CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

26.30
-0.60
(-2.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,557,8461,211,0211,188,331967,5201,089,324725,538966,030302,578819,430476,325561,861354,5801,564,920400,916413,869480,303830,598471,853453,662241,260
4. Giá vốn hàng bán1,465,039922,6441,023,310883,618983,757676,573917,574274,415788,386445,833530,880332,1221,493,073376,765378,680458,990803,526439,553436,709226,261
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,808288,376165,02183,902105,56848,96448,45628,16431,04430,49230,98122,45871,84724,15235,18921,31327,07232,29316,95314,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5162,2034701412568412,9771738195961,7013566761,1521,0952445,8881,307-1,8152,986
7. Chi phí tài chính35,61617,60925,16721,43218,94116,15416,08512,98511,05810,1788,9547,2428,1067,6856,0594,84121,4146,1519,1276,178
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,42017,20718,21421,35618,09715,92815,86812,80810,4159,9348,7637,0538,0227,3325,8114,63421,1935,9306,7885,959
9. Chi phí bán hàng-2387,04313,0695,1592,981-371371452488594531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-16,641102,89776,58243,09863,19319,24220,10815,25717,76116,78018,66014,17243,23313,03424,73513,04128,33714,32716,31913,088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)76,033163,17950,84014,39420,94414,58215,4711893,1294,1345,3301,40821,3934,7865,9443,309-16,94812,637-10,560-1,803
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)109,010147,71735,94815,47837,00117,08917,8532,22023,09711,73415,0585,98728,7259,78913,8076,9391,35116,82910,858416
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)95,383102,47115,19112,23229,59813,48913,6461,45618,1389,32611,9154,62622,8927,72510,8015,4094,36614,2097,381313
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)91,58892,03318,6882,22924,6969,1438,46291214,1945,9597,9212,55916,1336,1477,5402,9536,2247,5651,54063

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |