CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

9.65
-0.03
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.68
9.70
9.70
9.54
419,000
21.9K / 20.5K
1.3K / 1.2K
7.5x / 8.1x
0.4x / 0.5x
3% # 6%
1.2
764 Bi
86 Mi / 86Mi
544,572
12.6 - 8.5
1,350 Bi
1,756 Bi
76.9%
56.53%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.56 6,100 9.65 700
9.55 14,700 9.66 5,000
9.54 9,700 9.67 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 56.20 (-0.60) 35.9%
MSN 62.50 (-0.30) 26.9%
SAB 50.50 (0.20) 18.5%
KDC 55.50 (-0.40) 5.3%
SBT 17.50 (0.00) 4.1%
DBC 28.50 (-0.55) 2.8%
BHN 36.10 (-2.45) 2.7%
VCF 286.70 (-2.90) 2.3%
PAN 23.75 (-0.25) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.70 0.02 400 400
09:22 9.69 0.01 200 600
09:23 9.69 0.01 1,000 1,600
09:28 9.68 0 400 2,000
09:34 9.66 -0.02 500 2,500
09:59 9.67 -0.01 100 2,600
10:10 9.66 -0.02 5,400 8,000
10:12 9.67 -0.01 300 8,300
10:14 9.66 -0.02 3,600 11,900
10:15 9.66 -0.02 100 12,000
10:16 9.66 -0.02 300 12,300
10:25 9.66 -0.02 12,000 24,300
10:29 9.65 -0.03 5,000 29,300
10:30 9.67 -0.01 100 29,400
10:32 9.67 -0.01 4,900 34,300
10:39 9.67 -0.01 1,300 35,600
10:41 9.67 -0.01 200 35,800
10:45 9.67 -0.01 100 35,900
10:50 9.66 -0.02 1,500 37,400
10:53 9.66 -0.02 300 37,700
11:10 9.65 -0.03 5,800 43,500
11:15 9.64 -0.04 7,000 50,500
11:17 9.64 -0.04 200 50,700
11:26 9.63 -0.05 100 50,800
11:27 9.63 -0.05 100 50,900
11:28 9.63 -0.05 800 51,700
13:10 9.58 -0.10 8,400 60,100
13:11 9.57 -0.11 5,100 65,200
13:12 9.55 -0.13 3,000 68,200
13:13 9.55 -0.13 3,900 72,100
13:14 9.55 -0.13 8,200 80,300
13:15 9.57 -0.11 300 80,600
13:16 9.57 -0.11 5,700 86,300
13:17 9.55 -0.13 12,800 99,100
13:24 9.58 -0.10 700 99,800
13:25 9.59 -0.09 3,500 103,300
13:27 9.56 -0.12 12,700 116,000
13:32 9.57 -0.11 100 116,100
13:37 9.59 -0.09 1,000 117,100
13:38 9.57 -0.11 14,000 131,100
13:45 9.58 -0.10 3,000 134,100
13:47 9.59 -0.09 1,700 135,800
13:51 9.58 -0.10 300 136,100
13:56 9.58 -0.10 2,200 138,300
13:58 9.58 -0.10 100 138,400
14:10 9.59 -0.09 24,500 162,900
14:12 9.59 -0.09 400 163,300
14:15 9.56 -0.12 151,500 314,800
14:16 9.56 -0.12 1,000 315,800
14:18 9.59 -0.09 1,000 316,800
14:20 9.56 -0.12 50,000 366,800
14:21 9.56 -0.12 20,000 386,800
14:23 9.56 -0.12 4,400 391,200
14:24 9.55 -0.13 7,700 398,900
14:26 9.60 -0.08 100 399,000
14:29 9.56 -0.12 2,000 401,000
14:30 9.56 -0.12 1,000 402,000
14:46 9.65 -0.03 17,000 419,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV586,617481,699894,198726,1362,688,6502,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,411
Tổng lợi nhuận trước thuế18,96527,04537,76340,781124,55594,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,147
Lợi nhuận sau thuế 16,05122,87231,26635,416105,60679,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,75522,69230,13231,922101,50179,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,108
Tổng tài sản3,106,3312,718,2632,973,7893,241,2923,106,3312,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,358
Tổng nợ1,350,180928,1711,203,5201,500,8531,350,1801,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960
Vốn chủ sở hữu1,756,1511,790,0921,770,2691,740,4391,756,1511,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,398


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |