CTCP Đầu tư LDG (ldg)

2.77
0.04
(1.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh48,805277,050478,2861,483,928790,1191,975,301722,019585,434524,16389,11950,01488,961620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu85,314748157,00495,4885,540256,35258,70188,8744,3002
3. Doanh thu thuần (1)-(2)-36,509276,302321,2821,388,440784,5801,718,949663,317496,560519,86289,11650,01488,961620
4. Giá vốn hàng bán79,475168,507138,4721,017,378357,952855,904229,636201,315237,26759,00033,91753,493
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-115,984107,796182,810371,062426,628863,045433,681295,246282,59630,11616,09635,467620
6. Doanh thu hoạt động tài chính133202,506159,2663,174501,94559,93947,034241798564265169979
7. Chi phí tài chính180,881164,45152,55921,0085,6453282381,56516454
-Trong đó: Chi phí lãi vay43,26094,86449,96020,6615,6453282381,56516454
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-46
9. Chi phí bán hàng11,82931,70010,966227,23942,20155,70642,78220,01631,4924,8553,00910,798
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp248,18494,339100,16990,939109,964101,27878,99956,58141,43724,5743,7894,2933,536543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-556,74619,811178,38335,049770,763765,673358,696217,324210,2566899,72420,892-3,436156
12. Thu nhập khác1,6923,7803,2124,6526,0664,6336,0551,6851,00539,7502523112
13. Chi phí khác21,83315,3181,10216,20723,6262,3424,6107,386131868168270
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-20,140-11,5382,110-11,555-17,5602,2911,445-5,70187438,88284411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-576,8868,273180,49323,494753,203767,964360,141211,623211,13039,5719,80820,934-3,435156
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,69136,5633,355140,762201,52977,46245,60448,8552,0432,5804,45239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-49,712-13,4253,2797,2299,157-37,726-717-255-218
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-49,7124,26639,84110,584149,919163,80476,74545,34948,6372,0432,5804,45239
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-527,1744,008140,65212,910603,283604,160283,397166,274162,49337,5287,22816,482-3,435117
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát541,0065027,5348,174325
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-527,1744,008140,65312,910603,229603,154282,894158,740154,31937,2037,22816,482-3,435117

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,861,1684,514,8414,748,9584,065,8193,943,3103,749,7221,889,9481,875,4541,527,2401,805,2001,144,605814,26418,2103,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,5793,15174,95010,33840,050586,33375,344113,23522,02729,7402,89518,1238,6321,182
1. Tiền3,5793,15174,95010,33835,002163,96569,24462,01122,0274,7402,89518,1235,7821,182
2. Các khoản tương đương tiền5,047422,3686,10051,22525,0002,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,707,6333,130,2863,508,2732,700,9641,833,9641,150,233742,070672,209211,080318,569347,17113,6026,1901,501
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng776,858812,492468,578403,615502,997473,752537,792256,28626,94357,81127,27211,036683683
2. Trả trước cho người bán568,011393,688420,880388,491210,504127,11576,985122,082180,308246,749268,2602,0871,541819
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,00024,674138,563913313300
6. Phải thu ngắn hạn khác2,533,8981,923,1052,594,1401,770,2941,119,551549,053126,992293,8403,83014,00951,6389574,308
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-171,134-478-341
IV. Tổng hàng tồn kho963,2141,205,8611,044,7511,094,8121,735,3051,748,1251,052,1801,080,3001,277,7611,420,850791,091782,342
1. Hàng tồn kho986,2101,205,8611,044,7511,094,8121,735,3051,748,1251,052,1801,080,3001,277,7611,420,850791,091782,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22,996
V. Tài sản ngắn hạn khác186,742175,543120,984259,706333,991265,03120,3549,70916,37236,0423,4491973,388992
1. Chi phí trả trước ngắn hạn128,026143,07899,086217,052276,396188,7903,1222,2261,4022233411198
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ58,18032,46521,89632,02251,82973,62517,1067,2824,9694,6372,2773,108773
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước536210,6325,7652,61612720210,00110,405
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20,7771,138186262211
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,404,2893,415,1122,092,1111,465,8851,905,1821,119,3881,755,575930,082787,396314,421130,0675,831243,260152,379
I. Các khoản phải thu dài hạn1,168,6622,556,1151,227,982782,2061,385,864444,381145,96554,51743,825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng44,37234,78814,663
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc8,9338,884
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,168,6622,556,1151,227,982782,2061,385,864444,38192,65919,72920,278
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2815785364,6026,156145,021190,179141,310118,69154,8241,1321,3871,434931
1. Tài sản cố định hữu hình2815783443,9875,12797,832134,740129,567106,27448,0951,1171,3411,434931
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1926151,02947,18955,43911,74312,4176,7291546
III. Bất động sản đầu tư7,0062,436
- Nguyên giá7,0652,436
- Giá trị hao mòn lũy kế-59
IV. Tài sản dở dang dài hạn775,969512,800415,018397,173339,076150,6441,006,097596,537491,95684,710229,164150,814
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn770,539478,544397,173339,060147,8121,004,286586,022486,172
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,42934,256415,018162,8321,81110,5155,78484,710229,164150,814
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10510538,39043,89089,34350,952
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn38,39043,89089,34350,952
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn105105
VI. Tổng tài sản dài hạn khác434,166345,513338,775149,137116,420122,15281,65747,36229,59416,2003,6054,44412,662634
1. Chi phí trả trước dài hạn353,582313,092319,779126,65786,71283,28680,46646,88829,37616,0183,6044,36212,580634
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại80,58532,42118,99622,48029,70938,8661,191474218
3. Tài sản dài hạn khác18218282
VII. Lợi thế thương mại25,211109,695125,76157,666257,190331,67851,96759,44066,90974,378
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,265,4577,929,9526,841,0695,531,7045,848,4914,869,1103,645,5232,805,5362,314,6362,119,6221,274,672820,095261,470156,054
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,551,5404,658,0403,597,1462,427,3002,725,4652,298,8771,641,5151,625,3361,312,5201,218,8801,039,372756,931214,788105,937
I. Nợ ngắn hạn3,256,8412,809,7292,487,8982,422,3782,556,8731,624,378783,734664,160248,137990,7561,039,272756,891153,609105,937
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn981,850772,682611,997587,617250,150103,16169,32214,70014,40025,736
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn182,917195,677265,871358,793298,103140,69273,13344,73148,68310,2901,0401,68217,23026,948
4. Người mua trả tiền trước434,006457,186520,558529,3411,080,540523,636364,904218,65696,30610,43413,41520,726
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,61428,18939,99636,363167,632176,998110,441100,25969,67630,8613,8519,3175066
6. Phải trả người lao động23,47310,2576,1752,10510,0518,5309,5804,0075,5112,28599252353263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn324,455336,674113,672169,020190,133228,93324,0361,5221,506907,844585,560601,2114,347
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,8191,8191,6871,4285
11. Phải trả ngắn hạn khác1,242,912967,298883,104683,906524,5803,018118,795271,0565,1843,184435,307123,704131,62978,662
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn418,673
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,61441,76644,70953,41433,99720,73612,0969,2306,865122
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,294,7001,848,3111,109,2484,922168,592674,498857,781961,1761,064,383228,1241004061,179
1. Phải trả người bán dài hạn11
2. Chi phí phải trả dài hạn475,869785,984818,697922,377
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác940,5901,376,849451,3344,370167,292145,35854,42756,454100,587114061,179
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn350,000450,000657,9145521,30053,27217,37086,02541,40852,083100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,93220,285
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,1771,177
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn176,030
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,713,9173,271,9123,243,9233,104,4043,123,0262,570,2332,004,0081,180,2001,002,117900,742235,30063,16446,68250,117
I. Vốn chủ sở hữu2,713,9173,271,9123,243,9233,104,4043,123,0262,570,2332,004,0081,180,2001,002,117900,742235,30063,16446,68250,117
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,569,7262,569,7262,402,1252,402,1252,402,1251,906,1451,599,578884,998750,000750,000227,99250,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-66-66-66-66-66-66-33
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7,652-7,652-7,652-7,652-3,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển37,04036,95634,14333,88421,8209,9125,8234,1384,138419
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối114,868672,948815,321675,964702,573645,214340,326245,948207,19549,8407,23213,164-3,318117
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11541494769,02958,31345,11740,784100,48275
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,265,4577,929,9526,841,0695,531,7045,848,4914,869,1103,645,5232,805,5362,314,6362,119,6221,274,672820,095261,470156,054
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc