Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

10.50
0.30
(2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.10
11.10
10.10
7,400
11.6k
0.0k
272.5 lần
0.9 lần
0% # 0%
3
981 tỷ
90 triệu
39,994
16.4 - 6.7
1,295 tỷ
1,041 tỷ
124.4%
44.56%
9 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 1,800 10.80 600
10.40 100 10.90 3,300
10.30 100 11.00 10,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11 0.60 1,800 1,800
09:17 10.80 0.40 800 2,600
09:18 10.90 0.50 800 3,400
09:19 10.90 0.50 500 3,900
09:20 11 0.60 1,600 5,500
09:21 11.10 0.70 800 6,300
09:24 11 0.60 1,000 7,300
14:57 10.50 0.10 100 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 83.48 (0) 0% 2.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15040040095045,526
Tổng lợi nhuận trước thuế-1758102,1733,1767,6283,59014,87948,21127,6472,864
Lợi nhuận sau thuế -2251892,1331,6055,9812,60011,71140,15228,5342,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2251892,1331,6055,9812,60011,71140,15228,5342,121
Tổng tài sản2,335,9452,331,7072,291,8272,749,0462,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Tổng nợ1,294,9751,288,0171,248,3251,707,6781,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
Vốn chủ sở hữu1,040,9701,043,6901,043,5011,041,3681,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc