CTCP Lệ Ninh (lnc)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
4
0
10.3K
0.1K
71.4x
1.0x
0% # 1%
0
82 Bi
8 Mi
0
10 - 10.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 65.97 (0.09) 0% 1.36 (0.00) 0%
2020 94 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 84 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2022 91.84 (0) 0% 0.88 (0) 0%
2023 111.57 (0) 0% 0.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV131,73799,093138,82997,09773,05090,83745,44746,12342,037
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5041,2131,1701,0769621,2881,667233-3,649
Lợi nhuận sau thuế 1,1518598998418011,0261,308233-3,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1518598998418011,0261,308233-3,649
Tổng tài sản245,671257,486258,372253,582245,671257,486258,372253,582240,895228,221201,802182,306167,012
Tổng nợ160,687173,119174,042169,356160,687173,119174,042169,356156,659143,696116,16998,41877,314
Vốn chủ sở hữu84,98484,36884,33084,22684,98484,36884,33084,22684,23684,52685,63383,88889,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |