CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32
32
32
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
6.5
0.3k
32.2 lần
2%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
132 tỷ
4 triệu
2,626
39.8 - 29
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
41 tỷ
31 tỷ
133.0%
42.9%
7 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 83.40 (2.30) 63.0%
VJC 104.00 (0.50) 20.0%
HVN 17.25 (-0.05) 13.7%
SAS 26.30 (0.00) 1.3%
SGN 72.80 (-0.20) 0.9%
NCT 87.60 (0.00) 0.8%
NCS 23.20 (0.20) 0.1%
NAS 24.00 (0.00) 0.1%
MAS 32.00 (0.00) 0.0%
ARM 32.20 (0.00) 0.0%
IHK 14.50 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 3,100 34.70 100
30.10 100 34.90 100
29.10 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 269.02 (0.30) 0% 34.57 (0.04) 0%
2018 226.69 (0.24) 0% 14.41 (0.01) 0%
2019 242.73 (0.25) 0% 15.40 (0.02) 0%
2020 266.07 (0.10) 0% 16.56 (-0.01) -0%
2021 89.58 (0.05) 0% -12.50 (-0.01) 0%
2022 88.19 (0.11) 0% -7.33 (0.00) -0%
2023 158.01 (0.03) 0% 6.62 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc