CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

9.44
-0.09
(-0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.53
9.53
9.53
9.40
285,500
21.9K / 20.5K
1.3K / 1.2K
7.5x / 8.1x
0.4x / 0.5x
3% # 6%
1.2
764 Bi
86 Mi / 86Mi
544,572
12.6 - 8.5
1,350 Bi
1,756 Bi
76.9%
56.53%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.44 900 9.45 100
9.41 1,000 9.46 100
9.40 24,300 9.47 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.20 (-1.30) 35.9%
MSN 73.50 (-2.60) 26.9%
SAB 50.00 (-2.30) 18.5%
KDC 51.20 (-1.20) 5.3%
SBT 24.40 (-0.15) 4.1%
DBC 26.60 (-0.70) 2.8%
BHN 32.00 (-0.50) 2.7%
VCF 285.10 (-4.90) 2.3%
PAN 28.10 (0.25) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 9.53 0 600 600
09:16 9.45 -0.08 800 1,400
09:39 9.46 -0.07 2,000 3,400
09:41 9.50 -0.03 2,000 5,400
09:44 9.50 -0.03 600 6,000
09:54 9.50 -0.03 800 6,800
10:10 9.46 -0.07 17,000 23,800
10:12 9.46 -0.07 3,000 26,800
10:15 9.46 -0.07 200 27,000
10:16 9.45 -0.08 4,000 31,000
10:19 9.46 -0.07 800 31,800
10:45 9.47 -0.06 5,000 36,800
11:10 9.45 -0.08 17,300 54,100
13:10 9.47 -0.06 4,000 58,100
13:16 9.44 -0.09 19,700 77,800
13:17 9.44 -0.09 2,000 79,800
13:18 9.42 -0.11 7,100 86,900
13:19 9.42 -0.11 2,900 89,800
13:20 9.42 -0.11 300 90,100
13:21 9.42 -0.11 3,200 93,300
13:22 9.42 -0.11 1,100 94,400
13:23 9.42 -0.11 8,900 103,300
13:24 9.44 -0.09 18,300 121,600
13:25 9.44 -0.09 500 122,100
13:30 9.44 -0.09 100 122,200
13:31 9.44 -0.09 200 122,400
13:32 9.46 -0.07 100 122,500
13:34 9.46 -0.07 100 122,600
13:35 9.46 -0.07 5,500 128,100
13:38 9.46 -0.07 6,800 134,900
13:49 9.44 -0.09 500 135,400
13:56 9.44 -0.09 100 135,500
13:58 9.49 -0.04 10,500 146,000
14:10 9.49 -0.04 5,000 151,000
14:11 9.44 -0.09 800 151,800
14:15 9.42 -0.11 4,000 155,800
14:16 9.42 -0.11 11,000 166,800
14:17 9.41 -0.12 3,500 170,300
14:18 9.42 -0.11 9,500 179,800
14:19 9.42 -0.11 200 180,000
14:20 9.42 -0.11 3,200 183,200
14:21 9.42 -0.11 1,000 184,200
14:22 9.42 -0.11 6,100 190,300
14:23 9.42 -0.11 2,800 193,100
14:25 9.41 -0.12 73,100 266,200
14:26 9.42 -0.11 400 266,600
14:27 9.42 -0.11 100 266,700
14:28 9.41 -0.12 10,000 276,700
14:29 9.43 -0.10 1,400 278,100
14:30 9.40 -0.13 200 278,300
14:46 9.44 -0.09 7,200 285,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV586,617481,699894,198726,1362,688,6502,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,411
Tổng lợi nhuận trước thuế18,96527,04537,76340,781124,55594,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,147
Lợi nhuận sau thuế 16,05122,87231,26635,416105,60679,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,75522,69230,13231,922101,50179,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,108
Tổng tài sản3,106,3312,718,2632,973,7893,241,2923,106,3312,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,358
Tổng nợ1,350,180928,1711,203,5201,500,8531,350,1801,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960
Vốn chủ sở hữu1,756,1511,790,0921,770,2691,740,4391,756,1511,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,398


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |