CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 (lg9)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.8
0.2k
27.1 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.2
23 tỷ
5 triệu
750
8.5 - 4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
300 tỷ
74 tỷ
402.2%
19.9%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (0.00) 15.9%
VGI 23.00 (-0.30) 6.9%
BSR 21.70 (-0.10) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.00) 4.8%
PGV 25.90 (0.00) 2.8%
FOX 67.90 (0.00) 2.2%
VEF 123.60 (0.00) 2.0%
MVN 18.50 (-0.50) 2.0%
MSR 18.40 (0.00) 1.9%
VSF 38.00 (-0.40) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.40 (0.00) 1.7%
SSH 64.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (-0.10) 1.1%
SNZ 28.00 (0.00) 1.0%
CTR 78.70 (0.80) 0.9%
MML 29.60 (3.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 11 (0.01) 0%
2018 200 (0.23) 0% 9 (0.01) 0%
2019 200 (0.17) 0% 9 (0.01) 0%
2020 165 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 170 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 187 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 210.20 (0) 0% 3 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |