CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

9.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.45
9.54
9.45
31,200
21.9K / 20.5K
1.3K / 1.2K
7.5x / 8.1x
0.4x / 0.5x
3% # 6%
1.2
764 Bi
86 Mi / 86Mi
544,572
12.6 - 8.5
1,350 Bi
1,756 Bi
76.9%
56.53%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.45 7,000 9.50 5,200
9.44 9,200 9.53 1,400
9.43 7,700 9.54 7,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.50) 35.9%
MSN 79.80 (-0.10) 26.9%
SAB 50.20 (-0.70) 18.5%
KDC 51.80 (-0.20) 5.3%
SBT 24.85 (-0.15) 4.1%
DBC 27.90 (0.50) 2.8%
BHN 33.00 (0.80) 2.7%
VCF 290.80 (0.00) 2.3%
PAN 27.95 (-0.35) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 9.45 -0.05 3,000 3,000
09:19 9.48 -0.02 3,700 6,700
09:39 9.48 -0.02 700 7,400
09:49 9.54 0.04 200 7,600
10:10 9.53 0.03 200 7,800
10:15 9.50 0 300 8,100
10:18 9.50 0 800 8,900
10:19 9.47 -0.03 6,000 14,900
10:33 9.47 -0.03 1,000 15,900
10:37 9.45 -0.05 6,800 22,700
10:50 9.45 -0.05 4,100 26,800
10:51 9.45 -0.05 200 27,000
10:53 9.45 -0.05 100 27,100
10:54 9.45 -0.05 600 27,700
10:57 9.45 -0.05 3,000 30,700
11:10 9.45 -0.05 200 30,900
11:15 9.50 0 300 31,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV586,617481,699894,198726,1362,688,6502,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,411
Tổng lợi nhuận trước thuế18,96527,04537,76340,781124,55594,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,147
Lợi nhuận sau thuế 16,05122,87231,26635,416105,60679,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,75522,69230,13231,922101,50179,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,108
Tổng tài sản3,106,3312,718,2632,973,7893,241,2923,106,3312,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,358
Tổng nợ1,350,180928,1711,203,5201,500,8531,350,1801,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960
Vốn chủ sở hữu1,756,1511,790,0921,770,2691,740,4391,756,1511,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,398


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |