CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
5.0K
0.1K
20x
0.3x
1% # 1%
1.3
34 Bi
25 Mi
84,024
2.7 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 25.40 (0.40) 34.2%
PVD 17.80 (0.05) 28.3%
HGM 327.70 (1.80) 11.8%
MVB 23.90 (0.40) 7.1%
KSB 15.50 (0.10) 5.1%
TMB 69.60 (0.40) 3.0%
PVC 8.90 (0.10) 2.0%
NNC 31.45 (0.00) 2.0%
BKC 60.20 (2.20) 2.0%
DHA 38.65 (0.05) 1.7%
PVB 25.80 (1.30) 1.5%
TVD 11.30 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.00) 0% 5 (-0.00) -0%
2019 35 (0.03) 0% 3.50 (0.00) 0%
2020 20 (0.03) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 0 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2023 20 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,8672,5534,3807,76633,56551,35316,4329,78831,43830,5564,42021,14460,87428,575
Tổng lợi nhuận trước thuế3403801578011,6773,245-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480
Lợi nhuận sau thuế 3403801578011,6773,245-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3493641467701,6293,126-103,9961,819-1,1093,884-1371,909-8,8584,308
Tổng tài sản180,623153,557152,235148,689180,623140,018131,699250,400249,833235,227229,000237,568227,669234,321
Tổng nợ56,64229,91628,97325,57156,64217,71412,64021,81023,1737,3115,08513,4755,5103,283
Vốn chủ sở hữu123,981123,641123,262123,118123,981122,304119,059228,590226,660227,916223,915224,092222,160231,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |