CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

1
0.10
(11.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0.90
1
0.90
12,700
5.0K
0.1K
18.6x
0.3x
1% # 1%
1.3
32 Bi
25 Mi
76,990
2.7 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 136,300 1.00 194,900
0.80 212,100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.70 (-0.40) 35.7%
PVD 26.30 (-0.25) 28.5%
HGM 250.00 (-0.20) 11.3%
MVB 16.40 (-0.10) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.80 (0.00) 2.1%
NNC 58.00 (0.00) 1.9%
DHA 57.40 (-0.90) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.70 (-0.10) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 1 0.10 9,300 9,300
09:55 1 0.10 2,800 12,100
09:56 1 0.10 100 12,200
10:13 1 0.10 500 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.00) 0% 5 (-0.00) -0%
2019 35 (0.03) 0% 3.50 (0.00) 0%
2020 20 (0.03) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 0 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2023 20 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,8672,5534,3807,76633,56551,35316,4329,78831,43830,5564,42021,14460,87428,575
Tổng lợi nhuận trước thuế3403801578011,6773,245-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480
Lợi nhuận sau thuế 3403801578011,6773,245-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3493641467701,6293,126-103,9961,819-1,1093,884-1371,909-8,8584,308
Tổng tài sản180,623153,557152,235148,689180,623140,018131,699250,400249,833235,227229,000237,568227,669234,321
Tổng nợ56,64229,91628,97325,57156,64217,71412,64021,81023,1737,3115,08513,4755,5103,283
Vốn chủ sở hữu123,981123,641123,262123,118123,981122,304119,059228,590226,660227,916223,915224,092222,160231,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |