Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

31.20
-0.20
(-0.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.40
32
32
30.50
68,800
11.6K
0.0K
570x
1.5x
0% # 0%
2.8
1,539 Bi
90 Mi
107,912
24.5 - 8.4
1,312 Bi
1,043 Bi
125.8%
44.28%
72 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.50 1,800 31.20 600
30.30 2,000 31.70 5,000
30.20 500 31.80 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 32 0.60 300 300
09:21 32 0.60 200 500
09:30 31 -0.40 2,800 3,300
09:31 31 -0.40 500 3,800
09:38 31.50 0.10 300 4,100
09:55 31.10 -0.30 100 4,200
09:57 31.10 -0.30 900 5,100
10:10 31.80 0.40 100 5,200
10:11 31.20 -0.20 1,000 6,200
10:22 31.80 0.40 500 6,700
10:23 32 0.60 10,000 16,700
10:42 31.20 -0.20 200 16,900
11:16 31.80 0.40 200 17,100
13:10 31.30 -0.10 100 17,200
13:12 31.70 0.30 300 17,500
13:13 31.70 0.30 500 18,000
13:17 31.30 -0.10 100 18,100
13:29 31.70 0.30 100 18,200
13:41 31.50 0.10 100 18,300
13:46 31.30 -0.10 300 18,600
13:47 31.30 -0.10 200 18,800
13:51 31.30 -0.10 400 19,200
13:52 31.70 0.30 400 19,600
14:10 31.30 -0.10 200 19,800
14:15 31.30 -0.10 400 20,200
14:18 31.20 -0.20 13,600 33,800
14:27 31 -0.40 7,000 40,800
14:31 30.50 -0.90 21,800 62,600
14:34 30.50 -0.90 3,200 65,800
14:45 30.50 -0.90 1,000 66,800
14:54 30.60 -0.80 300 67,100
14:58 30.50 -0.90 500 67,600
14:59 31 -0.40 200 67,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 83.48 (0) 0% 2.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,4253,42595045,526
Tổng lợi nhuận trước thuế4,58581-876-1753,6157,6283,59014,87948,21127,6472,864
Lợi nhuận sau thuế 3,72781-851-2252,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,72781-851-2252,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Tổng tài sản2,355,4182,345,9002,519,4432,335,9452,355,4182,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Tổng nợ1,312,3911,306,5991,480,2231,294,9751,312,3911,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
Vốn chủ sở hữu1,043,0281,039,3001,039,2191,040,9701,043,0281,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |