| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 492,867 | 945,838 | 2,079,208 | 2,682,059 | 3,821,561 | 1,904,199 | 1,345,125 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 72,414 | 22,439 | 14,520 | 16,601 | 2,776 | 30,914 | 45,790 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | 383,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 376,594 | 879,511 | 948,027 | 1,609,330 | 2,835,042 | 904,428 | 213,461 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | | | 1,073,542 | 1,013,310 | 941,255 | 927,168 | 678,204 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 43,858 | 43,888 | 43,120 | 42,818 | 42,488 | 41,689 | 24,671 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,862,552 | 1,382,751 | 223,624 | 218,016 | 540,181 | 1,464,925 | 2,571,531 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 519,625 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 377,456 | 347,142 | 1,457,667 |
| II. Tài sản cố định | 372 | 517 | 677 | 861 | 1,044 | 1,228 | 196 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,261,418 | 1,256,561 | 101,621 | 98,933 | 96,308 | 53,654 | 53,654 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 441 | 510 | 1,002,510 | 1,005,510 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 81,138 | 77,043 | 72,696 | 69,152 | 64,863 | 60,390 | 54,503 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,355,418 | 2,328,589 | 2,302,832 | 2,900,075 | 4,361,742 | 3,369,124 | 3,916,656 |
| A. Nợ phải trả | 1,312,391 | 1,287,394 | 1,266,717 | 1,864,160 | 3,335,138 | 2,380,272 | 2,953,938 |
| I. Nợ ngắn hạn | 50,151 | 757,154 | 736,477 | 1,184,468 | 3,334,898 | 563,824 | 89,645 |
| II. Nợ dài hạn | 1,262,240 | 530,240 | 530,240 | 679,692 | 240 | 1,816,448 | 2,864,293 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,043,028 | 1,041,196 | 1,036,115 | 1,035,915 | 1,026,604 | 988,852 | 962,718 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,355,418 | 2,328,589 | 2,302,832 | 2,900,075 | 4,361,742 | 3,369,124 | 3,916,656 |