Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

32.90
-0.50
(-1.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.40
33.80
33.80
32.50
12,800
11.6K
0.0K
570x
1.5x
0% # 0%
2.8
1,539 Bi
90 Mi
107,912
24.5 - 8.4
1,312 Bi
1,043 Bi
125.8%
44.28%
72 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.80 100 32.90 600
32.70 3,200 33.00 2,400
32.60 20,000 33.40 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 32.50 0.40 3,100 3,100
09:18 33 0.90 400 3,500
09:23 33.80 1.70 3,700 7,200
09:26 33.50 1.40 500 7,700
09:52 33 0.90 200 7,900
09:59 33 0.90 1,800 9,700
10:10 32.70 0.60 100 9,800
10:14 32.70 0.60 1,700 11,500
10:27 32.70 0.60 1,100 12,600
11:10 32.90 0.80 200 12,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 83.48 (0) 0% 2.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,4253,42595045,526
Tổng lợi nhuận trước thuế4,58581-876-1753,6157,6283,59014,87948,21127,6472,864
Lợi nhuận sau thuế 3,72781-851-2252,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,72781-851-2252,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Tổng tài sản2,355,4182,345,9002,519,4432,335,9452,355,4182,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Tổng nợ1,312,3911,306,5991,480,2231,294,9751,312,3911,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
Vốn chủ sở hữu1,043,0281,039,3001,039,2191,040,9701,043,0281,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |