CTCP Lệ Ninh (lnc)

4
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV131,73799,093138,82997,09773,05090,83745,44746,12342,037
Giá vốn hàng bán112,19386,296117,31484,89462,49778,31842,43341,46942,041
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,54412,79721,51412,20310,55312,5193,0154,647-4
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,494-8,715-1,581-511219213-2,403-216-4,317
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5041,2131,1701,0769621,2881,667233-3,649
Lợi nhuận sau thuế 1,1518598998418011,0261,308233-3,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1518598998418011,0261,308233-3,649
Tổng tài sản ngắn hạn17,22314,41115,61810,6367,91917,22314,41115,61810,6367,91914,53120,56420,21316,209
Tiền mặt3052371,4693,1832233052371,4693,1832232,0524,8054,7496,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho15,84712,48910,7816,9233,46615,84712,48910,7816,9233,4666,6436,67611,1586,650
Tài sản dài hạn228,448243,075242,754242,946232,975228,448243,075242,754242,946232,975213,690181,238162,093150,803
Tài sản cố định190,022155,071159,92293,41360,004190,022155,071159,92293,41360,00452,94344,11952,61965,949
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản245,671257,486258,372253,582240,895245,671257,486258,372253,582240,895228,221201,802182,306167,012
Tổng nợ160,687173,119174,042169,356156,659160,687173,119174,042169,356156,659143,696116,16998,41877,314
Vốn chủ sở hữu84,98484,36884,33084,22684,23684,98484,36884,33084,22684,23684,52685,63383,88889,698

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K0.10K0.11K0.10K0.10K0.12K0.16K0.03K
Giá cuối kỳ10K9.96K9.92K9.88K9.85K9.82K10K10K
Giá / EPS (PE)71.50 (lần)95.43 (lần)90.81 (lần)96.69 (lần)101.21 (lần)78.77 (lần)62.92 (lần)353.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.62 (lần)0.83 (lần)0.59 (lần)0.84 (lần)1.11 (lần)0.89 (lần)1.81 (lần)1.78 (lần)
Giá sổ sách10.33K10.25K10.25K10.23K10.24K10.27K10.40K10.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)0.97 (lần)0.97 (lần)0.97 (lần)0.96 (lần)0.96 (lần)0.96 (lần)0.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.01%5.60%6.04%4.19%3.29%6.37%10.19%9.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.99%94.40%93.96%95.81%96.71%93.63%89.81%90.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.41%67.23%67.36%66.79%65.03%62.96%57.57%46.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu189.08%205.20%206.38%201.07%185.98%170%135.66%86.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.59%32.77%32.64%33.21%34.97%37.04%42.43%53.71%
6/ Thanh toán hiện hành12.70%11.41%14.85%13.23%19.39%29.94%56.91%79.27%
7/ Thanh toán nhanh1.01%1.52%4.60%4.62%10.90%16.25%38.43%46.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.22%0.19%1.40%3.96%0.55%4.23%13.30%31.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.62%38.48%53.73%38.29%30.32%39.80%22.52%27.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn764.89%687.62%888.90%912.91%922.46%625.13%221%284.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu155.01%117.45%164.63%115.28%86.72%107.47%53.07%51.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho707.98%690.98%1,088.16%1,226.26%1,803.14%1,178.96%635.61%623.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.87%0.87%0.65%0.87%1.10%1.13%2.88%0.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.47%0.33%0.35%0.33%0.33%0.45%0.65%0.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.35%1.02%1.07%1%0.95%1.21%1.53%0.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%1%3%1%
Tăng trưởng doanh thu32.94%-28.62%42.98%32.92%-19.58%99.87%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.99%-4.45%6.90%4.99%-21.93%-21.56%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.18%-0.53%2.77%8.10%9.02%23.70%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.73%0.05%0.12%-0.01%-0.34%-1.29%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.59%-0.34%1.89%5.27%5.55%13.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |