Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

20.60
-0.10
(-0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.70
20.10
21
20.10
129,300
11.6K
0.0K
570x
1.5x
0% # 0%
2.8
1,539 Bi
90 Mi
107,912
24.5 - 8.4
1,312 Bi
1,043 Bi
125.8%
44.28%
72 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.50 1,500 21.00 40,700
20.40 2,300 21.10 900
20.30 5,000 21.20 11,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.60 -0.10 1,900 1,900
09:20 20.60 -0.10 100 2,000
09:21 20.40 -0.30 1,000 3,000
09:27 20.60 -0.10 100 3,100
09:29 20.30 -0.40 1,500 4,600
09:31 20.30 -0.40 1,900 6,500
09:52 20.40 -0.30 700 7,200
10:10 20.90 0.20 4,000 11,200
10:11 20.90 0.20 500 11,700
10:15 20.80 0.10 500 12,200
10:16 20.80 0.10 100 12,300
10:17 20.80 0.10 300 12,600
10:18 20.80 0.10 200 12,800
10:20 20.80 0.10 100 12,900
10:21 20.90 0.20 300 13,200
10:22 20.90 0.20 100 13,300
10:27 20.90 0.20 500 13,800
10:28 20.60 -0.10 1,000 14,800
10:31 20.60 -0.10 200 15,000
10:35 20.60 -0.10 800 15,800
10:36 20.60 -0.10 200 16,000
11:10 20.90 0.20 7,800 23,800
11:26 20.60 -0.10 1,400 25,200
13:10 20.80 0.10 3,400 28,600
13:20 20.80 0.10 700 29,300
13:22 20.60 -0.10 7,400 36,700
13:23 20.60 -0.10 5,700 42,400
13:38 20.60 -0.10 2,300 44,700
13:41 20.60 -0.10 3,000 47,700
13:52 20.60 -0.10 200 47,900
13:53 20.50 -0.20 300 48,200
13:55 20.50 -0.20 2,000 50,200
13:56 20.50 -0.20 300 50,500
13:57 20.50 -0.20 2,600 53,100
14:10 20.40 -0.30 3,400 56,500
14:12 20.50 -0.20 2,700 59,200
14:13 20.40 -0.30 1,200 60,400
14:23 20.70 0 4,400 64,800
14:24 20.60 -0.10 1,100 65,900
14:27 20.60 -0.10 2,800 68,700
14:28 20.60 -0.10 100 68,800
14:29 20.80 0.10 3,800 72,600
14:30 20.50 -0.20 500 73,100
14:33 20.80 0.10 10,000 83,100
14:35 21 0.30 5,900 89,000
14:40 20.60 -0.10 1,000 90,000
14:41 21 0.30 2,400 92,400
14:43 20.40 -0.30 1,700 94,100
14:45 21 0.30 32,700 126,800
14:46 21 0.30 300 127,100
14:49 21 0.30 600 127,700
14:51 21 0.30 400 128,100
14:53 20.60 -0.10 300 128,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 83.48 (0) 0% 2.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,4253,42595045,526
Tổng lợi nhuận trước thuế4,58581-876-1753,6157,6283,59014,87948,21127,6472,864
Lợi nhuận sau thuế 3,72781-851-2252,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,72781-851-2252,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Tổng tài sản2,355,4182,345,9002,519,4432,335,9452,355,4182,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Tổng nợ1,312,3911,306,5991,480,2231,294,9751,312,3911,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
Vốn chủ sở hữu1,043,0281,039,3001,039,2191,040,9701,043,0281,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |