CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

1
0.10
(11.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,56551,35316,4329,78831,43830,5564,42021,14460,87428,5755,58930,52795,27544,5776,6142,0133,489
4. Giá vốn hàng bán31,82647,96817,4758,72431,09728,4554,33520,97568,90328,4645,53525,90744,10217,8322,8631,5212,379
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,7393,386-1,0441,0643412,10185169-8,029111544,62151,17326,7453,7504921,110
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1182,3821,1443,6263,1473,7433,9284,3692,10923,2914,0597,4723,591352117579
7. Chi phí tài chính101624,18325586,612
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng52
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3401,4772,0621,0333821,1163,6111,9942,3482,7122,3622,2022,6412,3951,0364471,197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5064,262-1,9873,656-1,0774,7253972,540-8,27514,0261,7519,89152,12324,7022,715219-7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6773,245-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,9809,89151,70024,7022,715219-7
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6773,245-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,9809,39646,53022,2322,455219-7
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6293,126-103,9961,819-1,1093,884-1371,909-8,8584,308-47,9809,39646,53022,2322,455219-7

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn69,70942,52547,48651,471115,187109,50443,698119,529109,055116,00378,848122,824212,78852,14931,75011,20510,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21750746157447110,9251,2361,4493,5774,9065,5955,15924,0125,4132,87110524
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,40083,200119,0007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,62240,12244,84928,99395,75267,1248,79785,73170,36276,4925,81717,86257,05825,20418,1142,2171,107
IV. Tổng hàng tồn kho10,21010810819,53717,49228,77631,41730,20532,86632,41035,15111,2689,99312,43210,2228,7298,811
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6601,7882,0682,3681,4722,6782,2492,1442,2512,19410,8855,3342,7252,100543153135
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn110,91497,49284,213198,929134,645125,723185,301118,039118,614118,318152,100147,04587,78061,42357,0147,7658,454
I. Các khoản phải thu dài hạn55,30041,30027,17152,17113,67168,000
II. Tài sản cố định1,6652,2433,08016,8745,1331891,2202,3353,5504,7736,93042,80647,21551,47454,9646,8127,200
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,0346,0346,03482,03585,82191,33481,88181,50480,86479,34575,171
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn47,91547,91547,92747,85030,02034,20034,20034,20034,20034,20070,000104,20040,5006,010490
VI. Tổng tài sản dài hạn khác40653,9391,5599531,254
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN180,623140,018131,699250,400249,833235,227229,000237,568227,669234,321230,949269,869300,568113,57288,76418,97018,531
A. Nợ phải trả56,64217,71412,64021,81023,1737,3115,08513,4755,5103,2833,39053514,5703,31974216,92516,705
I. Nợ ngắn hạn56,64217,71412,64021,81023,1737,3115,08513,4755,5103,2833,39053514,5703,31974216,92516,705
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu123,981122,304119,059228,590226,660227,916223,915224,092222,160231,039227,559269,335285,999110,25488,0222,0451,826
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN180,623140,018131,699250,400249,833235,227229,000237,568227,669234,321230,949269,869300,568113,57288,76418,97018,531
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |