CTCP Điện nhẹ Viễn Thông (ltc)

2.60
0.30
(13.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.60
2.60
2.60
100
8.2K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.6
11 Bi
5 Mi
3,349
7.7 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 200 2.50 500
2.10 100 2.60 32,900
2.00 1,600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 2.60 0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 210 (0.19) 0% 4.34 (0.00) 0%
2017 150 (0.10) 0% 2.94 (-0.02) -1%
2018 80 (0.02) 0% 1.68 (0.00) 0%
2019 22 (0.00) 0% 0.40 (-0.00) -1%
2022 5 (0) 0% 0.24 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV2,0674,4105,1927,12321,439104,924137,049190,116175,669178,867
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,411-4,074-5,490-3,618295-18,069-2,0141,700-1,7998,430
Lợi nhuận sau thuế -4,411-4,079-5,491-3,621236-18,224-2,0581,360-2,3516,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,403-4,079-5,492-3,626236-19,164-2,251997-8105,468
Tổng tài sản225,369226,131223,438231,044225,369226,131226,620231,044236,141331,146343,778335,771323,745331,542
Tổng nợ187,660184,011171,639179,213187,660184,011180,280179,213180,687251,001249,896240,302229,673229,277
Vốn chủ sở hữu37,70942,12151,79951,83137,70942,12146,34051,83155,45480,14593,88295,46994,071102,266


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |