Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

18.50
0.50
(2.78%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,42595045,526
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,42595045,526
4. Giá vốn hàng bán1,04658655,831
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,379364-10,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính107,360113,858137,503258,879257,026214,19320,126
7. Chi phí tài chính164,20795,000120,894231,631194,184169,4114,149
-Trong đó: Chi phí lãi vay164,20774,979120,962231,562194,184165,2604,027
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,87511,90412,57812,25614,62216,1362,536
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-66,3427,3174,03014,99248,22028,6462,681
12. Thu nhập khác70,04432724012296045,063
13. Chi phí khác8716680126381,6024,880
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)69,957311-440-113-9-999183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,6157,6283,59014,87948,21127,6472,864
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8841,6181,0033,1767,846-15743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-130-13-8212-871
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8831,6479903,1688,058-886743
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn492,867945,8382,079,2082,682,0593,821,5611,904,1991,345,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,41422,43914,52016,6012,77630,91445,790
1. Tiền2,41417,43912,5203,1012,7763,4144,290
2. Các khoản tương đương tiền70,0005,0002,00013,50027,50041,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn383,000
1. Chứng khoán kinh doanh383,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn376,594879,511948,0271,609,3302,835,042904,428213,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,6262897142,8616,20520,980
2. Trả trước cho người bán4,6224,6111,03510510311407
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn340,000841,004892,892973,9161,630,176820,713
6. Phải thu ngắn hạn khác30,34733,89754,009634,7931,202,10077,697192,074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-198-198-198-198
IV. Tổng hàng tồn kho1,073,5421,013,310941,255927,168678,204
1. Hàng tồn kho1,073,5421,013,310941,255927,168678,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác43,85843,88843,12042,81842,48841,68924,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn48363
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ43,85443,88043,12042,81842,48541,39724,667
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước286
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,862,5521,382,751223,624218,016540,1811,464,9252,571,531
I. Các khoản phải thu dài hạn519,62548,63048,63048,630377,456347,1421,457,667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn471,000
5. Phải thu dài hạn khác48,62548,63048,63048,630377,456347,1421,457,667
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3725176778611,0441,228196
1. Tài sản cố định hữu hình3725176708299871,14674
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7325782122
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,261,4181,256,561101,62198,93396,30853,65453,654
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,154,6441,151,869
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang106,774104,692101,62198,93396,30853,65453,654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4415101,002,5101,005,510
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,0003,5103,5101,005,5101,005,510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,000-3,000-3,000-3,069-3,000-3,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác81,13877,04372,69669,15264,86360,39054,503
1. Chi phí trả trước dài hạn80,48776,39372,01768,48564,20359,51954,503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại651650680667659871
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,355,4182,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,312,3911,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
I. Nợ ngắn hạn50,151757,154736,4771,184,4683,334,898563,82489,645
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn161,726481,057936,8783,160,245361,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1651694,0504,1254,56125,66820,121
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3821,5683073,5468,194513697
6. Phải trả người lao động8097421,4051,3777471,414
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,00421,19714,2302,6938,83658,75933,917
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác22,474570,683234,067233,687149,396113,82632,105
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn311,050
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3171,0692,7662,1342,2581,4611,391
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,262,240530,240530,240679,6922401,816,4482,864,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác944,240240240399,6922402401,409,360
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn318,000530,000530,000280,0001,816,2081,454,934
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,043,0281,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718
I. Vốn chủ sở hữu1,043,0281,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5661,5661,5661,5661,5661,5661,566
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối141,462139,630134,549134,349125,03887,28661,153
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,355,4182,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |