CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng (ldw)

14.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh82,42070,87476,63275,88773,66168,19675,47468,99264,89652,33252,12964,73164,53861,77464,01657,28268,14961,84465,75164,454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18734
3. Doanh thu thuần (1)-(2)82,42070,87476,63275,88773,66168,19675,47468,99264,89652,33252,12964,73164,53861,77464,01657,28268,14961,65765,71764,454
4. Giá vốn hàng bán56,01554,04253,25156,38554,38653,15654,09753,72150,80844,63448,47551,15052,07052,02851,18749,03451,70352,42151,36653,123
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,40616,83223,38119,50219,27515,04021,37715,27114,0897,6983,65413,58112,4689,74612,8298,24816,4469,23614,35111,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,05515,40715,37014,22310,46710,44110,36011,1279,98110,21010,08011,0859,97110,57610,61711,42010,62110,09811,03210,212
7. Chi phí tài chính3,2483,3813,4593,6013,4603,7193,8043,8283,9064,0644,1484,2184,2274,4844,4934,5404,6054,7494,8384,987
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2483813,4593,6013,4603,7193,8043,8283,9064,0644,1484,2184,2274,4844,4934,5404,6054,7494,8384,987
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0418459321,5317871,1738351,4821,4031,1931,1891,4081,4101,2911,3561,3431,4761,2921,3591,318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1955,0104,5234,6382,0784,4214,3603,2403,1143,3822,6673,2563,3244,5405,1303,0372,7808,4473,7983,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,97723,00329,83723,95523,41616,16822,73917,84915,6459,2705,73015,78413,47710,00812,46710,74718,2054,84615,38911,701
12. Thu nhập khác51334011,278518137407-1553562963134883349884191,814386364357337
13. Chi phí khác2601,2993322973824032822952618322731,26339091734,198668012372
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-209-1,26569981136-266124-45095-53641-77533179246-2,385320283234265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,76821,73729,90624,93623,55315,90222,86317,39915,7408,7345,77015,00913,80810,08712,7138,36218,5265,12915,62311,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,6064,5526,0454,6674,7833,2594,6263,4053,1971,8481,2042,8712,0772,5252,5353,7581,0513,0962,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12,811
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,6064,5526,0454,6694,7833,2594,6263,4053,1971,8481,2042,8712,8112,0772,5252,5353,7581,0513,0962,402
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,16217,18523,86120,26818,77012,64418,23713,99412,5436,8874,56612,13810,9988,01010,1885,82714,7684,07812,5279,564
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,16217,18523,86120,26818,77012,64418,23713,99412,5436,8874,56612,13810,9988,01010,1885,82714,7684,07812,5279,564

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn669,102647,587659,347639,434684,566667,761660,211644,310122,903371,305621,217631,304640,461633,210649,104643,441650,338618,272633,498620,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,17138,54246,42540,77440,26134,83337,40430,23851,56025,22537,26754,24529,95416,85238,85720,74537,76416,31656,80717,676
1. Tiền45,17138,54246,42540,77440,26134,83337,40430,23851,56025,22537,26733,91429,95416,85228,85720,74534,26412,81618,30714,176
2. Các khoản tương đương tiền20,33010,0003,5003,50038,5003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn555,817555,000570,860570,860578,410578,410574,894550,34415,344300,844531,148535,336568,242565,168539,755559,473557,724537,708516,153528,767
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn555,817555,000570,860570,860578,410578,410574,894550,34415,344300,844531,148535,336568,242565,168539,755559,473557,724537,708516,153528,767
III. Các khoản phải thu ngắn hạn64,05446,49335,09520,18457,93247,19439,70455,01246,50235,21943,41433,43124,23633,45451,65143,48036,31945,17939,91150,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,7755,2347,3816,5866,8595,0517,59330,40827,7666,7485,7094,8054,4932,8594,7104,7155,2105,0005,7038,355
2. Trả trước cho người bán4371,2555161,1297904684431,0335,9794,3304,6614,5024,5214,6107,9738,8049081,2432,8782,615
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác59,80143,96630,86016,13553,96246,78036,85228,75417,94929,33338,19229,27016,47727,07140,06631,05931,29940,02031,87239,990
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,960-3,962-3,662-3,666-3,679-5,105-5,183-5,183-5,192-5,192-5,148-5,148-1,255-1,085-1,098-1,098-1,098-1,083-541-541
IV. Tổng hàng tồn kho3,6587,5326,5807,0097,6687,2788,0788,7169,1799,7659,0478,24517,75917,58218,29619,66717,58218,46520,26022,327
1. Hàng tồn kho6,7589,4788,9109,33910,0048,6699,48710,12510,58811,01010,2939,49219,00618,88419,59820,96918,88919,82520,52122,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,100-1,946-2,330-2,330-2,336-1,391-1,409-1,409-1,409-1,246-1,246-1,247-1,247-1,302-1,302-1,302-1,307-1,360-262-262
V. Tài sản ngắn hạn khác40220388608295451303172533394827115454577949603367977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2020298595204776493255516176
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1227175971
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước383902954513031725331911951545348394412350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn533,642529,819520,289528,791498,960506,220513,372519,5051,343,0331,089,840861,230856,572865,390876,670886,072900,180912,439925,815937,621950,047
I. Các khoản phải thu dài hạn330330330330330330334228228228728728728724
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác330330330330330330334228228228728728728724
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định443,081446,367450,019456,891464,108473,631477,449486,053767,165780,761793,863807,814827,299838,766844,205859,345874,536889,654899,964913,953
1. Tài sản cố định hữu hình441,778445,025448,716455,551462,731472,218476,029484,597765,675779,236792,303806,318825,770837,205842,611857,717873,276888,371898,942912,916
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3031,3421,3041,3401,3771,4131,4201,4551,4901,5251,5611,4961,5291,5611,5941,6271,2601,2831,0211,037
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2371,4204,4384,1532,2008113,2491,0426,6627,4637,0127,3591,2182,5636,2934,0023,1211,8893,1382,052
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2371,4204,4384,1532,2008113,2491,0426,6627,4637,0127,3591,2182,5636,2934,0023,1211,8893,1382,052
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,34563,34546,67548,67511,12511,12511,12511,125546,125276,12533,12511,12514,62511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,125
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,12511,125
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn57,22052,22035,55037,550535,000265,00022,0003,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,97818,35718,82618,74221,19620,32321,21920,95122,85225,26327,00129,54521,51923,48724,44924,98423,65723,14723,39422,916
1. Chi phí trả trước dài hạn10,02210,67010,72811,51312,20412,47413,31714,11115,72717,82718,98220,54521,51923,48723,72524,98423,43323,14723,39422,916
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại450221221221222
3. Tài sản dài hạn khác10,5077,4667,8787,0098,7717,8497,9026,8407,1257,4368,0199,000724224
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,202,7431,177,4061,179,6361,168,2251,183,5261,173,9811,173,5831,163,8151,465,9361,461,1451,482,4461,487,8761,505,8511,509,8791,535,1761,543,6211,562,7771,544,0861,571,1191,570,212
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả244,328244,126263,541275,991263,387271,869284,114292,583287,939289,972311,221315,486310,180321,691347,582358,112349,752342,315363,964365,109
I. Nợ ngắn hạn59,55459,37267,39279,84955,67764,20665,01973,51057,18059,19769,04272,84855,75967,26881,76492,64972,49465,07775,30876,435
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,79422,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,28812,26811,99512,68313,45114,29815,51418,39913,55312,81912,45013,57013,28614,39819,26319,79424,08923,22725,61328,615
4. Người mua trả tiền trước3765209196357415736485351,1181,2086916283966402,2112,5619432,378214179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,2857,0388,2667,0536,84412,2166,9405,6995,1923,4212,9054,8244,7004,4274,7323,8575,4942,3674,9484,633
6. Phải trả người lao động6,0488,1679,1998,7586,2277,9689,3537,7115,5669,71011,2928,5176,11012,61413,40810,9997,9249,04010,6259,807
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,6063,5196,5142,4164,5383,7216,3572,9636,9642,9506,6622,6436,2163,1597,3082,9947,6702,8338,0793,419
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7831,3851,47114,3501,2771,4211,40612,3911,4691,9085,41610,3101,7571,3711,67620,3683,5801,4542,0984,021
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3763,6816,23311,162-1941,2152,0083,0185244,3886,8309,5634997,86610,3729,2829839372,967
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn184,774184,754196,149196,142207,710207,663219,094219,073230,759230,775242,180242,638254,421254,423265,819265,463277,258277,238288,656288,674
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác499479477470487440475453475491499503512513512535555535556574
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn184,275184,275195,672195,672207,069207,069218,466218,466229,862229,862241,259241,713253,110253,110264,507264,507275,903275,903287,300287,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn800
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ154154154154422422422422800800800422800800800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu958,416933,280916,095892,234920,139902,113889,469871,2321,177,9971,171,1731,171,2251,172,3901,195,6711,188,1891,187,5941,185,5091,213,0241,201,7711,207,1551,205,103
I. Vốn chủ sở hữu958,416933,280916,095892,234920,139902,113889,469871,232888,251875,838868,951864,385885,100874,246865,829855,773879,923864,817862,276856,211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000788,000
2. Thặng dư vốn cổ phần28,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,51228,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu19,05819,05819,05819,05816,85316,85316,85316,8531,2011,2011,201544544544544544544544544544
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,2976,2976,2976,29712,20612,20612,20612,8647,0667,0667,0667,0661,7692,3811,7691,769
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối105,21980,08362,89839,03775,44457,41744,77326,53647,00134,58827,70123,13549,64838,79330,37720,32049,76734,05032,12126,055
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản11,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,33111,331
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,331
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác289,746295,335302,274308,004310,570313,943321,764329,736333,102336,954344,879348,892
1. Nguồn kinh phí-3,103-5,337-3,248-1,008-3,312-5,129-2,958-4,699
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định289,746295,335302,274308,004313,674319,281325,012330,744336,413342,083347,837353,591
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,202,7431,177,4061,179,6361,168,2251,183,5261,173,9811,173,5831,163,8151,465,9361,461,1451,482,4461,487,8761,505,8511,509,8791,535,1761,543,6211,562,7771,544,0861,571,1191,570,212
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc