CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1
0.90
25,100
5.0K
0.1K
18.6x
0.3x
1% # 1%
1.3
32 Bi
25 Mi
76,990
2.7 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 206,300 1.00 111,600
0 1.10 426,700
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 35.20 (0.60) 35.7%
PVD 26.70 (0.55) 28.5%
HGM 256.40 (0.40) 11.3%
MVB 17.40 (0.60) 6.2%
KSB 18.70 (-0.10) 5.1%
TMB 56.00 (0.00) 3.0%
PVC 11.30 (0.00) 2.1%
NNC 53.80 (0.20) 1.9%
DHA 57.80 (-1.40) 1.6%
PVB 29.80 (0.30) 1.6%
BKC 22.70 (-0.30) 1.5%
TVD 10.20 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 1 0 3,300 3,300
09:16 1 0 1,000 4,300
09:29 1 0 500 4,800
09:39 1 0 900 5,700
09:43 1 0 500 6,200
10:34 1 0 600 6,800
13:35 1 0 15,100 21,900
13:52 1 0 400 22,300
13:59 1 0 800 23,100
14:28 1 0 2,000 25,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.00) 0% 5 (-0.00) -0%
2019 35 (0.03) 0% 3.50 (0.00) 0%
2020 20 (0.03) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 0 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2023 20 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,8672,5534,3807,76633,56551,35316,4329,78831,43830,5564,42021,14460,87428,575
Tổng lợi nhuận trước thuế3403801578011,6773,245-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480
Lợi nhuận sau thuế 3403801578011,6773,245-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3493641467701,6293,126-103,9961,819-1,1093,884-1371,909-8,8584,308
Tổng tài sản180,623153,557152,235148,689180,623140,018131,699250,400249,833235,227229,000237,568227,669234,321
Tổng nợ56,64229,91628,97325,57156,64217,71412,64021,81023,1737,3115,08513,4755,5103,283
Vốn chủ sở hữu123,981123,641123,262123,118123,981122,304119,059228,590226,660227,916223,915224,092222,160231,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |