CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

35.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.50
35.50
35.50
35.50
0
8.1K
1.7K
20.5x
4.3x
10% # 21%
0.8
149 Bi
4 Mi
890
41.8 - 30.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 39.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 54.10 (-0.60) 61.3%
HVN 28.70 (-0.75) 22.4%
VJC 202.10 (-3.90) 14.6%
SAS 31.90 (0.10) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 269.02 (0.30) 0% 34.57 (0.04) 0%
2018 226.69 (0.24) 0% 14.41 (0.01) 0%
2019 242.73 (0.25) 0% 15.40 (0.02) 0%
2020 266.07 (0.10) 0% 16.56 (-0.01) -0%
2021 89.58 (0.05) 0% -12.50 (-0.01) 0%
2022 88.19 (0.11) 0% -7.33 (0.00) -0%
2023 158.01 (0.03) 0% 6.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,82749,10150,93443,553181,414146,906106,81747,05698,975254,834240,796297,390300,220233,352
Tổng lợi nhuận trước thuế1521,4563,7771,9287,3133,6521,268-14,837-11,08918,89618,23249,46655,62448,070
Lợi nhuận sau thuế 1521,4563,7771,9287,3133,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,694
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1521,4563,7771,9287,3133,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,694
Tổng tài sản71,91079,39582,22075,95171,91071,37167,78875,76295,578125,181128,315154,240127,387110,092
Tổng nợ37,50944,99948,22043,92537,50940,82140,08348,11153,54467,93471,47689,38164,61253,821
Vốn chủ sở hữu34,40134,39634,00032,02634,40130,54927,70527,65142,03457,24756,83964,85962,77556,270


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |