CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

26.30
-0.60
(-2.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.90
26.80
26.80
26.30
14,200
20.6K
5.4K
6.2x
1.6x
4% # 26%
1.5
1,262 Bi
46 Mi
67,647
46.3 - 29
4,271 Bi
785 Bi
544.3%
15.52%
341 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.40 100 26.70 3,200
26.30 12,000 26.80 3,800
26.20 300 26.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.00 (0.10) 28.9%
VCG 24.20 (-0.20) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.40 (0.20) 6.7%
CII 26.75 (-0.45) 6.2%
SCG 66.80 (0.20) 5.0%
HHV 14.30 (-0.20) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 26.80 0.20 200 200
09:56 26.70 0.10 200 400
10:10 26.60 0 200 600
10:12 26.80 0.20 400 1,000
10:17 26.70 0.10 300 1,300
10:22 26.60 0 100 1,400
10:26 26.40 -0.20 1,500 2,900
10:27 26.50 -0.10 1,500 4,400
10:28 26.50 -0.10 500 4,900
10:32 26.40 -0.20 1,500 6,400
10:33 26.70 0.10 2,000 8,400
10:38 26.50 -0.10 300 8,700
10:41 26.30 -0.30 2,700 11,400
10:46 26.30 -0.30 2,100 13,500
11:10 26.30 -0.30 500 14,000
11:19 26.30 -0.30 200 14,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,557,8461,211,0211,188,331967,5204,924,7173,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,039
Tổng lợi nhuận trước thuế109,010147,71735,94815,478308,15373,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,451
Lợi nhuận sau thuế 95,383102,47115,19112,232225,27757,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,58892,03318,6882,229204,53942,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,383
Tổng tài sản5,055,5934,836,0624,991,1165,085,3385,055,5935,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,005
Tổng nợ4,270,9374,146,8184,373,7274,471,2804,270,9374,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,699
Vốn chủ sở hữu784,655689,245617,390614,059784,655601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |