CTCP Khoáng sản và Cơ khí (mim)

4.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh122,668154,43081,98172,410105,197166,15371,69164,79482,11587,93299,33785,63850,87748,41143,40121,221
4. Giá vốn hàng bán127,070142,00080,16271,96292,151142,32462,50468,16872,35086,49086,33167,79334,76034,38527,35916,746
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4,40212,4301,81944813,04623,8299,187-3,3749,5341,44112,83217,32615,43912,29414,6994,301
6. Doanh thu hoạt động tài chính211127321210911222733051425895
7. Chi phí tài chính2,8873,6153,7323,6782,4162,0092,1102,4012,9063,3794,7383,81147023122284
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8873,6153,7323,6782,4162,0092,0182,2102,5542,8224,2523,4754702184281
9. Chi phí bán hàng19199353545041,6641,6501,5352,5691,3611,4245,2106,1603,7774,3591,621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9332,6462,6913,0645,1793,1302,5152,8203,8996,0456,8379,7736,6225,0214,1311,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,2385,971-4,639-6,6474,94817,0342,915-10,128172-9,235-56-1,2422,5183,9886,346860
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,8877,108-5,452-7,7093,75815,8631,470-10,900128-9,859556-1,1823,0574,2066,5881,100
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,8876,876-5,452-7,7092,15413,8331,470-10,900128-8,000481-8872,1763,7355,682946
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,8876,876-5,452-7,7092,15413,8331,470-10,900128-8,000481-8872,1763,7355,682946

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,87679,40583,87382,01171,55068,60274,53067,55648,74727,64137,45237,72124,83823,63422,39312,860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3087919484772,5885,9248,8131,5161,1441,4861374061,0733,0525,2461,271
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7351,7882,073
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,70226,57522,35933,37822,25426,32114,75625,36819,96310,81114,41813,4719,14911,3536,1083,212
IV. Tổng hàng tồn kho11,34048,43857,10044,97343,14532,88647,24136,70824,70111,81518,04416,9427,8695,0485,6853,464
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5263,6013,4663,1823,5623,4713,7193,9652,9393,5294,8536,1676,7474,1823,5672,840
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,98444,68224,21828,34029,05927,21028,83436,93847,17555,81358,98456,90144,83515,81111,6306,159
I. Các khoản phải thu dài hạn778778778778669269
II. Tài sản cố định30,32233,10520,16921,92921,40719,72724,09027,67133,33838,20339,29140,2649,68910,2306,3483,654
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9023,0532,5181,9703,7384,3411,1873,4053,1466,22412,55812,33230,8705,0994,6892,236
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn45
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,9847,7467533,6643,2462,8723,5585,86210,69111,3867,1344,3064,276482593224
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN93,860124,086108,090110,350100,60995,812103,364104,49495,92283,45496,43594,62269,67339,44634,02319,020
A. Nợ phải trả79,38495,72386,60382,38864,85558,11079,49582,09460,76347,31652,29850,67138,04910,8248,9096,156
I. Nợ ngắn hạn79,38495,64486,52482,31064,77757,93279,03181,53056,47039,93544,90838,37025,49710,7568,8975,289
II. Nợ dài hạn787878781784645644,2937,3817,38912,30112,5526912867
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,47628,36421,48827,96235,75437,70223,86922,40035,15936,13744,13843,95131,62328,62125,11412,864
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN93,860124,086108,090110,350100,60995,812103,364104,49495,92283,45496,43594,62269,67339,44634,02319,020
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |