CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

10.80
0.10
(0.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,4111,733,1091,848,1591,890,2822,025,6821,338,2431,099,5871,131,771952,815837,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu408-3901,6591,52332331,4741,351817701,407194939221,802
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,207,3171,918,1072,138,1841,469,2041,716,2481,768,4331,993,0412,179,5321,423,0601,733,0281,847,3891,888,8752,025,4881,338,2431,099,5791,131,769951,894835,864
4. Giá vốn hàng bán1,961,9491,705,2651,944,4681,329,8341,567,8701,617,7301,753,0901,837,4861,239,2131,525,9461,621,6321,712,8161,417,668860,215872,162922,581779,691671,584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)245,368212,843193,716139,369148,378150,703239,951342,046183,847207,081225,757176,059607,820478,028227,417209,188172,203164,280
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,1205,5235,9804,9808,5936,7448,30224,1125,5594,0065,0657,84842,59452,14440,42027,99818,2349,992
7. Chi phí tài chính42,00030,47528,23424,15137,34755,00248,10641,25337,94365,33398,83294,65248,73428,285-15,10898,63117,28428,099
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,44625,21913,34619,96933,86754,20143,65942,97136,73260,20786,52996,73828,91810,05315,81616,32913,99927,034
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh44-44307-210-669-1,038186-484-10,687-7,056-8181,326-321-223-1,364
9. Chi phí bán hàng50,23680,45563,11644,36835,32953,26337,71044,74643,91728,66622,39923,22127,45820,67819,58618,37822,59626,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp66,79961,50865,84050,53752,38662,88381,16892,11549,15855,17252,77712,064112,90986,56451,28930,20325,43131,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)94,45345,92642,54925,24931,909-13,39581,058187,37557,35162,10456,33043,283454,257393,828213,39589,652124,90487,459
12. Thu nhập khác2,0261,4235463,9739143,68611,379892,4616,7219,9782,55458,7636,98617,4945,61461,0267,053
13. Chi phí khác1,5464,2003,5056,1363,7317,8318,6406,8227,6656,95610,7922,2893,9636,72918,9071,56869,42221,702
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)479-2,776-2,959-2,163-2,817-4,1452,739-6,733-5,204-235-81326554,800257-1,4144,046-8,396-14,648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)94,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,14761,86955,51743,548509,057394,084211,98293,698116,50772,811
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,1887,8076,6335,0437,4753,52313,26221,70912,15015,75913,76710,18191,04994,01449,02017,45331,7249,593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,008-3,299-1954258781,107390-24-311191-3,8765,031-1,401-3583,324-2,732-190
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,1964,5076,4385,0437,9004,40114,36822,09912,12615,44713,9586,30596,08092,61348,66320,77728,9919,403
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)79,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,02146,42241,55937,242412,977301,471163,31972,92187,51663,408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát187-1351925-4,756-9,7393,6179,760-87-4,9221,1141,2981,8451,9344,9782,7564,021662
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)79,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,10851,34440,44535,944411,131299,537158,34170,16683,49562,746

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,293,621983,317930,064735,897655,206913,4631,215,698854,341736,497801,473707,5471,154,0061,209,8771,185,527585,058368,797499,097477,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền129,97147,65548,95025,77433,94330,683186,06989,00318,825230,40922,984127,708126,274463,299160,15830,071133,326130,331
1. Tiền33,44535,98936,49821,04932,94317,683177,35471,34713,42524,40921,48452,23919,89615,89910,15828,87140,32633,331
2. Các khoản tương đương tiền96,52611,66612,4514,7251,00013,0008,71517,6565,400206,0001,50075,469106,378447,400150,0001,20093,00097,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,5009,21846,5953,08412,05414,84116,24560,777124,44929,80894,78677,400
1. Chứng khoán kinh doanh12,05421,87937,897104,273162,62552,05596,40477,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7,038-21,651-43,495-38,177-22,248-1,618
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,5009,21846,5953,084
III. Các khoản phải thu ngắn hạn434,451122,211273,576320,916349,606469,262403,514265,647461,253318,445244,589482,756720,038418,018159,197174,463152,841107,367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng180,48862,573104,01683,311159,338148,60279,92733,638180,028175,04261,538106,791126,17356,14942,18540,06762,55544,025
2. Trả trước cho người bán268,81661,068164,821215,160154,764207,433261,391178,222257,329120,213167,684369,726586,889348,33099,161117,70166,49755,570
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,00877,96232,83141,668
6. Phải thu ngắn hạn khác23,77331,38336,88943,55653,24659,03252,38435,37827,78326,58317,84811,92810,79214,60718,74817,39724,2718,662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-38,625-32,814-32,150-21,111-19,750-23,767-23,019-23,259-3,887-3,392-2,481-5,690-3,815-1,067-897-702-482-890
IV. Tổng hàng tồn kho638,222788,687548,126291,738238,987350,295534,118459,994211,019223,479394,890443,135199,672149,241124,490118,579103,290142,068
1. Hàng tồn kho647,870793,626562,635295,017240,806358,509536,690462,758211,028225,542395,016447,307199,688149,421124,490118,579103,795142,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,648-4,938-14,510-3,280-1,819-8,214-2,572-2,764-9-2,063-127-4,172-16-180-505-895
V. Tài sản ngắn hạn khác61,47724,76459,41397,46932,66954,00645,40236,61345,40029,14033,02985,566147,64894,19116,76515,87714,85420,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn60,24122,12758,97496,62831,88348,15145,14631,72244,91125,79830,28451,90734,34823,59914,50314,1759,2799,960
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9212,5044308327735,833234451,1108,12016,2427486844662,6873,792
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước315133991322256476255255352218,433392505
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,4143,0431,60025,51878,62569,8441,5781,2332,7966,225
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,421,3431,508,8581,596,8021,586,5151,564,0251,464,8921,471,7881,634,5511,669,8611,439,9231,475,3931,522,066981,802364,353412,870498,508490,193436,052
I. Các khoản phải thu dài hạn5,5897351,9801,1225,3421258,8945,39610,8037,5397,2954,5431,7483,147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,092
5. Phải thu dài hạn khác235,61123735232,0021,1441,27223478,9175,39610,8037,5397,2954,5431,7483,147
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22
II. Tài sản cố định914,3581,050,5051,186,7171,174,0261,104,1001,248,6831,300,7731,423,0501,337,6401,295,3841,314,4161,121,753248,863212,537195,559260,743253,703381,900
1. Tài sản cố định hữu hình869,1921,003,1501,139,3041,129,9001,068,9511,212,2791,263,8771,399,9531,327,0461,288,8851,295,6541,103,524238,533210,821192,757218,945210,204343,816
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình45,16747,35547,41244,12635,14936,40436,89623,09710,5946,49918,76218,22910,3291,7162,80141,79843,49938,085
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn361,799372,019323,427315,252354,092127,68776,282106,794165,47575,39380,376309,868626,44321,3321,2671,44412,9683,245
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang361,799372,019323,427315,252354,092127,68776,282106,794165,475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn85,83635,85036,25150,75450,88030,85030,77333,232128,78835,55351,50761,60979,402113,045205,385227,292215,48944,858
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,50215,62915,39915,32217,981113,29720,06319,70120,40414,79139,97150,47242,91938,6997,481
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,2516,2516,2515,2515,25115,25115,25115,25115,49115,49131,80649,61385,95085,382163,203243,472176,79037,377
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-416-401-8,409-21,340-12,307-8,289-59,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,00030,00030,00030,00030,000200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác59,35044,89550,40745,74854,95355,69262,83854,51637,95833,56719,12420,78413,3878,8143,3644,4876,2842,902
1. Chi phí trả trước dài hạn57,93741,47350,28545,62654,95352,03658,33251,29635,19033,20219,06920,52913,3077,4133,3644,4873,2442,593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4143,4211221223,6564,50736555255801,4013,041309
3. Tài sản dài hạn khác3,2202,769
VII. Lợi thế thương mại11,6161,0762,6582,9051,087
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,3962,182,9392,676,0722,191,6791,549,880997,928867,306989,290913,700
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960774,404882,4141,400,640786,193359,352317,479300,172359,147402,465
I. Nợ ngắn hạn947,603784,383846,109717,877666,555762,192984,159697,712717,744715,979633,1741,049,663498,249292,734293,260224,120230,408221,776
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn776,305494,662522,944476,028446,991586,483818,306502,038538,941511,570396,669741,144290,25759,22683,516103,66774,09589,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn60,91081,84851,71588,720110,83461,67974,19052,11133,93767,65768,250115,59749,79977,57460,58358,79475,48760,252
4. Người mua trả tiền trước63,27163,253113,19087,28112,92043,9024,0296,48156,46638325,8368,7422,43639,25213,6509395,6873,470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,06316,2857,6902,37513,3501,8823,90017,84112,35418,36110,84618,46048,22254,19453,64592617,4216,790
6. Phải trả người lao động7,0698,28613,58417,2936,3935,5376,75511,07312,94319,96019,8339,71424,08421,8059,5024,1348,14235,992
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,36075,15193,28913,57120,82114,23120,16444,97223,2639,54316,5109,0193,4602,72824,2462,7376,1677,105
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,97437,82638,26427,96021,0159,38715,79131,25713,83419,74639,25087,13636,25719,67420,31128,80426,8997,146
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,6517,0735,4334,64934,23239,09041,02331,93926,00568,75955,98159,85043,73418,28127,80724,11816,51011,340
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn61,71674,15876,63688,93155,89473,66982,544125,140146,21558,424249,239350,978287,94366,61824,22076,052128,739180,689
1. Phải trả người bán dài hạn553556
2. Chi phí phải trả dài hạn566
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác30,14840,34540,57540,5958,43111,04910,19118,64616,7211,0411,7612,8512,9225791,468579813
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,3356,3356,3353,3455,8336,65046,10075,7202,000200,000300,237164,5845,94222,16672,920127,414178,904
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả93,710358138
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,4691,655922750746834
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn453
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ25,23327,47829,72644,99147,46356,78765,13860,39453,77555,38447,02547,880114,25759,021
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,3981,466,9931,300,5261,275,4321,405,4861,190,527680,449567,134630,142511,235
I. Vốn chủ sở hữu1,687,0471,609,6261,575,2971,489,0691,471,5411,513,6221,585,0591,617,1201,495,3781,466,1541,300,0361,274,7851,404,9781,186,512679,626565,689624,286505,274
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu745,480745,480700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000500,000500,000500,000400,000300,000300,000300,000260,000
2. Thặng dư vốn cổ phần191,455191,455191,455180,176180,176180,176180,176182,606180,176180,276180,276180,276180,276280,426114,995114,995114,99572,758
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu287287
5. Cổ phiếu quỹ-32,872-32,872-32,872-106-9,704-9,704-2,237
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-281
8. Quỹ đầu tư phát triển601,739599,425595,170597,815595,339592,973590,116593,073567,819507,327491,068480,453251,356127,829111,893106,63197,10382,051
9. Quỹ dự phòng tài chính65,32762,85761,31142,26327,20919,45716,86612,6649,460
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu601122111331331331331222921773408721
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối120,58545,66561,19241,30126,25551,30282,888109,78245,79612,64654,19333,192411,454335,205135,10015,86770,80855,721
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát27,78727,60027,4802,6482,64321,98131,76831,4481,45344411,51019,13319,22015,6577,98820,69328,63027,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác18,59924,00828,82526,53625,24128,87235,72448,91947,0208394906465094,0158231,4445,8565,961
1. Nguồn kinh phí4,4928,7615,0521,1422,1598,60110,2794,8567554064871563,470855134,8624,899
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định18,59919,51620,06421,48424,09926,71327,12338,64042,16483831593525457389319941,063
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,3962,182,9392,676,0722,191,6791,549,880997,928867,306989,290913,700
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc