Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

33
-0.40
(-1.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,4251503,42595045,526
Giá vốn hàng bán1,0461381,04658655,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,379122,379364-10,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-65,39581-852-176806-66,3427,3174,03014,99248,22028,6462,681
Tổng lợi nhuận trước thuế4,58581-876-1758103,6157,6283,59014,87948,21127,6472,864
Lợi nhuận sau thuế 3,72781-851-2251892,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,72781-851-2251892,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Tổng tài sản ngắn hạn492,867435,857628,353933,345945,838492,867945,8382,079,2082,682,0593,821,5611,904,1991,345,125
Tiền mặt72,41430,80164,9799,41122,43972,41422,43914,52016,6012,77630,91445,790
Đầu tư tài chính ngắn hạn383,000
Hàng tồn kho1,073,5421,013,310941,255927,168678,204
Tài sản dài hạn1,862,5521,910,0431,891,0891,402,6001,385,8701,862,5521,382,751223,624218,016540,1811,464,9252,571,531
Tài sản cố định3724084444815173725176778611,0441,228196
Đầu tư tài chính dài hạn4415101,002,5101,005,510
Tổng tài sản2,355,4182,345,9002,519,4432,335,9452,331,7072,355,4182,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Tổng nợ1,312,3911,306,5991,480,2231,294,9751,288,0171,312,3911,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
Vốn chủ sở hữu1,043,0281,039,3001,039,2191,040,9701,043,6901,043,0281,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.07K0.03K0.13K0.45K0.32K0.02K0.04K0.64K0.22K0.21K
Giá cuối kỳ11.10K9.60K6.80K11K11K11K11KKKKK
Giá / EPS (PE)365.67 (lần)144.46 (lần)235.38 (lần)84.54 (lần)24.66 (lần)34.70 (lần)466.76 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)291.68 (lần)909.47 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)21.75 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.59K11.57K11.51K11.51K11.41K10.99K10.70K10.70K10.68K10.22K10.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.83 (lần)0.59 (lần)0.96 (lần)0.96 (lần)1 (lần)1.03 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản20.92%40.62%90.29%92.48%87.62%56.52%34.34%64.07%30.31%93.35%93.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản79.08%59.38%9.71%7.52%12.38%43.48%65.66%35.93%69.69%6.65%6.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.72%55.29%55.01%64.28%76.46%70.65%75.42%76.07%69.74%11.52%3.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu125.83%123.65%122.26%179.95%324.87%240.71%306.83%317.86%230.43%13.02%4.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.28%44.71%44.99%35.72%23.54%29.35%24.58%23.93%30.26%88.48%96.08%
6/ Thanh toán hiện hành982.77%124.92%282.32%226.44%114.59%337.73%1,500.50%152.61%87.40%817.83%2,378.92%
7/ Thanh toán nhanh982.77%124.92%136.55%140.89%86.37%173.29%743.96%123.82%71.76%574.13%1,880.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn144.39%2.96%1.97%1.40%0.08%5.48%51.08%2.11%9.19%89.01%1,201.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.15%0.04%%%%%1.16%0.93%7.33%1.02%1.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.69%0.10%%%%%3.38%1.45%24.17%1.09%1.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.33%0.09%%%%%4.73%3.89%24.21%1.15%1.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%8.23%6.98%109.25%3.56%1.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần79.77%629.58%%%%%4.66%8.70%24.67%182.52%160.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.12%0.26%0.11%0.40%0.92%0.85%0.05%0.08%1.81%1.86%2.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.26%0.57%0.25%1.13%3.91%2.89%0.22%0.34%5.97%2.10%2.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)261%1,021%%%%%4%10%31%188%867%
Tăng trưởng doanh thu260.53%-100%-100%-100%-100%-100%%-83.90%2,095.26%-12.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-54.32%130.04%-77.80%-70.83%40.72%1,245.31%%-94.33%196.75%0.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.94%1.63%-32.05%-44.11%40.12%-19.42%%38.14%1,749.44%219.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.18%0.49%0.02%0.91%3.82%2.71%%0.14%4.54%0.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.15%1.12%-20.59%-33.51%29.46%-13.98%%26.64%205.61%8.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |