CTCP Lilama 5 (lo5)

0.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh49,48647,54753,72157,23696,415166,229170,054314,096341,714304,713276,128255,505257,156165,689182,169173,533142,935
4. Giá vốn hàng bán45,67156,43353,39573,955119,441158,866135,356277,901301,345285,564238,712218,249211,999121,652145,467144,677116,944107,656
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,815-8,886326-16,719-23,0267,36334,69836,19640,37019,14937,41637,25645,15744,03736,70228,85625,99114,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính6323326556551266024351,3101,5011,4251241661,751763256
7. Chi phí tài chính1481813,41020,45524,44423,77324,04323,29025,36121,83427,60425,94632,40329,35519,41614,86111,0675,018
-Trong đó: Chi phí lãi vay1481813,41020,45524,44423,77324,04323,29025,36121,83427,60425,94632,39929,35519,41614,86011,067
9. Chi phí bán hàng5430418959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8265,12212,5665,8767,97510,62513,14012,57015,06715,62910,78011,42413,03012,4728,9498,2817,8736,333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,096-14,003-25,617-42,985-55,440-27,029-2,430462544-17,8783421,3871,0962,0298,3147,4067,8143,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,966-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3674374042,7524404091,8682,2229,1799,1058,3614,288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,966-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,5673433061,2561,9428,0307,5158,3614,288
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,966-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,5673433061,2561,9428,0307,5158,3614,288

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn248,204258,840280,306305,031329,298370,462405,000426,649384,338377,550323,515312,366276,601196,167162,885143,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4344751435892645,15114,0335,1933,66857,80914,74712,13332,5496,08711,1877,393
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,95717,95719,261
III. Các khoản phải thu ngắn hạn80,57394,433100,031120,317124,918121,821190,057255,287220,324164,644182,019200,142141,25898,347106,35977,413
IV. Tổng hàng tồn kho167,198163,932180,132184,125204,106243,481200,910165,971157,389137,140113,32571,26697,74789,71040,55752,770
V. Tài sản ngắn hạn khác101019713,4239,5645,0472,0234,7825,522
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43,17648,13253,29558,43264,04671,24982,10494,700104,100111,430114,119121,762129,819135,892137,324143,305
I. Các khoản phải thu dài hạn252525
II. Tài sản cố định41,85746,76351,79556,89662,51368,32974,28281,12688,69892,310110,083118,463127,477134,690136,337142,352
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1791,1791,1791,1681,1681,1681,1681,1687083,5344,0163,2801,910608537226
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14019032032032032020202020202020202020
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49451,4326,63512,36114,64915,542412574429708
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,380306,972333,600363,463393,343441,711487,104521,349488,438488,980437,634434,128406,420332,059300,209286,403
A. Nợ phải trả408,614418,240426,298426,658408,834400,544415,438446,439413,812414,680364,880361,671333,420258,491222,143209,645
I. Nợ ngắn hạn408,614418,240426,298426,658408,834400,544415,438425,802380,066363,388311,471299,623297,397199,666150,616124,638
II. Nợ dài hạn20,63733,74751,29253,40962,04836,02358,82571,52885,007
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-117,234-111,268-92,698-63,195-15,49141,16771,66674,91074,62674,30172,75372,45872,99973,56878,06676,758
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,380306,972333,600363,463393,343441,711487,104521,349488,438488,980437,634434,128406,420332,059300,209286,403
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |