CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39.40
-0.10
(-0.25%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,4711,075,794818,468981,993824,175477,126523,382473,272330,499
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7161703,2901
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,081,9162,212,1972,860,0081,993,3581,819,5721,838,5311,151,5241,515,9241,274,0391,300,4711,075,794818,468981,822820,885477,126523,382473,272330,499
4. Giá vốn hàng bán2,877,1302,080,2932,705,7131,902,0641,756,0431,788,3551,082,4451,414,1081,211,9651,213,1371,001,007756,865905,450750,843456,511471,968426,083319,368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)204,786131,904154,29591,29463,52850,17669,080101,81762,07487,33474,78661,60376,37370,04220,61651,41447,18911,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,2233,4733,1664,7539,46615,5472,3314,45717,3083,2276,12229,64723,45035,23325,9384,7821,8481,457
7. Chi phí tài chính61,00737,43226,82042,87326,49924,71027,30730,33225,76429,39032,09840,08742,59130,45317,83218,93113,3049,487
-Trong đó: Chi phí lãi vay59,88836,07625,79938,38620,89124,13027,03630,13323,19629,35032,02540,03143,61829,32217,60718,93113,2039,486
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh73336049864865218728540360370-275
9. Chi phí bán hàng2,4722,0652,0161,5041,2757232,4304198896951,5778,775389
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp121,59167,38594,11472,04451,32953,96439,37479,69243,10148,07948,92043,24036,57341,96510,63719,31814,9012,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,67330,91937,026-20,287-6,197-14,2683,482-3,93410,51613,092-1095,49420,24032,32817,38916,73911,782-134
12. Thu nhập khác47,21025,33124,12348,81942,04542,71414,80317,90519,47912,20723,02517,00423,36923,96714,6047,9064,1855,952
13. Chi phí khác8294012162,4169941,5161,013-19,1725,5448584,3171,2637,93612,70917,7212,2362,3422,419
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)46,38124,93023,90746,40441,05141,19813,78937,07713,93511,35018,70815,74115,43311,258-3,1165,6691,8433,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,44218,59821,23535,67343,58614,27322,40813,6263,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,93811,78412,8473,6798,3239,1367,4766,9986,1405,7034,9214,5046,00115,1951,8196,7438,78573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-18562-5375,11478841-4,961-1,153-928-3,887
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,75311,84612,8473,1428,3239,1367,47612,1126,2185,7034,9214,5046,84210,2346665,8154,89873
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)57,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,73813,67716,73128,83133,35113,60716,5948,7273,325
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát15,23913,36813,14110,89510,8622,7705,31211,0459,8508,6915,9627,3087,4896,6902,346115
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,0487,7169,42321,34226,66113,60714,2488,6133,325

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,048,5393,074,1822,667,4462,063,3831,634,4861,484,4381,378,7781,217,6051,174,0641,204,1351,095,201912,266801,660787,120386,890455,518411,858294,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền264,462203,93047,767187,45370,76787,05680,07983,548103,96877,12558,49924,57825,35066,72213,21136,03731,92013,935
1. Tiền259,176134,97943,767127,80349,06781,05650,02070,53480,74675,00454,96124,57825,35043,68413,21136,03731,43413,935
2. Các khoản tương đương tiền5,28668,9514,00059,65021,7006,00030,06013,01423,2222,1223,53823,038486
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,14014026,59773,2857,92912,23739,84521,70014,3115,000
1. Chứng khoán kinh doanh12,23739,84521,70014,3115,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,14014026,59773,2857,929
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,344,3751,244,9891,369,4461,098,2171,081,641868,159894,305866,529706,366749,615681,059540,477470,814306,957315,512130,456155,730129,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,093,2411,057,0241,048,263857,552872,696661,643726,699748,359588,599657,390578,354458,415420,673245,852105,73398,184124,32991,438
2. Trả trước cho người bán241,840145,648233,87788,490110,763141,946123,45266,49162,17664,24168,08742,56638,63555,09459,84520,04423,23027,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,166
6. Phải thu ngắn hạn khác107,831120,941175,288211,729152,716123,543100,885107,98282,80664,57562,79056,91823,75618,000153,55513,6728,17110,548
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-103,704-78,625-87,983-59,554-54,535-58,973-56,732-56,302-27,215-36,590-28,172-17,422-12,251-11,989-3,620-1,444
IV. Tổng hàng tồn kho3,323,1191,581,1881,160,333747,218433,556420,008381,751261,460347,441345,924331,544331,672278,268358,36233,572270,464215,010148,461
1. Hàng tồn kho3,323,1191,581,1881,160,333747,218433,556420,008381,751261,460347,441345,924331,544331,672278,268358,36233,572270,500215,010148,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-36-21
V. Tài sản ngắn hạn khác71,44443,93689,90130,49521,92635,92914,7146,06716,28931,47024,09815,53914,99115,2342,8954,2504,1983,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0991,3421,5651,3721,8451,9962,3131,1451,1198151,0708947331,0961682275105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ70,34442,58988,28528,15619,98332,94911,5303,79914,1908,6702,3073,1161,3203,8847871,3311,1361,398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước551967979848721,1239801,0319395405654319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20,95319,78210,98912,37410,2502,0912,5182,7861,588
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn468,456472,636481,369572,835585,157498,843279,882238,669236,941221,688203,275190,189170,597115,965100,226153,420133,08788,641
I. Các khoản phải thu dài hạn535571374211271275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác535571374211271275
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định340,133342,082377,536476,359487,525210,172159,033145,479140,942100,11392,41581,76184,14679,28120,602104,056103,40167,681
1. Tài sản cố định hữu hình327,532332,972373,523470,121475,494195,575151,701141,833139,02497,82588,74876,36278,69773,78220,302103,501102,82367,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính10,7277,3482,6764,90110,65613,1855,8091,987
3. Tài sản cố định vô hình1,8751,7611,3371,3371,3751,4111,5231,6591,9192,2883,6675,3995,4495,499300555578654
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,0894,1408641,1908,501208,16167,70340,60539,17635,14224,21220,90112,6731,2462004,6283,2721,290
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,0894,1408641,1908,501208,16167,70340,60539,176
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn100,911100,46264,14363,71661,28053,37933,57628,16917,30056,91756,91756,71743,15417,75175,92326,65517,6746,257
1. Đầu tư vào công ty con59,3662,295
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh63,83363,10062,7407,2427,5217,4226,8696,8692,3026,5544,1882,6603,962
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,6552,6552,65557,65552,82046,55027,30021,30017,30056,91756,91756,71743,15416,61212,66722,46715,014
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,847-1,563-2,522-2,451-331-593-593-1,163-2,663
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,27036,2701,2701,2701,270
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,27025,90038,82031,56427,71326,71014,76318,94132,83221,49420,37320,11418,59117,6873,50118,0808,74013,413
1. Chi phí trả trước dài hạn22,61025,42538,28331,02727,71326,71014,76318,94127,71816,09714,88114,62813,08011,0522,12913,8564,85313,413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6604755375375,1145,1925,4865,4865,4866,3271,3724,2243,887
3. Tài sản dài hạn khác205525308
VII. Lợi thế thương mại4,6805,3486,6858,0229,35910,69612,033
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,8231,298,4761,102,455972,258903,085487,116608,937544,945383,152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,7791,114,902930,240790,322737,795407,653509,206455,146361,827
I. Nợ ngắn hạn4,142,5122,104,8021,978,2951,908,7691,587,2411,495,5331,358,5251,140,8181,137,2481,184,9541,055,200840,965711,873666,086377,529453,925396,953326,491
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,234,471816,570576,201460,863339,646250,074332,687286,083320,206376,218336,965266,279241,578207,921212,205123,786142,36195,340
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn736,915769,223750,205785,551701,704668,458596,020585,027516,667478,120434,313384,968311,560249,76584,152140,248129,978130,580
4. Người mua trả tiền trước861,588288,945211,171406,421306,111330,231192,91767,63297,380117,602142,98779,63589,695141,45273,637154,98871,69561,521
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước937,52813,5667,7668,6035,58810,58413,36019,58816,70416,67112,9219,60011,72414,8181,2674,61712,8582,186
6. Phải trả người lao động85,40962,53598,74570,42561,92362,84762,58255,41780,58381,17668,53651,80931,47825,41787413,87511,2617,698
7. Chi phí phải trả ngắn hạn45,83625,899212,9963,3798,2891,3765,0284,7505,6797,83929,57115,3834,4093,0782,6034,2759,5503,463
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5533973711,11658377680998
11. Phải trả ngắn hạn khác177,54665,29552,52287,10061,48472,30776,99850,53721,94053,82016,70521,07310,62717,2882,7928,81918,67725,702
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn51,70952,56858,26465,22790,30187,41565,73158,04663,26340,388
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,9569,80310,38810,08512,13712,20413,12613,65713,82813,12013,20212,21810,8016,3463,317573
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn772,611823,367580,212332,579239,526202,67661,91296,72570,45244,82559,70289,27578,45071,70930,12355,28158,19335,336
1. Phải trả người bán dài hạn13,90611,595
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8201702002002252253802601601601005,196
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn714,279762,727520,351305,848226,450193,96753,42188,20945,87016,59616,31141,99932,32021,24215,72740,56945,93130,035
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,2201,261626806667104
10. Dự phòng phải trả dài hạn57,51260,47159,66226,53112,8518,4838,1127,94923,63926,17243,04146,72644,24548,46413,770
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3087831,897250550664742
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044183,574172,215181,935165,28979,46399,73289,79921,325
I. Vốn chủ sở hữu601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044183,574172,215181,935165,28976,96399,73289,79921,325
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu381,165381,165381,165229,880229,88081,00081,00054,00054,00054,00054,00054,00054,00054,00035,00035,00035,00018,000
2. Thặng dư vốn cổ phần14,35514,35514,35514,35514,50114,76614,76635,28635,28635,28635,28635,28635,28635,28616,40016,40016,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái952
8. Quỹ đầu tư phát triển38,10437,85737,05936,42333,31534,05433,21132,71123,22721,76619,79418,64115,4359,6087,4692,215
9. Quỹ dự phòng tài chính34,0448,0757,7717,1926,1874,9412,3161,59977
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu643396
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,75464,64235,32921,65218,4392,7706,49010,5978,61810,10211,5959,78321,52115,54712,9935,2276,5583,325
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát121,495120,630122,39992,56096,740152,481101,92385,63772,69165,35453,15646,16046,29040,07533,64029,549
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,501
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm2,501
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,8231,298,4761,102,455972,258903,085487,116608,937544,945383,152
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc