CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

2.40
-0.10
(-4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.40
2.50
2.30
403,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
4.8
-4.2k
0 lần
-79%
-87%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.5
62 tỷ
25 triệu
229,614
4.2 - 2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
18 tỷ
122 tỷ
14.5%
87.3%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.70 (0.40) 39.6%
PVD 29.75 (-0.15) 35.4%
MVB 21.00 (0.10) 4.8%
KSB 21.45 (-0.05) 3.4%
TMB 72.50 (-8.00) 2.6%
PVC 14.20 (0.10) 1.5%
DHA 43.00 (0.05) 1.4%
HGM 49.90 (0.00) 1.3%
TVD 13.50 (-0.10) 1.3%
PVB 23.70 (0.00) 1.1%
TDN 13.10 (-0.10) 0.8%
NNC 16.95 (0.00) 0.8%
HLC 13.00 (0.20) 0.7%
TC6 9.80 (0.00) 0.7%
THT 13.10 (0.20) 0.7%
DHM 10.00 (0.00) 0.7%
TNT 5.22 (0.02) 0.6%
C32 17.25 (0.00) 0.6%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 17.00 (-0.25) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 75,100 2.40 4,200
2.20 65,000 2.50 95,400
0.00 0 2.60 141,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 2.40 -0.10 300 300
09:41 2.50 0 200 500
10:10 2.50 0 2,200 2,700
10:15 2.40 -0.10 1,600 4,300
10:24 2.40 -0.10 100 4,400
10:42 2.50 0 100 4,500
10:46 2.50 0 10,500 15,000
10:47 2.50 0 10,000 25,000
10:48 2.50 0 300 25,300
10:56 2.50 0 1,200 26,500
10:57 2.50 0 100 26,600
10:59 2.50 0 200 26,800
11:10 2.50 0 100 26,900
11:12 2.50 0 400 27,300
12:59 2.40 -0.10 800 28,100
13:10 2.50 0 7,200 35,300
13:12 2.50 0 200 35,500
13:25 2.50 0 400 35,900
13:30 2.40 -0.10 700 36,600
13:43 2.30 -0.20 247,400 284,000
13:44 2.30 -0.20 11,800 295,800
13:46 2.40 -0.10 12,000 307,800
13:48 2.40 -0.10 2,800 310,600
14:10 2.50 0 100 310,700
14:12 2.40 -0.10 20,000 330,700
14:13 2.50 0 100 330,800
14:16 2.40 -0.10 13,100 343,900
14:18 2.40 -0.10 1,900 345,800
14:28 2.40 -0.10 9,000 354,800
14:29 2.40 -0.10 1,400 356,200
14:31 2.40 -0.10 500 356,700
14:32 2.40 -0.10 4,100 360,800
14:33 2.40 -0.10 2,400 363,200
14:34 2.40 -0.10 2,600 365,800
14:35 2.40 -0.10 400 366,200
14:36 2.40 -0.10 2,000 368,200
14:37 2.40 -0.10 2,000 370,200
14:39 2.40 -0.10 600 370,800
14:44 2.40 -0.10 4,000 374,800
14:45 2.40 -0.10 1,000 375,800
14:46 2.40 -0.10 5,000 380,800
14:47 2.40 -0.10 10,000 390,800
14:50 2.40 -0.10 2,000 392,800
14:52 2.40 -0.10 1,500 394,300
14:53 2.40 -0.10 800 395,100
14:54 2.40 -0.10 600 395,700
14:55 2.40 -0.10 2,100 397,800
14:58 2.40 -0.10 5,200 403,000
14:59 2.40 -0.10 600 403,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.00) 0% 5 (-0.00) -0%
2019 35 (0.03) 0% 3.50 (0.00) 0%
2020 20 (0.03) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 0 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2023 20 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc