 400 24,500
10:31 51.50 0 1,000 25,500
10:33 51.50 0 1,200 26,700
10:36 51.50 0 1,000 27,700
10:49 51.50 0 300 28,000
10:53 51.50 0 10,000 38,000
10:58 51.60 0.10 2,000 40,000
13:13 51.50 0 5,000 45,000
13:16 51.80 0.30 200 45,200
13:17 51.90 0.40 2,600 47,800
13:24 51.80 0.30 1,000 48,800
13:25 51.80 0.30 1,100 49,900
13:30 51.90 0.40 1,000 50,900
13:39 51.80 0.30 100 51,000
13:49 51.50 0 1,200 52,200
13:50 51.50 0 1,800 54,000
13:51 51.50 0 1,000 55,000
13:53 51.50 0 1,100 56,100
13:57 51.50 0 1,900 58,000
14:10 52.10 0.60 7,500 65,500
14:12 52.20 0.70 2,000 67,500
14:16 51.80 0.30 200 67,700
14:17 52.20 0.70 300 68,000
14:27 52.20 0.70 1,700 69,700
14:28 51.80 0.30 100 69,800
14:30 51.90 0.40 100 69,900
14:45 52.50 1 25,000 94,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (7.12) 0% 490 (0.44) 0%
2018 0 (7.72) 0% 800 (0.15) 0%
2019 0 (7.33) 0% 300 (0.21) 0%
2020 8,234 (8.47) 0% 0 (0.33) 0%
2021 0 (10.68) 0% 0 (0.65) 0%
2022 14,000 (12.77) 0% 0 (0.37) 0%
2023 15,000 (4.52) 0% 0 (0.50) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,617,2782,303,1311,770,4441,897,6888,588,5428,905,53512,787,15510,675,2748,465,7657,330,2047,720,5187,118,0982,272,4163,234,107
Tổng lợi nhuận trước thuế36,91415,3869,16244,351105,813323,069510,598687,829416,077283,314176,538560,6391,507,1946,682,302
Lợi nhuận sau thuế 13,78521,49610,14821,65567,084135,184374,656653,291330,238207,258147,631440,1051,183,8835,269,683
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,22624,3947,6659,52954,814143,181362,600590,402203,733148,78238,978339,1921,175,1555,269,945
Tổng tài sản13,223,52412,446,91411,441,78911,278,55613,223,52412,391,01414,004,79314,072,70612,349,15511,932,15412,511,54011,307,1758,849,0206,724,109
Tổng nợ6,084,3595,220,3834,352,9694,143,8416,084,3595,277,0956,952,0657,178,0634,649,7683,776,5024,153,3023,489,7952,643,3511,358,537
Vốn chủ sở hữu7,139,1657,226,5317,088,8207,134,7157,139,1657,113,9207,052,7286,894,6437,699,3878,155,6528,358,2397,817,3806,205,6695,365,572


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |