CTCP Điện nhẹ Viễn Thông (ltc)

2.50
0.20
(8.70%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn197,584197,871197,726201,708206,431318,662317,193313,439299,170304,520277,111213,540210,285198,319153,93396,69859,54740,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,4403,5653,5173,4793,5817,3672,4888,5283,43917,8991,5262,4631,8372,6321,1815,2442,2173,706
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,057
III. Các khoản phải thu ngắn hạn172,566172,569172,656176,653181,014263,735263,783252,459170,653168,893154,567109,183123,539144,436117,62861,92639,88123,448
IV. Tổng hàng tồn kho21,46221,62821,42021,46021,73346,06648,74350,74737,12836,14953,39444,68941,35625,02519,20111,1159,2668,029
V. Tài sản ngắn hạn khác1151091331151031,4942,1791,70580,89381,57867,62457,20543,55326,22615,92318,4138,1845,458
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,78528,26028,89429,33629,71012,48426,58522,33224,57527,02230,60732,43934,10138,45041,59814,4732,2162,519
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định7,4577,8448,2528,6949,06910,93922,60616,89817,81218,01317,96118,56220,83523,72725,9494,2231,8312,134
III. Bất động sản đầu tư2271,7142,9234,1335,3426,5527,7618,97110,18011,035
IV. Tài sản dở dang dài hạn341,072
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,32920,32920,46920,46920,4691,0781,0781,0781,0781,0781,6751,5071,5071,5181,6789,178385385
VI. Tổng tài sản dài hạn khác861731731732401,1871,4331,5522,5894,4194,6102,7892,9912,937
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN225,369226,131226,620231,044236,141331,146343,778335,771323,745331,542307,718245,979244,386236,769195,531111,17161,76343,160
A. Nợ phải trả187,660184,011180,280179,213180,687251,001249,896240,302229,673229,277206,948156,834161,268156,634121,56778,42351,65934,228
I. Nợ ngắn hạn187,660184,011180,280179,213180,687250,786249,447239,600229,673228,858206,545126,772130,852155,315118,74275,56351,61433,952
II. Nợ dài hạn21544970241840330,06230,4161,3192,8252,86045276
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,70942,12146,34051,83155,45480,14593,88295,46994,071102,266100,77089,14683,11880,13573,96432,74810,1048,932
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN225,369226,131226,620231,044236,141331,146343,778335,771323,745331,542307,718245,979244,386236,769195,531111,17161,76343,160
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |