CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

10.85
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,911471,286728,368406,474368,8822,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,4111,733,109
Giá vốn hàng bán516,193417,955666,932357,209337,0031,961,9491,705,2651,944,4681,329,8341,567,8701,617,7301,753,0901,837,4861,239,2131,525,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV84,71853,33161,43649,26531,879245,368212,843193,716139,369148,378150,703239,951342,046183,847207,081
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh43,10821,97320,7308,731-64694,45345,92642,54925,24931,909-13,39581,058187,37557,35162,104
Tổng lợi nhuận trước thuế43,50921,92420,5579,49716994,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,14761,869
Lợi nhuận sau thuế 39,84117,01213,7668,799-2779,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,02146,422
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,09817,40214,8687,071-37779,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,10851,344
Tổng tài sản ngắn hạn1,263,483910,4011,117,2231,378,001983,3171,293,621983,317930,064735,897655,206913,4631,215,698854,341736,497801,473
Tiền mặt129,97140,95916,66227,55547,655129,97147,65548,95025,77433,94330,683186,06989,00318,825230,409
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,50038,5009,00029,5009,21846,5953,084
Hàng tồn kho648,617420,828763,8381,071,817793,626647,870793,626562,635295,017240,806358,509536,690462,758211,028225,542
Tài sản dài hạn1,455,0101,441,7131,424,8391,435,2691,508,8581,421,3431,508,8581,596,8021,586,5151,564,0251,464,8921,471,7881,634,5511,669,8611,439,923
Tài sản cố định914,358932,576965,439962,2461,050,505914,3581,050,5051,186,7171,174,0261,104,1001,248,6831,300,7731,423,0501,337,6401,295,384
Đầu tư tài chính dài hạn85,83685,83635,83635,85035,85085,83635,85036,25150,75450,88030,85030,77333,232128,78835,553
Tổng tài sản2,718,4932,352,1142,542,0622,813,2702,492,1752,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,396
Tổng nợ1,013,165683,395889,4841,171,834858,5411,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960774,404
Vốn chủ sở hữu1,705,3281,668,7191,652,5781,641,4361,633,6341,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,3981,466,993

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.07K0.55K0.47K0.26K0.37KK0.94K2.13K0.57K0.73K0.81K0.72K8.22K7.49K5.28K2.34K2.78K2.09K
Giá cuối kỳ10.28K5.94K13.63K6.87K4.08K5.26K8.54K8.37K5.93K6.16K6.90K9.45K10.54K13.14K14.91K5.50KKK
Giá / EPS (PE)9.63 (lần)10.72 (lần)28.95 (lần)26.66 (lần)11.01 (lần) (lần)9.08 (lần)3.94 (lần)10.35 (lần)8.40 (lần)8.53 (lần)13.15 (lần)1.28 (lần)1.75 (lần)2.82 (lần)2.35 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách22.88K23.34K22.92K21.65K21.38K22.04K23.15K23.80K22.03K20.96K26.01K25.51K28.11K29.76K22.68K18.90K21K17.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.25 (lần)0.59 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.24 (lần)0.37 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)0.44 (lần)0.66 (lần)0.29 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.65%39.46%36.81%31.69%29.52%38.41%45.24%34.33%30.61%35.76%32.41%43.12%55.20%76.49%58.63%42.52%50.45%52.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.35%60.54%63.19%68.31%70.48%61.59%54.76%65.67%69.39%64.24%67.59%56.88%44.80%23.51%41.37%57.48%49.55%47.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.18%34.45%36.52%34.74%32.55%35.14%39.69%33.06%35.90%34.55%40.42%52.34%35.87%23.19%31.81%34.61%36.30%44.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.18%52.55%57.52%53.23%48.27%54.19%65.81%49.39%56.01%52.79%67.85%109.82%55.94%30.18%46.66%52.93%56.99%78.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.82%65.55%63.48%65.26%67.45%64.86%60.31%66.94%64.10%65.45%59.58%47.66%64.13%76.81%68.19%65.39%63.70%55.95%
6/ Thanh toán hiện hành136.52%125.36%109.92%102.51%98.30%119.85%123.53%122.45%102.61%111.94%111.75%109.94%242.83%404.98%199.50%164.55%216.61%215.37%
7/ Thanh toán nhanh68.15%24.18%43.43%61.41%62.17%72.81%68.99%56.12%73.21%80.44%49.36%67.33%202.75%353.94%157.05%111.64%171.57%150.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.72%6.08%5.79%3.59%5.09%4.03%18.91%12.76%2.62%32.18%3.63%12.17%25.34%158.27%54.61%13.42%57.87%58.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản81.30%76.98%84.60%63.33%77.40%74.36%74.16%87.63%59.19%77.32%84.66%70.64%92.43%86.34%110.19%130.49%96.31%91.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.63%195.11%229.85%199.87%262.17%193.60%163.94%255.29%193.40%216.24%261.21%163.80%167.43%112.88%187.94%306.88%190.91%175.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu129.41%117.44%133.27%97.05%114.76%114.65%122.97%130.91%92.35%118.14%142.11%148.21%144.13%112.41%161.60%199.56%151.21%163.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho302.83%214.87%345.60%450.77%651.09%451.24%326.65%397.07%587.23%676.57%410.52%382.92%709.94%575.70%700.59%778.03%751.18%469.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.60%2.02%1.54%1.23%1.51%-0.69%3.30%6.82%2.82%2.96%2.19%1.90%20.30%22.38%14.40%6.20%8.76%7.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.93%1.56%1.30%0.78%1.17%%2.45%5.98%1.67%2.29%1.85%1.34%18.76%19.33%15.87%8.09%8.44%6.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.66%2.37%2.05%1.19%1.73%%4.06%8.93%2.60%3.50%3.11%2.82%29.25%25.16%23.27%12.37%13.25%12.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%2%1%2%-1%4%8%3%3%2%2%29%35%18%8%11%9%
Tăng trưởng doanh thu15.05%-10.26%45.34%-14.37%-2.87%-11.27%-8.62%53.12%-17.81%-6.23%-2.23%-6.68%51.37%21.70%-2.84%18.78%13.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận105.14%17.65%82.74%-30.49%-312.67%-118.54%-55.77%270.96%-21.88%26.95%12.52%-91.26%37.26%89.17%125.67%-15.96%33.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.56%-6.96%14.37%11.68%-13.57%-21.64%29.63%-4.76%11.56%-12.24%-37%78.15%118.78%13.19%5.77%-16.42%-10.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.41%1.84%5.84%1.26%-2.96%-4.83%-2.72%8.02%5.14%12.80%1.97%-9.25%18.06%74.96%19.98%-10%23.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.94%-1.37%8.80%4.65%-6.69%-11.50%7.98%3.43%7.36%2.68%-18.43%22.10%41.41%55.31%15.06%-12.33%8.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc