CTCP Đầu tư LDG (ldg)

4.52
-0.34
(-7%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh185,10548,805277,050478,2861,483,928790,1191,975,301722,019585,434524,16389,11950,01488,961620
4. Giá vốn hàng bán17,04379,475168,507138,4721,017,378357,952855,904229,636201,315237,26759,00033,91753,493
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-190,276-115,984107,796182,810371,062426,628863,045433,681295,246282,59630,11616,09635,467620
6. Doanh thu hoạt động tài chính14133202,506159,2663,174501,94559,93947,034241798564265169979
7. Chi phí tài chính166,920180,881164,45152,55921,0085,6453282381,56516454
-Trong đó: Chi phí lãi vay39,68343,26094,86449,96020,6615,6453282381,56516454
9. Chi phí bán hàng13,88611,82931,70010,966227,23942,20155,70642,78220,01631,4924,8553,00910,798
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp453,360248,18494,339100,16990,939109,964101,27878,99956,58141,43724,5743,7894,2933,536543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-824,428-556,74619,811178,38335,049770,763765,673358,696217,324210,2566899,72420,892-3,436156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-840,056-576,8868,273180,49323,494753,203767,964360,141211,623211,13039,5719,80820,934-3,435156
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-777,869-527,1744,008140,65212,910603,283604,160283,397166,274162,49337,5287,22816,482-3,435117
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-777,869-527,1744,008140,65312,910603,229603,154282,894158,740154,31937,2037,22816,482-3,435117

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,122,8984,861,1684,514,8414,748,9584,065,8193,943,3103,749,7221,889,9481,875,4541,527,2401,805,2001,144,605814,26418,2103,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9163,5793,15174,95010,33840,050586,33375,344113,23522,02729,7402,89518,1238,6321,182
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,904,0863,707,6333,130,2863,508,2732,700,9641,833,9641,150,233742,070672,209211,080318,569347,17113,6026,1901,501
IV. Tổng hàng tồn kho915,279963,2141,205,8611,044,7511,094,8121,735,3051,748,1251,052,1801,080,3001,277,7611,420,850791,091782,342
V. Tài sản ngắn hạn khác302,617186,742175,543120,984259,706333,991265,03120,3549,70916,37236,0423,4491973,388992
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,556,0592,404,2893,415,1122,092,1111,465,8851,905,1821,119,3881,755,575930,082787,396314,421130,0675,831243,260152,379
I. Các khoản phải thu dài hạn1,177,1631,168,6622,556,1151,227,982782,2061,385,864444,381145,96554,51743,825
II. Tài sản cố định622815785364,6026,156145,021190,179141,310118,69154,8241,1321,3871,434931
III. Bất động sản đầu tư7,0062,436
IV. Tài sản dở dang dài hạn814,802775,969512,800415,018397,173339,076150,6441,006,097596,537491,95684,710229,164150,814
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10510538,39043,89089,34350,952
VI. Tổng tài sản dài hạn khác546,935434,166345,513338,775149,137116,420122,15281,65747,36229,59416,2003,6054,44412,662634
VII. Lợi thế thương mại17,09725,211109,695125,76157,666257,190331,67851,96759,44066,90974,378
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,678,9577,265,4577,929,9526,841,0695,531,7045,848,4914,869,1103,645,5232,805,5362,314,6362,119,6221,274,672820,095261,470156,054
A. Nợ phải trả5,132,5144,551,5404,658,0403,597,1462,427,3002,725,4652,298,8771,641,5151,625,3361,312,5201,218,8801,039,372756,931214,788105,937
I. Nợ ngắn hạn4,140,7463,256,8412,809,7292,487,8982,422,3782,556,8731,624,378783,734664,160248,137990,7561,039,272756,891153,609105,937
II. Nợ dài hạn991,7671,294,7001,848,3111,109,2484,922168,592674,498857,781961,1761,064,383228,1241004061,179
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,546,4432,713,9173,271,9123,243,9233,104,4043,123,0262,570,2332,004,0081,180,2001,002,117900,742235,30063,16446,68250,117
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,678,9577,265,4577,929,9526,841,0695,531,7045,848,4914,869,1103,645,5232,805,5362,314,6362,119,6221,274,672820,095261,470156,054
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |