CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

35.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh181,414146,906106,81747,05698,975254,834240,796297,390300,220233,352218,662170,893124,88997,19876,65263,415
4. Giá vốn hàng bán145,424120,21889,56652,91895,614202,846191,736216,727216,740159,018150,361123,09191,91173,41356,09843,651
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,98325,10315,314-7,8321,68045,80343,69476,26579,37269,21666,10947,12232,86323,70820,49219,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính312641549411701223785507361,079910568117348125
7. Chi phí tài chính1,2891,8621,8711,7392,3993,0783,5052,1511,1117287596717691,7081,373649
-Trong đó: Chi phí lãi vay4831,1121,0731,0391,6992,6603,4222,0161,0314196826467351,6381,339645
9. Chi phí bán hàng7,6097,0584,5852,3534,2077,5207,2367,6937,9157,2046,5816,3288,1887,3376,6355,948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,22012,9717,8237,83010,46818,19216,57020,33817,80914,77413,46011,62511,63910,5717,8197,640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,1773,2771,049-19,705-15,35217,18416,50546,46153,08647,24546,38829,40712,8354,2085,0145,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,3133,6521,268-14,837-11,08918,89618,23249,46655,62448,07046,53430,59813,0855,6824,8455,460
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3133,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,51122,8139,7284,6394,2944,910
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3133,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,51122,8139,7284,6394,2944,910

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn34,38930,06820,12020,15622,33235,93429,64945,05853,89440,48648,21753,19434,58025,85724,72719,816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,7587,4464,7658,2556,94910,2685,04717,24823,82314,18120,92421,75920,26110,9577,0803,466
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,25913,8539,3557,0517,90015,85313,77115,59918,62917,99014,52720,0397,8608,1779,5127,591
IV. Tổng hàng tồn kho5,0295,4814,8824,1045,1427,5707,6278,7969,6206,9189,8057,3475,3655,3536,4207,033
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3443,2881,1187462,3402,2433,2033,4151,8221,3962,9614,0491,0941,3701,7151,726
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,52141,30347,66755,60573,24689,24798,666109,18273,49369,60652,89447,02533,38930,47635,27539,298
I. Các khoản phải thu dài hạn11311384
II. Tài sản cố định34,46037,76944,37754,60571,08785,60194,29691,98772,63368,78852,03646,21131,92828,11330,01933,764
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn201,77116,490126169113161133,0002,562
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9273,4213,2909162,1593,6472,5997057346497457991,3492,3632,2562,973
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN71,91071,37167,78875,76295,578125,181128,315154,240127,387110,092101,111100,22067,96956,33360,00259,114
A. Nợ phải trả37,50940,82140,08348,11153,54467,93471,47689,38164,61253,82146,06846,88434,66034,11138,76530,009
I. Nợ ngắn hạn30,90035,27336,44341,66644,62354,22749,61768,65748,31441,89335,74931,37321,90819,61628,25420,323
II. Nợ dài hạn6,6085,5483,6406,4448,92113,70821,85920,72416,29811,92810,31915,51112,75214,49610,5119,686
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,40130,54927,70527,65142,03457,24756,83964,85962,77556,27055,04353,33633,30922,22221,23829,105
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN71,91071,37167,78875,76295,578125,181128,315154,240127,387110,092101,111100,22067,96956,33360,00259,114
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |