CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39.50
-0.20
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.70
39.30
39.80
38.50
34,300
15.8k
1.1k
35.9 lần
1%
7%
2.8
1,506 tỷ
38 triệu
22,678
42 - 12.2
4,918 tỷ
603 tỷ
816.6%
10.91%
259 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.40 400 39.50 700
39.30 200 39.60 400
39.20 1,200 39.70 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 39.30 -0.40 200 200
09:22 39.20 -0.50 100 300
09:23 39.10 -0.60 100 400
09:24 39 -0.70 200 600
09:25 38.90 -0.80 100 700
09:26 38.70 -1 200 900
09:27 38.50 -1.20 200 1,100
09:28 38.50 -1.20 100 1,200
09:44 38.80 -0.90 1,000 2,200
09:54 39.10 -0.60 300 2,500
09:55 39.10 -0.60 100 2,600
10:10 39.20 -0.50 1,400 4,000
10:15 39.30 -0.40 500 4,500
10:25 39.30 -0.40 100 4,600
10:32 39.60 -0.10 300 4,900
10:35 39.70 0 1,400 6,300
10:36 39.70 0 1,100 7,400
10:40 39.60 -0.10 2,500 9,900
10:42 39.60 -0.10 500 10,400
10:43 39.70 0 700 11,100
10:50 39.70 0 2,200 13,300
10:52 39.70 0 800 14,100
10:54 39.60 -0.10 500 14,600
10:55 39.70 0 1,000 15,600
11:10 39.50 -0.20 1,100 16,700
13:10 39.50 -0.20 200 16,900
13:27 39.30 -0.40 500 17,400
13:31 39.30 -0.40 100 17,500
13:34 39.30 -0.40 200 17,700
13:38 39.40 -0.30 400 18,100
13:42 38.80 -0.90 10,000 28,100
13:58 39.40 -0.30 100 28,200
14:10 39.40 -0.30 1,000 29,200
14:12 39.20 -0.50 900 30,100
14:14 39.40 -0.30 1,900 32,000
14:16 39.50 -0.20 100 32,100
14:19 39.50 -0.20 500 32,600
14:21 39.40 -0.30 100 32,700
14:22 39.50 -0.20 600 33,300
14:44 39.50 -0.20 1,000 34,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,089,324725,538966,030302,5783,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Tổng lợi nhuận trước thuế37,00117,08917,8532,22073,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 29,59813,48913,6461,45657,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,6969,1438,46291242,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản5,520,3024,011,6653,878,5403,705,2345,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,917,5523,438,5003,318,8653,122,3104,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu602,749573,165559,675582,923601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc