CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

9.21
-0.05
(-0.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,476,7001,673,0441,774,2871,623,3456,205,3255,163,6404,361,3994,572,8885,369,1014,522,8003,764,3403,457,9513,112,9102,682,934
Giá vốn hàng bán1,426,7131,523,1101,775,5301,510,5155,946,7874,900,7804,114,4904,261,8415,130,4384,268,8303,571,6753,267,8622,931,9012,483,065
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,988149,934-1,243112,830258,537262,860246,909311,047238,664253,970192,665190,090181,009199,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,25192,476-48,67251,37055,69766,88852,02545,80553,86057,01435,93650,20376,419105,667
Tổng lợi nhuận trước thuế12,770102,818-46,31452,07670,72073,74656,10264,21871,58268,67260,14984,483114,84595,299
Lợi nhuận sau thuế 10,11489,099-45,43348,26154,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,10171,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,11489,099-45,43348,26154,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,10171,072
Tổng tài sản ngắn hạn985,530959,407943,027832,605958,971800,342786,727690,184557,126604,152448,269663,028638,644682,127
Tiền mặt124,38029,409206,614161,78129,409237,122117,243231,407110,478145,03579,61270,180190,475161,055
Đầu tư tài chính ngắn hạn290,000410,000448,000380,655410,000344,055504,750211,407267,387257,303213,644397,025315,232377,657
Hàng tồn kho50,66551,94680,80289,76451,42572,97480,08980,01086,571128,195107,812104,12070,21383,705
Tài sản dài hạn1,289,9311,336,4431,328,9331,330,4101,340,4371,370,3961,358,8061,338,4411,432,1921,299,6411,311,7561,062,116780,434627,953
Tài sản cố định1,176,1211,219,9781,182,9311,195,1391,219,9781,261,7231,228,8111,188,0211,252,1651,177,9771,162,415934,184599,317519,375
Đầu tư tài chính dài hạn30,45030,45030,45030,45030,45030,45029,29527,18540,32126,81341,64326,81320,50660,196
Tổng tài sản2,275,4602,295,8502,271,9592,163,0152,299,4092,170,7382,145,5332,028,6261,989,3181,903,7931,760,0251,725,1451,419,0771,310,080
Tổng nợ1,600,8131,600,3031,665,5111,511,1351,599,5311,461,7591,464,9551,365,8711,346,4681,274,0251,159,2101,129,208828,873754,113
Vốn chủ sở hữu674,647695,547606,448651,881699,877708,979680,578662,754642,850629,768600,815595,936590,205555,967

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.78K0.95K1.03K0.88K0.83K1.28K1.35K1.11K1.63K2.25K1.77K1.79K2.76K1.80K2.14K2.41K2.57K2.66K1.69K0.66K
Giá cuối kỳ9.06K8.61K6.52K18.53K5.47K5.48K5.34K4.93K5.01K4.85K5.29K4.26K2.54K1.84K2.38K3.20K1.36K4.86K2.97K1.41K
Giá / EPS (PE)5.10 (lần)9.02 (lần)6.34 (lần)21.05 (lần)6.61 (lần)4.30 (lần)3.97 (lần)4.45 (lần)3.07 (lần)2.16 (lần)2.98 (lần)2.37 (lần)0.92 (lần)1.02 (lần)1.11 (lần)1.33 (lần)0.53 (lần)1.82 (lần)1.76 (lần)2.14 (lần)
Giá sổ sách11.75K12.19K12.35K12.47K12.14K16.05K15.72K15K14.88K14.74K13.88K13.76K13.70K12.38K11.99K12.23K13.39K12.18K11.22K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.71 (lần)0.53 (lần)1.49 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.38 (lần)0.31 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)41 (Mi)42 (Mi)21 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.31%41.71%36.87%36.67%34.02%28.01%31.73%25.47%38.43%45%52.07%52.72%49.20%38.30%46.31%41.44%29.15%47.10%40.40%35.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.69%58.29%63.13%63.33%65.98%71.99%68.27%74.53%61.57%55%47.93%47.28%50.80%61.70%53.69%58.56%70.85%52.90%59.60%64.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.35%69.56%67.34%68.28%67.33%67.68%66.92%65.86%65.46%58.41%57.56%52.69%49.21%49.55%53.16%69.89%70.80%54.76%51.18%51.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu237.28%228.54%206.18%215.25%206.09%209.45%202.30%192.94%189.48%140.44%135.64%111.35%96.90%98.23%113.51%232.10%242.43%121.05%104.83%107.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.65%30.44%32.66%31.72%32.67%32.32%33.08%34.14%34.54%41.59%42.44%47.31%50.79%50.45%46.84%30.11%29.20%45.24%48.82%48.10%
6/ Thanh toán hiện hành130.66%125.36%138.59%121.54%117.23%99.67%93.14%67.32%90.49%109.96%133.28%159.96%164.89%152.39%193.24%118.87%168.07%122.21%136.91%92.37%
7/ Thanh toán nhanh123.94%118.64%125.95%109.16%103.64%84.18%73.37%51.13%76.28%97.87%116.93%132.81%146.26%126.84%162.12%104.16%141.15%99.20%119.62%92.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.49%3.84%41.06%18.11%39.31%19.76%22.36%11.96%9.58%32.80%31.47%57.44%122.13%107.01%132.76%84.90%95.56%74.24%84.47%27.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản287.74%269.87%237.87%203.28%225.42%269.90%237.57%213.88%200.44%219.36%204.79%192.43%175.92%155.89%113.52%120.90%105.56%161.90%172.42%89.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn664.35%647.08%645.18%554.37%662.56%963.71%748.62%839.75%521.54%487.42%393.32%364.97%357.54%407.04%245.15%291.72%362.17%343.75%426.79%249.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu970.49%886.63%728.32%640.84%689.98%835.20%718.17%626.54%580.26%527.43%482.57%406.70%346.39%309.03%242.39%401.51%361.46%357.89%353.17%186.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12,308.04%11,564%6,715.79%5,137.40%5,326.64%5,926.28%3,329.95%3,312.87%3,138.55%4,175.72%2,966.45%1,980.02%2,853.55%2,201.18%1,315.87%2,029.90%1,953.34%1,633.79%3,037.66%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.56%0.88%1.14%1.10%0.99%0.95%1.19%1.18%1.89%2.89%2.65%3.21%5.82%4.71%7.38%4.91%5.31%6.11%4.25%3.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.48%2.38%2.72%2.24%2.23%2.57%2.83%2.52%3.79%6.35%5.43%6.17%10.24%7.34%8.37%5.93%5.60%9.90%7.34%3.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.13%7.83%8.32%7.06%6.81%7.95%8.55%7.38%10.97%15.27%12.78%13.04%20.16%14.55%17.88%19.70%19.18%21.88%15.02%6.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%1%1%1%1%1%2%3%3%3%6%5%9%6%6%7%5%4%
Tăng trưởng doanh thu24.08%20.17%18.39%-4.62%-14.83%18.71%20.15%8.86%11.08%16.03%19.68%17.97%22.51%28.43%17.71%21.76%11.03%17.34%111%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.94%-7.11%22.86%6.40%-11.63%-5.17%21.47%-32.15%-27.46%26.77%-1.14%-34.98%51.43%-18.04%76.99%12.57%-3.62%68.59%156.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.13%9.43%-0.22%7.25%1.44%5.69%9.90%2.66%36.23%9.91%22.87%15.46%7.81%-12.82%-4.64%4.95%120.16%33.70%8.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.73%-1.28%4.17%2.69%3.10%2.08%4.82%0.82%0.97%6.16%0.86%0.48%9.29%0.73%94.99%9.62%9.93%15.79%11.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.83%5.93%1.17%5.76%1.98%4.49%8.17%2.02%21.57%8.32%12.46%7.85%8.56%-6.47%25.36%6.31%70.30%24.96%9.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc