CTCP Lệ Ninh (lnc)

4
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh131,73799,093138,82997,09773,05090,83745,44746,12342,037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7
3. Doanh thu thuần (1)-(2)131,73799,093138,82997,09773,05090,83745,44746,11642,037
4. Giá vốn hàng bán112,19386,296117,31484,89462,49778,31842,43341,46942,041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,54412,79721,51412,20310,55312,5193,0154,647-4
6. Doanh thu hoạt động tài chính2940525654143296271282
7. Chi phí tài chính12,5088,3766,3542,0352,3541,7629461,1481,202
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,7028,3766,3542,0352,3541,7629461,1451,202
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,8536,98810,8875,6844,1386,746395471404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,7066,1885,9055,0513,8973,9404,3733,5152,989
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,494-8,715-1,581-511219213-2,403-216-4,317
12. Thu nhập khác12,12512,9643,4461,5881,2251,1786,4781,1121,492
13. Chi phí khác3,1283,0366954821042,407663823
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,9979,9282,7511,5887431,0744,070449668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,5041,2131,1701,0769621,2881,667233-3,649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành353354271236161262359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)353354271236161262359
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1518598998418011,0261,308233-3,649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1518598998418011,0261,308233-3,649

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,22314,41115,61810,6367,91914,53120,56420,21316,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3052371,4693,1832232,0524,8054,7496,513
1. Tiền3052371,4693,1832235301,334746580
2. Các khoản tương đương tiền1,5223,4724,0035,933
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,7262,5764,2741,4394,2175,8359,0824,2883,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,1692,3383,3586663,2044,5013,4812,1922,081
2. Trả trước cho người bán13111270121224,598724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn130
6. Phải thu ngắn hạn khác5724059106318901,4581,1061,372927
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-146-278-64-124-103
IV. Tổng hàng tồn kho15,10911,5819,8736,0153,4666,6436,67611,1586,650
1. Hàng tồn kho15,84712,48910,7816,9233,4666,6436,67611,1586,650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-738-908-908-908
V. Tài sản ngắn hạn khác83172141838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8317141838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn228,448243,075242,754242,946232,975213,690181,238162,093150,803
I. Các khoản phải thu dài hạn232391452572518542191191285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn232391452572518542191191
5. Phải thu dài hạn khác285
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định190,022155,071159,92293,41360,00452,94344,11952,61965,949
1. Tài sản cố định hữu hình190,321154,659159,49092,96059,53152,44943,60452,08365,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình-298412432453473494515535556
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,53587,42182,159148,609171,880159,279136,179107,60483,156
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37,53587,42182,159148,609171,880159,279136,179107,60483,156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6581932203525749277491,6791,413
1. Chi phí trả trước dài hạn6581932203525749277491,6791,413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN245,671257,486258,372253,582240,895228,221201,802182,306167,012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả160,687173,119174,042169,356156,659143,696116,16998,41877,314
I. Nợ ngắn hạn135,611126,249105,20180,39940,84648,53036,13730,70020,448
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn81,84684,56267,75749,01715,99027,95517,84713,8818,879
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,30414,90318,19217,61815,72910,0758,0535,1702,534
4. Người mua trả tiền trước42779134270502,5521893,635212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6935381,1971,087808956418210148
6. Phải trả người lao động4,4072,9973,6275,2354,7052,9675,7153,8623,102
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2492,40612,2144,318666
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác31,11819,1171,0631,6003,1873,8383,7073,5041,050
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9509481,0171,2533771882074314,457
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,07646,87068,84188,957115,81295,16580,03267,71756,866
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18888283313138862
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn23,92946,52168,45188,461115,39995,15280,02467,70956,804
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn959261362463400
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu84,98484,36884,33084,22684,23684,52685,63383,88889,698
I. Vốn chủ sở hữu84,50683,76783,60783,38083,26883,43583,65182,60889,508
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,30182,30182,30182,30182,30182,30182,30182,30183,895
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản3,744
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển75560840723916610843438,618
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,4508598998418011,0261,308265-6,748
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4786017238469681,0911,9811,280190
1. Nguồn kinh phí7237681,28063
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định4786018469681,0911,213128
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN245,671257,486258,372253,582240,895228,221201,802182,306167,012
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |