CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

9.29
-0.02
(-0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.31
9.31
9.31
9.25
26,800
11.8k
1.8k
2.6 lần
4%
15%
1.9
511 tỷ
59 triệu
89,685
10.7 - 5.8
1,601 tỷ
675 tỷ
237.3%
29.65%
124 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.20 (0.10) 19.4%
DNH 48.80 (0.00) 15.4%
VSH 47.20 (-0.60) 8.1%
DTK 11.50 (0.00) 5.8%
HND 15.70 (0.40) 5.7%
QTP 17.00 (0.80) 5.4%
NT2 22.35 (0.10) 4.8%
PPC 15.85 (0.65) 3.7%
TMP 69.90 (3.80) 3.7%
CHP 30.35 (0.00) 3.3%
PGD 36.00 (0.00) 2.7%
SHP 33.70 (0.00) 2.5%
VPD 26.00 (0.00) 2.0%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.30 (-0.05) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
PGS 33.80 (2.80) 1.2%
SEB 51.00 (0.00) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.28 16,100 9.29 5,600
9.25 20,000 9.31 19,000
9.22 200 9.32 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 9.31 -0.01 1,400 1,400
09:49 9.30 -0.02 100 1,500
10:14 9.25 -0.07 2,100 3,600
10:28 9.25 -0.07 1,000 4,600
10:29 9.25 -0.07 1,300 5,900
10:37 9.25 -0.07 2,000 7,900
10:40 9.25 -0.07 8,600 16,500
10:41 9.27 -0.05 3,900 20,400
10:43 9.29 -0.03 100 20,500
10:47 9.29 -0.03 1,000 21,500
10:48 9.29 -0.03 1,800 23,300
10:49 9.29 -0.03 3,500 26,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,687 (3.76) 0% 37.50 (0.04) 0%
2018 4,221 (4.52) 0% 37.50 (0.05) 0%
2019 5,191.33 (5.37) 0% 50.12 (0.05) 0%
2020 5,857.50 (4.57) 0% 0 (0.05) 0%
2021 4,740.30 (4.36) 0% 0 (0.05) 0%
2022 4,663.54 (5.16) 0% 39.16 (0.06) 0%
2023 5,338.54 (2.76) 0% 39.16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,476,7001,673,0441,774,2871,623,3456,205,3255,163,6404,361,3994,572,8885,369,1014,522,8003,764,3403,457,9513,112,9102,682,934
Tổng lợi nhuận trước thuế12,770102,818-46,31452,07670,72073,74656,10264,21871,58268,67260,14984,483114,84595,299
Lợi nhuận sau thuế 10,11489,099-45,43348,26154,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,10171,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,11489,099-45,43348,26154,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,10171,072
Tổng tài sản2,275,4602,295,8502,271,9592,163,0152,299,4092,170,7382,145,5332,028,6261,989,3181,903,7931,760,0251,725,1451,419,0771,310,080
Tổng nợ1,600,8131,600,3031,665,5111,511,1351,599,5311,461,7591,464,9551,365,8711,346,4681,274,0251,159,2101,129,208828,873754,113
Vốn chủ sở hữu674,647695,547606,448651,881699,877708,979680,578662,754642,850629,768600,815595,936590,205555,967


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc