CTCP Minh Hữu Liên (mhl)

3.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn60,694111,360116,760117,791154,710123,072116,778138,053249,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56535353349492,187468
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,88698,580105,955106,719143,947112,264105,584122,540227,559
IV. Tổng hàng tồn kho9,4209,4209,4209,4209,4209,4209,8189,81817,962
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3323,3081,3321,5991,3401,3401,3273,5083,711
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn115,11451,38151,89654,41158,08758,23362,30562,56064,743
I. Các khoản phải thu dài hạn156156156156156156156156156
II. Tài sản cố định95,20330,22231,98533,81737,39337,53841,04941,30443,196
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,75521,00319,75520,43820,53820,53821,10021,10021,391
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN175,809162,741168,656172,202212,797181,305179,084200,613314,443
A. Nợ phải trả167,700131,976157,025153,615176,198145,394143,470137,296255,721
I. Nợ ngắn hạn136,808106,094126,133127,733167,798136,994112,169111,307225,375
II. Nợ dài hạn30,89225,88230,89225,8828,4008,40031,30125,98930,346
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,10830,76411,63118,58736,59835,91035,61463,31858,723
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN175,809162,741168,656172,202212,797181,305179,084200,613314,443
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |