CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

9.80
0.35
(3.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,476,7001,673,0441,774,2871,623,3451,134,6481,286,0431,487,2001,368,7651,023,0211,038,3231,143,3671,245,990933,5111,053,9251,282,8441,120,3591,115,7591,286,7661,570,9701,478,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,476,7001,673,0441,774,2871,623,3451,134,6481,286,0431,487,2001,368,7651,023,0211,038,3231,143,3671,245,990933,5111,053,9251,282,8441,120,3591,115,7591,286,7661,570,9701,478,038
4. Giá vốn hàng bán1,426,7131,523,1101,775,5301,510,5151,139,7871,156,8671,316,6631,354,4701,070,930973,217868,8081,305,483967,660611,4401,274,7321,284,5231,088,2771,229,0971,412,2271,468,383
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,988149,934-1,243112,830-5,139129,176170,53714,295-47,90965,107274,559-59,492-34,149442,4858,112-164,16427,48257,669158,7439,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,0998,9009,9928,9807,7343,45410,5427,3416,9597,7836,9377,6335,0434,6915,83310,5156256,2045,1597,125
7. Chi phí tài chính11,78622,49514,70024,26815,99220,69814,16717,87413,93116,11913,55616,51712,27115,40312,37420,28913,85813,20313,20015,729
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,76821,40914,69324,23415,99220,09914,07418,04913,89016,22213,50616,27212,22915,89912,62018,91613,82112,97513,24415,093
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,55416,99319,04818,81512,78221,86314,62718,89313,12823,42116,23015,35413,34871,84020,97920,97315,29320,51126,28915,804
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,49726,87023,67327,35616,77929,86617,75824,84921,34127,64721,38023,24422,30034,76321,09427,29416,07923,38118,38216,442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,25192,476-48,67251,370-42,95860,203134,526-39,980-89,3505,703230,330-106,974-77,026325,170-40,501-222,204-17,1226,778106,032-31,195
12. Thu nhập khác1,93211,7502,8302,8011,9783,0041,7052,4521,9711,6281,2922,55661620,0355604,4076,2911,0675417,461
13. Chi phí khác4131,4084722,09546287957143438960033876631110,8774461,0405178953,532779
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,52010,3422,3587061,5172,1251,1332,0181,5821,0299541,7903059,1591133,3675,774173-3,47816,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,770102,818-46,31452,076-41,44162,328135,659-37,963-87,7686,731231,284-105,184-76,721334,329-40,387-218,837-11,3486,951102,554-14,513
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,65613,719-8813,81412,6571,8703-138,08320,0264,15815,913
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,65613,719-8813,81412,6571,8703-138,08320,0264,15815,913
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,11489,099-45,43348,261-41,44149,671133,789-37,963-87,7716,744223,201-105,184-76,721314,302-40,387-218,837-11,3482,79386,641-14,513
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,11489,099-45,43348,261-41,44149,671133,789-37,963-87,7716,744223,201-105,184-76,721314,302-40,387-218,837-11,3482,79386,641-14,513

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn985,530959,407943,027832,605693,851835,950844,784775,385709,208786,6801,131,988791,273597,371677,490524,590531,371542,014557,821581,504570,632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền124,38029,409206,614161,78189,574237,12275,520109,408130,002117,243133,908138,92361,426231,40789,42740,04846,154110,47875,74063,074
1. Tiền18,76923,84417,21416,68125,46420,75318,64414,38848,0026,13016,27819,59441,4264,08884,19721,72421,2763,00175,70562,684
2. Các khoản tương đương tiền105,6115,565189,400145,10064,110216,36956,87695,02082,000111,113117,630119,32920,000227,3195,23018,32424,878107,47635391
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn290,000410,000448,000380,655345,855344,055562,735476,011405,300504,750424,732399,265350,977198,717209,184236,746274,097267,387267,235243,294
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn290,000410,000448,000380,655345,855344,055562,735476,011405,300504,750424,732399,265350,977198,717209,184236,746274,097267,387267,235243,294
III. Các khoản phải thu ngắn hạn517,405457,690194,395192,299159,671133,835111,860105,12689,37781,675107,74689,52279,247166,730103,544113,795105,21092,630101,46993,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng486,359438,397164,051159,011111,85096,83656,69153,97739,83324,90654,36138,10150,77239,82454,94550,67056,00033,83362,07256,540
2. Trả trước cho người bán20,5563,36616,55216,39333,15630,51939,98239,41335,81744,33843,83238,20718,855118,35338,98352,10538,11140,04531,23524,521
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,41620,92318,49621,60018,66910,48519,26015,81020,42619,21017,88321,59517,13416,06814,96116,25613,54921,16712,04216,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,926-4,995-4,704-4,704-4,004-4,004-4,073-4,073-6,700-6,780-8,330-8,381-7,515-7,515-5,345-5,237-2,451-2,414-3,880-3,896
IV. Tổng hàng tồn kho50,66551,94680,80289,76478,01273,46492,13981,79981,76680,089119,279143,70892,07180,010112,957125,955113,54586,544135,521155,520
1. Hàng tồn kho50,66551,94680,80289,76478,01273,46492,13981,79981,76680,089119,279143,70892,07180,010112,957125,955113,54586,544135,521155,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,07910,36213,2168,10520,73947,4732,5313,0402,7642,923346,32319,85513,6506279,47814,8283,0087821,53815,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn821,7572,9357,49648342,8752,5312,0941,8181,810339,2342,3385786272,2011,6941,0057821,5381,402
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,19317,9404,5981,1123,17411,43511,5456,20512,06193110,648
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,9988,6055,0886092,3169469463,9146,0821,5271,0721,0721,0723,350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,289,9311,336,4431,328,9331,330,4101,359,3121,373,8401,361,4771,340,7641,344,9241,360,9451,271,6591,333,8071,343,9541,347,9981,336,6921,420,9411,408,0761,432,5231,328,0411,282,117
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8071,3591,336600500500519519383423239239274274324324254184120110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,8071,3591,336600500500519519383423239239274274324324254184120110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,176,1211,219,9781,182,9311,195,1391,224,1891,261,8421,222,1201,202,2191,185,5391,228,8111,151,4621,139,9481,142,7691,188,0211,097,7401,216,3921,231,4561,237,8351,121,7331,135,387
1. Tài sản cố định hữu hình1,174,7911,218,4731,180,8381,192,0151,220,0351,256,5381,215,7641,197,3121,178,4461,219,5001,141,4551,128,5521,130,5281,174,1101,092,3381,210,4641,225,0731,230,9391,118,5221,132,356
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3301,5042,0943,1244,1545,3046,3574,9077,0939,31110,00711,39612,24113,9115,4025,9286,3836,8973,2113,031
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,59516,55544,81828,95233,9438,86436,58237,03960,74337,03530,75362,28575,51875,01390,55868,33741,22257,42394,96952,900
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,59516,55544,81828,95233,9438,86436,58237,03960,74337,03530,75362,28575,51875,01390,55868,33741,22257,42394,96952,900
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,45030,45030,45030,45030,45030,45030,45030,45029,29529,29729,11379,11377,18539,87539,30439,30440,32140,32126,81326,813
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,6504,650
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25,80025,80025,80025,80025,80025,80025,80025,80025,80025,80025,80025,80023,69123,69123,69123,69123,69123,69122,16322,163
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,155-1,153-1,337-1,337-1,156-1,156-1,727-1,727-710-710
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00012,69012,69012,69012,69012,690
VI. Tổng tài sản dài hạn khác70,95968,10269,39875,27070,23072,18571,80670,53768,96465,37960,09252,22248,20744,814108,76696,58394,82396,76184,40766,907
1. Chi phí trả trước dài hạn70,95968,10269,39875,27070,23072,18571,80670,53768,96465,37960,09252,22248,20744,814108,76696,58394,82396,76184,40766,907
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,275,4602,295,8502,271,9592,163,0152,053,1632,209,7902,206,2612,116,1492,054,1322,147,6252,403,6462,125,0801,941,3252,025,4881,861,2821,952,3121,950,0901,990,3441,909,5451,852,749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,600,8131,600,3031,665,5111,511,1351,415,0781,502,0981,548,2401,591,9171,475,6931,467,0401,715,7881,660,4221,355,2921,364,1461,514,2431,556,8741,318,5881,349,0941,255,9231,285,768
I. Nợ ngắn hạn754,258765,721827,911727,573538,813617,831652,401783,092637,448649,410932,810889,216556,604587,006796,071754,523520,432544,888575,882611,526
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn119,090156,706286,872237,877115,929137,454101,421131,638208,725293,667159,752232,493115,350110,346162,741244,82796,410193,80148,40769,211
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn351,615352,823223,501163,973197,424220,360292,847376,244220,965113,040465,537416,707249,11978,998351,673272,671228,160105,477263,914353,987
4. Người mua trả tiền trước12,52014,87414,89928,12626,53826,25028,72538,16936,89037,02145,81047,25337,005112,29548,92845,86445,42036,61542,82935,216
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4708,6605,13634,4504,51116,5303,7493,4111,9916,1127,7061,1504,48138,1141,2781,4715,83310,01024,2041,477
6. Phải trả người lao động44,36085,59496,70476,76845,38692,39991,27677,48350,63699,264102,88971,92353,706135,162122,09188,16742,267107,97296,79766,908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn144,950104,524118,624123,293103,19176,68678,97189,89470,41248,74274,09034,63221,11328,92930,30124,89616,45321,14329,41214,498
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,7635,52328,8617,8777,9566,4377,8647,9134,0863,8193,4229,9439,4628,1048,62213,18312,9224,2695,6395,660
11. Phải trả ngắn hạn khác52,26616,85929,12229,90429,27229,01929,55336,84936,72136,55257,34757,42461,54464,64356,77345,15071,65759,10656,72054,426
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,22420,15824,19325,3068,60512,69617,99621,4917,02111,19416,25717,6904,82410,41313,66518,2931,3096,4957,96010,143
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn846,555834,582837,600783,561876,265884,268895,839808,826838,245817,630782,978771,206798,688777,141718,172802,351798,156804,206680,041674,241
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác40,91340,54639,39237,94736,56135,56434,85533,27730,57930,22429,53929,46528,51328,14927,36085,15758,33866,67266,67266,672
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn804,556792,303791,821738,264832,181841,180852,106766,671798,787778,528743,228731,522759,549738,367680,187706,569729,194726,753602,588596,788
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,0851,7336,3887,3517,5237,5238,8788,8788,8788,87810,21110,21810,62510,62510,62510,62510,62510,78210,78210,782
B. Nguồn vốn chủ sở hữu674,647695,547606,448651,881638,085707,692658,021524,232578,439680,585687,858464,657586,033661,342347,040395,437631,502641,250653,622566,981
I. Vốn chủ sở hữu674,647695,547606,448651,881638,085707,692658,021524,232578,439680,585687,858464,657586,033661,342347,040395,437631,502641,250653,622566,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu604,060604,060604,060604,060604,060604,060604,060604,060589,714589,714575,710575,710575,710575,710575,710415,513415,513415,513415,513415,513
2. Thặng dư vốn cổ phần-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471-471
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu9,444
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,4449,4449,4449,4449,4449,4449,4449,4449,4449,4449,4449,4449,4449,44427,34327,34327,34327,34327,343
5. Cổ phiếu quỹ-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174-11,174
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-11,174
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,131112,312112,312112,312112,312112,312
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,65892,5573,45948,89135,096104,70255,032-78,757-10,20591,941113,218-109,98211,39486,702-227,600-148,08687,97997,726110,09923,458
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,275,4602,295,8502,271,9592,163,0152,053,1632,209,7902,206,2612,116,1492,054,1322,147,6252,403,6462,125,0801,941,3252,025,4881,861,2821,952,3121,950,0901,990,3441,909,5451,852,749
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc