CTCP Lilama 5 (lo5)

0.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,54753,72157,23696,415166,229170,054314,096341,714304,713276,128255,505257,156165,689182,169173,533142,935
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,54753,72157,23696,415166,229170,054314,096341,714304,713276,128255,505257,156165,689182,169173,533142,935122,284
4. Giá vốn hàng bán56,43353,39573,955119,441158,866135,356277,901301,345285,564238,712218,249211,999121,652145,467144,677116,944107,656
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-8,886326-16,719-23,0267,36334,69836,19640,37019,14937,41637,25645,15744,03736,70228,85625,99114,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính23326556551266024351,3101,5011,4251241661,751763256
7. Chi phí tài chính1813,41020,45524,44423,77324,04323,29025,36121,83427,60425,94632,40329,35519,41614,86111,0675,018
-Trong đó: Chi phí lãi vay1813,41020,45524,44423,77324,04323,29025,36121,83427,60425,94632,39929,35519,41614,86011,067
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5430418959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,12212,5665,8767,97510,62513,14012,57015,06715,62910,78011,42413,03012,4728,9498,2817,8736,333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-14,003-25,617-42,985-55,440-27,029-2,430462544-17,8783421,3871,0962,0298,3147,4067,8143,533
12. Thu nhập khác7191,5751,120953763520,6331075781,6094601,3943,791621755
13. Chi phí khác5,2865,4605,8401,2261,535938401174391,5568372665292,09275
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,567-3,885-4,719-1,217-1,530-938-25-14020,63098-9797721938651,699546755
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3674374042,7524404091,8682,2229,1799,1058,3614,288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành87811,184971026112801,1501,589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)87811,184971026112801,1501,589
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,5673433061,2561,9428,0307,5158,3614,288
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,5673433061,2561,9428,0307,5158,3614,288

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn258,840280,306305,031329,298370,462405,000426,649384,338377,550323,515312,366276,601196,167162,885143,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4751435892645,15114,0335,1933,66857,80914,74712,13332,5496,08711,1877,393
1. Tiền4751435892645,15114,0335,1933,66857,80914,74712,13332,5496,08711,1877,393
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,95717,95719,261
1. Chứng khoán kinh doanh19,261
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,95717,957
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,433100,031120,317124,918121,821190,057255,287220,324164,644182,019200,142141,25898,347106,35977,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,25296,389109,779119,938112,009152,870213,928205,289163,094174,560197,267141,67997,283103,96877,535
2. Trả trước cho người bán1,2381,1641,6111,7862,4066,6761,6941,9021,8567,3292,7074061,6743,054658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,70714,24213,3027,56911,78134,88744,04017,5084,0691,3361,272554770717601
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,764-11,764-4,375-4,375-4,375-4,375-4,375-4,375-4,375-1,205-1,105-1,381-1,381-1,381-1,381
IV. Tổng hàng tồn kho163,932180,132184,125204,106243,481200,910165,971157,389137,140113,32571,26697,74789,71040,55752,770
1. Hàng tồn kho163,932180,132184,125204,106243,481200,910165,971157,389137,140113,32571,26697,74789,71040,55752,770
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác101019713,4239,5645,0472,0234,7825,522
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,6898,6312,9991,054300635
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1010197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,7349332,0499694,4824,888
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,13253,29558,43264,04671,24982,10494,700104,100111,430114,119121,762129,819135,892137,324143,305
I. Các khoản phải thu dài hạn252525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác252525
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,76351,79556,89662,51368,32974,28281,12688,69892,310110,083118,463127,477134,690136,337142,352
1. Tài sản cố định hữu hình46,76351,79556,89662,51368,32973,85880,63488,13691,679110,083118,463127,477134,690136,337142,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính424493562631
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1791,1791,1681,1681,1681,1681,1687083,5344,0163,2801,910608537226
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1791,1791,1681,1681,1681,1681,1687083,534
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19032032032032020202020202020202020
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2020202020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19032032032032020202020
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49451,4326,63512,36114,64915,542412574429708
1. Chi phí trả trước dài hạn49451,4326,63512,36114,64915,542412574429708
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN306,972333,600363,463393,343441,711487,104521,349488,438488,980437,634434,128406,420332,059300,209286,403
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả418,240426,298426,658408,834400,544415,438446,439413,812414,680364,880361,671333,420258,491222,143209,645
I. Nợ ngắn hạn418,240426,298426,658408,834400,544415,438425,802380,066363,388311,471299,623297,397199,666150,616124,638
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn222,240222,604226,342227,204228,836241,884241,153239,762239,975185,877179,560148,676101,68182,61856,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn69,97370,85677,19978,88279,212102,35463,79239,64337,78546,82740,71562,86938,34621,68921,902
4. Người mua trả tiền trước6666665475477,8646,94813,53221,90119,57718,00128,77839,69935,23125,72124,281
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6841,1306,3696,2338,1633,2566,4552,8597,4076,66914,17712,3996,7406,9824,017
6. Phải trả người lao động1,8203,8595,1137,75018,68312,77112,92122,0749,08013,1918,50413,56012,0568,35213,216
7. Chi phí phải trả ngắn hạn74,80475,27361,54119,18875675628,3241,1323,00020,77417,60410,762325232
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,300
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác47,90551,76149,39968,88256,88147,32159,47752,61146,48016,78410,2859,4285,4634,8634,137
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi149149149149149149149848448151486616
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,63733,74751,29253,40962,04836,02358,82571,52885,007
1. Phải trả người bán dài hạn18,50922,75529,55521,64526,024
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,12810,99121,73731,76536,02336,02357,35170,21084,139
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,4751,317868
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-111,268-92,698-63,195-15,49141,16771,66674,91074,62674,30172,75372,45872,99973,56878,06676,758
I. Vốn chủ sở hữu-111,268-92,698-63,195-15,49141,16771,66674,91074,62674,30172,75372,45872,99973,56878,06676,758
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu51,49851,49851,49851,49851,49851,49851,49851,49850,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần15,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,03215,032
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu442442442442442442442442442442395395346346
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái5
8. Quỹ đầu tư phát triển7,9037,9037,9037,9037,9037,9037,5537,2937,2246,0925,8095,8095,8095,4983,621
9. Quỹ dự phòng tài chính845751751751751405
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu36363636363636363647
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-186,178-167,608-138,106-90,401-33,743-3,2443493251,5673434721,0131,6316,4407,649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN306,972333,600363,463393,343441,711487,104521,349488,438488,980437,634434,128406,420332,059300,209286,403
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc