CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 (lg9)

5.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh290,599120,335172,915140,790174,653
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)290,599120,335172,915140,790174,653
4. Giá vốn hàng bán265,458103,183154,086122,792158,401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,14117,15218,82917,99816,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1622,3772,37922,378
7. Chi phí tài chính11,8775,7515,4977,5716,069
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,4195,7515,4977,1056,069
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,6195,029
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,2819,3889,23311,74012,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1454,3906,4781,3094,850
12. Thu nhập khác3114191776203,298
13. Chi phí khác3451,9024,367543957
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-34-1,483-4,191762,341
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1112,9072,2881,3867,191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3622,067659192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10-7-137-8-63
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3722,060523-8129
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7398471,7651,3947,062
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát591661076
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7348381,5991,3836,986

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn343,664323,266354,714326,959246,297238,995230,526246,566268,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,4644741812561021,0446,3041,471386
1. Tiền6,4644741812561021,0446,3041,471386
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn253,537225,221266,915249,357170,093186,420191,063176,373194,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng145,54894,076128,260118,707121,564118,979135,210143,706131,779
2. Trả trước cho người bán66,60492,223106,333101,18116,95519,28520,3904,6387,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,0006,000
6. Phải thu ngắn hạn khác52,52052,40345,80342,85644,10660,25944,97337,19053,593
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,134-13,481-13,481-13,388-12,533-12,102-9,510-13,161-3,906
IV. Tổng hàng tồn kho82,67597,57187,06277,34675,40150,68832,17368,70372,647
1. Hàng tồn kho82,67597,57187,06277,34675,40150,68832,17368,70372,647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác98755570284398619207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn960794533059493
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27476657513392
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,99650,83153,31456,47266,03868,58569,48968,19472,137
I. Các khoản phải thu dài hạn391224224224224224574550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác391224224224224224574550
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,53828,08330,44133,42343,11147,44349,04537,31345,299
1. Tài sản cố định hữu hình23,05125,50327,86130,84340,53144,86346,46534,10836,068
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,907
3. Tài sản cố định vô hình2,5802,5802,5802,5802,5802,5802,5803,2059,231
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,0962,299
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,0962,299
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,24518,24518,24518,24518,00015,97214,64517,41821,359
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,24518,24518,24518,24518,00015,97214,64517,41815,359
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8224,2804,4054,5804,7024,9475,2255,8173,179
1. Chi phí trả trước dài hạn5,8224,2804,4054,5804,7024,9475,2255,8171,187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,993
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN399,660374,097408,028383,431312,335307,581300,015314,759340,194
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả325,268299,607331,423307,208235,997232,639225,751237,929262,766
I. Nợ ngắn hạn318,668296,186327,926302,744227,968220,863207,871228,104241,586
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn171,995157,082157,215158,52781,31782,70882,45783,00485,646
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn81,37977,91381,49362,37276,68668,38441,40448,90255,567
4. Người mua trả tiền trước26,21714,33027,96018,49614,41612,79723,73933,20027,900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8263,3844,6554,1745885,3215,2495,6459,326
6. Phải trả người lao động3,6617224,3775,3295,92312,96518,21721,41120,090
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,07316,07316,07316,20616,17016,07319,020
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác27,40236,65030,39132,38727,58117,53915,30814,33415,611
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,577
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1886,1045,7635,3855,3854,9425,3285,5345,849
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,6003,4213,4974,4648,02911,77617,8809,82621,180
1. Phải trả người bán dài hạn1,175
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2501,0251,2651,4521,020505050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,4882445371,1284,4988,61515,5387,68020,262
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,9381,9281,9352,0712,0792,1422,2912,096868
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu74,39274,49076,60576,22376,33874,94274,26476,83077,429
I. Vốn chủ sở hữu74,39274,49076,60576,22376,33874,94274,26476,83077,429
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,26650,26650,26650,26650,26650,26650,26650,26650,266
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,74618,74618,74618,74618,33718,33717,83816,96916,733
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,4504,5546,6726,4566,9905,6705,5148,6947,860
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9299249217557446696469012,569
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN399,660374,097408,028383,431312,335307,581300,015314,759340,194
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc