CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

35.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,82749,10150,93443,55338,621181,414146,906106,81747,05698,975254,834240,796297,390300,220233,352
Giá vốn hàng bán31,70239,43639,32834,95831,950145,424120,21889,56652,91895,614202,846191,736216,727216,740159,018
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,0978,54410,3767,9666,12531,98325,10315,314-7,8321,68045,80343,69476,26579,37269,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh811,4513,5312,1141707,1773,2771,049-19,705-15,35217,18416,50546,46153,08647,245
Tổng lợi nhuận trước thuế1521,4563,7771,9282197,3133,6521,268-14,837-11,08918,89618,23249,46655,62448,070
Lợi nhuận sau thuế 1521,4563,7771,9282197,3133,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,694
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1521,4563,7771,9282197,3133,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,694
Tổng tài sản ngắn hạn34,38942,62244,02636,58930,07634,38930,06820,12020,15622,33235,93429,64945,05853,89440,486
Tiền mặt16,75812,94114,2168,3427,44616,7587,4464,7658,2556,94910,2685,04717,24823,82314,181
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,0006,5003,500
Hàng tồn kho5,0295,0175,4125,0955,4745,0295,4814,8824,1045,1427,5707,6278,7969,6206,918
Tài sản dài hạn37,52136,77338,19439,36241,26237,52141,30347,66755,60573,24689,24798,666109,18273,49369,606
Tài sản cố định34,46033,82634,69635,94437,76934,46037,76944,37754,60571,08785,60194,29691,98772,63368,788
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản71,91079,39582,22075,95171,33871,91071,37167,78875,76295,578125,181128,315154,240127,387110,092
Tổng nợ37,50944,99948,22043,92540,72437,50940,82140,08348,11153,54467,93471,47689,38164,61253,821
Vốn chủ sở hữu34,40134,39634,00032,02630,61434,40130,54927,70527,65142,03457,24756,83964,85962,77556,270

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.71K0.86K0.30KKK3.62K3.48K9.29K10.47K8.83K8.56K5.35K2.28K1.09K1.01K1.63K
Giá cuối kỳ37.90K35.90K38K46.50K36.50K53.20K41.67K79.70K123.25K104.62K55.29K57.20K57.20K57.20K57.20K57.20K
Giá / EPS (PE)22.12 (lần)41.95 (lần)127.90 (lần) (lần) (lần)14.69 (lần)11.97 (lần)8.58 (lần)11.78 (lần)11.84 (lần)6.46 (lần)10.70 (lần)25.09 (lần)52.62 (lần)56.85 (lần)35.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.89 (lần)1.04 (lần)1.52 (lần)4.22 (lần)1.57 (lần)0.89 (lần)0.74 (lần)1.14 (lần)1.75 (lần)1.91 (lần)1.08 (lần)1.43 (lần)1.95 (lần)2.51 (lần)3.18 (lần)2.71 (lần)
Giá sổ sách8.06K7.16K6.49K6.48K9.85K13.41K13.32K15.20K14.71K13.19K12.90K12.50K7.80K5.21K4.98K9.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.70 (lần)5.02 (lần)5.85 (lần)7.18 (lần)3.71 (lần)3.97 (lần)3.13 (lần)5.24 (lần)8.38 (lần)7.93 (lần)4.29 (lần)4.58 (lần)7.33 (lần)10.99 (lần)11.49 (lần)5.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.82%42.13%29.68%26.60%23.37%28.71%23.11%29.21%42.31%36.77%47.69%53.08%50.88%45.90%41.21%33.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.18%57.87%70.32%73.39%76.63%71.29%76.89%70.79%57.69%63.23%52.31%46.92%49.12%54.10%58.79%66.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.16%57.20%59.13%63.50%56.02%54.27%55.70%57.95%50.72%48.89%45.56%46.78%50.99%60.55%64.61%50.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu109.03%133.62%144.68%173.99%127.38%118.67%125.75%137.81%102.93%95.65%83.69%87.90%104.06%153.50%182.53%103.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.84%42.80%40.87%36.50%43.98%45.73%44.30%42.05%49.28%51.11%54.44%53.22%49.01%39.45%35.40%49.24%
6/ Thanh toán hiện hành111.29%85.24%55.21%48.38%50.05%66.27%59.76%65.63%111.55%96.64%134.88%169.55%157.84%131.82%87.52%97.51%
7/ Thanh toán nhanh95.02%69.70%41.81%38.53%38.52%52.31%44.38%52.82%91.64%80.13%107.45%146.14%133.35%104.53%64.79%62.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.23%21.11%13.08%19.81%15.57%18.94%10.17%25.12%49.31%33.85%58.53%69.36%92.48%55.86%25.06%17.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản252.28%205.83%157.58%62.11%103.55%203.57%187.66%192.81%235.68%211.96%216.26%170.52%183.74%172.54%127.75%107.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn527.53%488.58%530.90%233.46%443.20%709.17%812.16%660.02%557.06%576.38%453.50%321.26%361.16%375.91%309.99%320.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu527.35%480.89%385.55%170.18%235.46%445.15%423.65%458.52%478.25%414.70%397.26%320.41%374.94%437.40%360.92%217.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,891.71%2,193.36%1,834.62%1,289.42%1,859.47%2,679.60%2,513.91%2,463.93%2,253.01%2,298.61%1,533.51%1,675.39%1,713.16%1,371.44%873.80%620.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.03%2.49%1.19%-31.53%-11.20%6.07%6.17%13.33%14.88%16.15%16.70%13.35%7.79%4.77%5.60%7.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.17%5.12%1.87%%%12.35%11.58%25.71%35.06%34.24%36.11%22.76%14.31%8.23%7.16%8.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.26%11.95%4.58%%%27%26.13%61.13%71.15%66.99%66.33%42.77%29.21%20.88%20.22%16.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%1%-28%-12%8%8%18%21%24%24%19%11%6%8%11%
Tăng trưởng doanh thu23.49%37.53%127%-52.46%-61.16%5.83%-19.03%-0.94%28.66%6.72%27.95%36.84%28.49%26.80%20.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận100.25%188.01%-108.55%33.80%-171.74%4.07%-62.54%-11.23%18.49%3.24%60.04%134.51%109.70%8.03%-12.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.11%1.84%-16.69%-10.15%-21.18%-4.96%-20.03%38.33%20.05%16.83%-1.74%35.27%1.61%-12.01%29.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.61%10.27%0.20%-34.22%-26.57%0.72%-12.37%3.32%11.56%2.23%3.20%60.12%49.89%4.63%-27.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.76%5.29%-10.53%-20.73%-23.65%-2.44%-16.81%21.08%15.71%8.88%0.89%47.45%20.66%-6.11%1.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |