| Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 60,694 | 111,360 | 116,760 | 117,791 | 154,710 | 123,072 | 116,778 | 138,053 | 249,700 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 56 | 53 | 53 | 53 | 3 | 49 | 49 | 2,187 | 468 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,886 | 98,580 | 105,955 | 106,719 | 143,947 | 112,264 | 105,584 | 122,540 | 227,559 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,420 | 9,818 | 9,818 | 17,962 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,332 | 3,308 | 1,332 | 1,599 | 1,340 | 1,340 | 1,327 | 3,508 | 3,711 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 115,114 | 51,381 | 51,896 | 54,411 | 58,087 | 58,233 | 62,305 | 62,560 | 64,743 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 | 156 |
| II. Tài sản cố định | 95,203 | 30,222 | 31,985 | 33,817 | 37,393 | 37,538 | 41,049 | 41,304 | 43,196 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,755 | 21,003 | 19,755 | 20,438 | 20,538 | 20,538 | 21,100 | 21,100 | 21,391 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 175,809 | 162,741 | 168,656 | 172,202 | 212,797 | 181,305 | 179,084 | 200,613 | 314,443 |
| A. Nợ phải trả | 167,700 | 131,976 | 157,025 | 153,615 | 176,198 | 145,394 | 143,470 | 137,296 | 255,721 |
| I. Nợ ngắn hạn | 136,808 | 106,094 | 126,133 | 127,733 | 167,798 | 136,994 | 112,169 | 111,307 | 225,375 |
| II. Nợ dài hạn | 30,892 | 25,882 | 30,892 | 25,882 | 8,400 | 8,400 | 31,301 | 25,989 | 30,346 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 8,108 | 30,764 | 11,631 | 18,587 | 36,598 | 35,910 | 35,614 | 63,318 | 58,723 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 175,809 | 162,741 | 168,656 | 172,202 | 212,797 | 181,305 | 179,084 | 200,613 | 314,443 |