CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

32.80
2.50
(8.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV43,55338,62143,36434,42530,495146,906106,81747,05698,975254,834240,796297,390300,220233,352218,662
Giá vốn hàng bán34,95831,95034,80827,80425,909120,21889,56652,91895,614202,846191,736216,727216,740159,018150,361
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,9666,1258,3046,2974,51725,10315,314-7,8321,68045,80343,69476,26579,37269,21666,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,1141702,0031,174293,2771,049-19,705-15,35217,18416,50546,46153,08647,24546,388
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9282192,2041,1212073,6521,268-14,837-11,08918,89618,23249,46655,62448,07046,534
Lợi nhuận sau thuế 1,9282192,2041,1212073,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9282192,2041,1212073,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Tổng tài sản ngắn hạn36,58930,07630,18926,86528,12230,06820,12020,15622,33235,93429,64945,05853,89440,48648,217
Tiền mặt8,3427,4466,3635,5125,9857,4464,7658,2556,94910,2685,04717,24823,82314,18120,924
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,500
Hàng tồn kho5,0955,4745,3735,1494,9115,4814,8824,1045,1427,5707,6278,7969,6206,9189,805
Tài sản dài hạn39,36241,26242,85143,49045,08741,30347,66755,60573,24689,24798,666109,18273,49369,60652,894
Tài sản cố định35,94437,76939,05239,74942,03337,76944,37754,60571,08785,60194,29691,98772,63368,78852,036
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản75,95171,33873,04070,35673,20971,37167,78875,76295,578125,181128,315154,240127,387110,092101,111
Tổng nợ43,92540,72442,28441,50845,23140,82140,08348,11153,54467,93471,47689,38164,61253,82146,068
Vốn chủ sở hữu32,02630,61430,75728,84827,97830,54927,70527,65142,03457,24756,83964,85962,77556,27055,043

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.28K0.86K0.30KKK3.62K3.48K9.29K10.47K8.83K8.56K5.35K2.28K1.09K1.01K1.63K
Giá cuối kỳ35.20K35.90K38K46.50K36.50K53.20K41.67K79.70K123.25K104.62K55.29K17.62K6.63K2.63K3.02KK
Giá / EPS (PE)27.45 (lần)41.95 (lần)127.90 (lần) (lần) (lần)14.69 (lần)11.97 (lần)8.58 (lần)11.78 (lần)11.84 (lần)6.46 (lần)3.30 (lần)2.91 (lần)2.42 (lần)3 (lần) (lần)
Giá sổ sách7.50K7.16K6.49K6.48K9.85K13.41K13.32K15.20K14.71K13.19K12.90K12.50K7.80K5.21K4.98K9.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.69 (lần)5.02 (lần)5.85 (lần)7.18 (lần)3.71 (lần)3.97 (lần)3.13 (lần)5.24 (lần)8.38 (lần)7.93 (lần)4.29 (lần)1.41 (lần)0.85 (lần)0.51 (lần)0.61 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.17%42.13%29.68%26.60%23.37%28.71%23.11%29.21%42.31%36.77%47.69%53.08%50.88%45.90%41.21%33.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.83%57.87%70.32%73.39%76.63%71.29%76.89%70.79%57.69%63.23%52.31%46.92%49.12%54.10%58.79%66.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.83%57.20%59.13%63.50%56.02%54.27%55.70%57.95%50.72%48.89%45.56%46.78%50.99%60.55%64.61%50.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu137.15%133.62%144.68%173.99%127.38%118.67%125.75%137.81%102.93%95.65%83.69%87.90%104.06%153.50%182.53%103.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.17%42.80%40.87%36.50%43.98%45.73%44.30%42.05%49.28%51.11%54.44%53.22%49.01%39.45%35.40%49.24%
6/ Thanh toán hiện hành94.95%85.24%55.21%48.38%50.05%66.27%59.76%65.63%111.55%96.64%134.88%169.55%157.84%131.82%87.52%97.51%
7/ Thanh toán nhanh81.73%69.70%41.81%38.53%38.52%52.31%44.38%52.82%91.64%80.13%107.45%146.14%133.35%104.53%64.79%62.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.65%21.11%13.08%19.81%15.57%18.94%10.17%25.12%49.31%33.85%58.53%69.36%92.48%55.86%25.06%17.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản210.61%205.83%157.58%62.11%103.55%203.57%187.66%192.81%235.68%211.96%216.26%170.52%183.74%172.54%127.75%107.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn437.19%488.58%530.90%233.46%443.20%709.17%812.16%660.02%557.06%576.38%453.50%321.26%361.16%375.91%309.99%320.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu499.48%480.89%385.55%170.18%235.46%445.15%423.65%458.52%478.25%414.70%397.26%320.41%374.94%437.40%360.92%217.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,542.10%2,193.36%1,834.62%1,289.42%1,859.47%2,679.60%2,513.91%2,463.93%2,253.01%2,298.61%1,533.51%1,675.39%1,713.16%1,371.44%873.80%620.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.42%2.49%1.19%-31.53%-11.20%6.07%6.17%13.33%14.88%16.15%16.70%13.35%7.79%4.77%5.60%7.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.20%5.12%1.87%%%12.35%11.58%25.71%35.06%34.24%36.11%22.76%14.31%8.23%7.16%8.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.09%11.95%4.58%%%27%26.13%61.13%71.15%66.99%66.33%42.77%29.21%20.88%20.22%16.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%1%-28%-12%8%8%18%21%24%24%19%11%6%8%11%
Tăng trưởng doanh thu33.05%37.53%127%-52.46%-61.16%5.83%-19.03%-0.94%28.66%6.72%27.95%36.84%28.49%26.80%20.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận78.71%188.01%-108.55%33.80%-171.74%4.07%-62.54%-11.23%18.49%3.24%60.04%134.51%109.70%8.03%-12.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.89%1.84%-16.69%-10.15%-21.18%-4.96%-20.03%38.33%20.05%16.83%-1.74%35.27%1.61%-12.01%29.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.47%10.27%0.20%-34.22%-26.57%0.72%-12.37%3.32%11.56%2.23%3.20%60.12%49.89%4.63%-27.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.75%5.29%-10.53%-20.73%-23.65%-2.44%-16.81%21.08%15.71%8.88%0.89%47.45%20.66%-6.11%1.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc