Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

9.60
0.30
(3.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh95045,526
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)95045,526
4. Giá vốn hàng bán58655,831
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)364-10,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính113,858137,503258,879257,026214,19320,126
7. Chi phí tài chính95,000120,894231,631194,184169,4114,149
-Trong đó: Chi phí lãi vay74,979120,962231,562194,184165,2604,027
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,90412,57812,25614,62216,1362,536
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,3174,03014,99248,22028,6462,681
12. Thu nhập khác32724012296045,063
13. Chi phí khác16680126381,6024,880
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)311-440-113-9-999183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,6283,59014,87948,21127,6472,864
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6181,0033,1767,846-15743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại30-13-8212-871
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6479903,1688,058-886743
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,9812,60011,71140,15228,5342,121
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,9812,60011,71140,15228,5342,121

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn945,8382,079,2082,682,0593,821,5611,904,1991,345,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,43914,52016,6012,77630,91445,790
1. Tiền17,43912,5203,1012,7763,4144,290
2. Các khoản tương đương tiền5,0002,00013,50027,50041,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn383,000
1. Chứng khoán kinh doanh383,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn879,511948,0271,609,3302,835,042904,428213,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2897142,8616,20520,980
2. Trả trước cho người bán4,6111,03510510311407
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn841,004892,892973,9161,630,176820,713
6. Phải thu ngắn hạn khác33,89754,009634,7931,202,10077,697192,074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-198-198-198-198
IV. Tổng hàng tồn kho1,073,5421,013,310941,255927,168678,204
1. Hàng tồn kho1,073,5421,013,310941,255927,168678,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác43,88843,12042,81842,48841,68924,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8363
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ43,88043,12042,81842,48541,39724,667
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước286
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,382,751223,624218,016540,1811,464,9252,571,531
I. Các khoản phải thu dài hạn48,63048,63048,630377,456347,1421,457,667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác48,63048,63048,630377,456347,1421,457,667
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5176778611,0441,228196
1. Tài sản cố định hữu hình5176708299871,14674
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7325782122
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,256,561101,62198,93396,30853,65453,654
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,151,869
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang104,692101,62198,93396,30853,65453,654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4415101,002,5101,005,510
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,5103,5101,005,5101,005,510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,000-3,000-3,069-3,000-3,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77,04372,69669,15264,86360,39054,503
1. Chi phí trả trước dài hạn76,39372,01768,48564,20359,51954,503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại650680667659871
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
I. Nợ ngắn hạn757,154736,4771,184,4683,334,898563,82489,645
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn161,726481,057936,8783,160,245361,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1694,0504,1254,56125,66820,121
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5683073,5468,194513697
6. Phải trả người lao động7421,4051,3777471,414
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,19714,2302,6938,83658,75933,917
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác570,683234,067233,687149,396113,82632,105
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn311,050
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0692,7662,1342,2581,4611,391
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn530,240530,240679,6922401,816,4482,864,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác240240399,6922402401,409,360
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn530,000530,000280,0001,816,2081,454,934
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718
I. Vốn chủ sở hữu1,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu900,000900,000900,000900,000900,000900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5661,5661,5661,5661,5661,566
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối139,630134,549134,349125,03887,28661,153
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc