CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

12.35
-0.20
(-1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.55
12.55
12.75
12.35
124,600
11.9K / 11.9K
1.0K / 1.0K
10.6x / 10.6x
0.9x / 0.9x
3% # 8%
1
604 Bi
60 Mi / 59Mi
232,796
15.4 - 9.2
1,537 Bi
703 Bi
218.8%
31.37%
113 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.35 4,000 12.50 5,000
12.00 200 12.60 400
11.80 100 12.65 11,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:30 12.55 0 300 300
10:32 12.55 0 3,600 3,900
11:30 12.65 0.10 16,400 20,300
13:10 12.75 0.20 10,000 30,300
13:27 12.50 -0.05 13,600 43,900
13:32 12.65 0.10 100 44,000
13:49 12.45 -0.10 5,500 49,500
13:50 12.40 -0.15 6,000 55,500
13:51 12.55 0 100 55,600
14:10 12.70 0.15 40,000 95,600
14:11 12.65 0.10 200 95,800
14:15 12.50 -0.05 20,000 115,800
14:26 12.60 0.05 100 115,900
14:27 12.40 -0.15 7,200 123,100
14:30 12.40 -0.15 1,000 124,100
14:46 12.35 -0.20 500 124,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,687 (3.76) 0% 37.50 (0.04) 0%
2018 4,221 (4.52) 0% 37.50 (0.05) 0%
2019 5,191.33 (5.37) 0% 50.12 (0.05) 0%
2020 5,857.50 (4.57) 0% 0 (0.05) 0%
2021 4,740.30 (4.36) 0% 0 (0.05) 0%
2022 4,663.54 (5.16) 0% 39.16 (0.06) 0%
2023 5,338.54 (2.76) 0% 39.16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,683,6851,978,5221,979,7061,476,7007,118,6156,205,3255,163,6404,361,3994,572,8885,369,1014,522,8003,764,3403,457,9513,112,910
Tổng lợi nhuận trước thuế-68,24096,37629,68212,77070,58870,72073,74656,10264,21871,58268,67260,14984,483114,845
Lợi nhuận sau thuế -53,09376,38723,76310,11457,17054,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-53,09376,38723,76310,11457,17054,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,101
Tổng tài sản2,239,9882,264,0052,272,0822,275,4602,239,9882,299,4092,170,7382,145,5332,028,6261,989,3181,903,7931,760,0251,725,1451,419,077
Tổng nợ1,537,2461,508,1691,592,6341,600,8131,537,2461,599,5311,461,7591,464,9551,365,8711,346,4681,274,0251,159,2101,129,208828,873
Vốn chủ sở hữu702,742755,835679,448674,647702,742699,877708,979680,578662,754642,850629,768600,815595,936590,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |