CTCP May Sông Hồng (msh)

49
-0.70
(-1.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,541,9175,522,9154,749,0983,817,9254,411,8723,950,8943,282,4512,992,8702,548,555
2. Các khoản giảm trừ doanh thu101,9571,4754,51661967565790160
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,541,9085,520,9584,747,6233,813,4094,411,2533,950,8273,281,8862,992,0802,548,396
4. Giá vốn hàng bán3,977,9254,692,2913,817,0383,062,3653,482,8153,157,3452,717,9102,496,1082,087,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)563,982828,667930,585751,044928,438793,482563,976495,972461,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính191,457152,13277,81862,70961,43258,67357,49655,20349,871
7. Chi phí tài chính72,90565,11618,88318,18728,74945,76349,04632,42679,894
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,58233,90510,03315,19022,55633,76436,70838,51779,894
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng147,696173,363144,884136,931180,274147,606151,003132,161108,123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp229,727296,763298,757375,930235,357208,439187,854169,154124,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)305,112445,558545,879282,704545,490450,347233,569217,434198,323
12. Thu nhập khác5,5522,5994292,1321,8633154773,4792,516
13. Chi phí khác4,0809,1043,6491,5538197602,7476,576823
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,471-6,505-3,2215791,044-445-2,269-3,0971,693
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)306,583439,053542,658283,283546,535449,902231,300214,338200,017
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành61,338101,367100,29251,48996,68980,07530,91329,42940,350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)61,338101,367100,29251,48996,68980,07530,91329,42940,350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)245,245337,685442,366231,795449,846369,826200,386184,909159,667
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát696-37,205-16-12-22
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)244,550374,890442,381231,807449,868369,826200,386184,909159,667

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,552,5942,341,7942,489,3682,001,2431,940,9211,869,6481,675,3031,359,9301,115,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền455,324424,038378,601136,083237,680197,739344,14846,75289,400
1. Tiền134,298404,038153,686132,083109,078197,73960,28146,75273,617
2. Các khoản tương đương tiền321,02520,000224,9154,000128,602283,86715,783
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn970,785955,600468,000837,223611,244484,690302,000468,980370,375
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn970,785955,600468,000837,223611,244484,690302,000468,980370,375
III. Các khoản phải thu ngắn hạn598,360340,632664,276395,670418,428512,279487,330402,962292,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng589,040346,113623,228547,549386,866488,961451,843384,238289,392
2. Trả trước cho người bán40,71127,33374,52925,13545,65327,85918,71512,30023,236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,9846,3525,6864,7045,8105,81717,2146,4244,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,376-39,166-39,166-181,718-19,900-10,359-442-24,623
IV. Tổng hàng tồn kho506,531603,115938,431614,973659,189661,039533,522413,449317,015
1. Hàng tồn kho517,855612,983951,754655,828671,635678,696550,147432,868334,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11,323-9,868-13,322-40,855-12,447-17,657-16,625-19,419-17,927
V. Tài sản ngắn hạn khác21,59518,40940,05917,29414,38013,9028,30327,78845,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,9097,8277,5755,3945,4741,6802,4304,9003,021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,6969,46131,72110,4848,81711,8823,99322,43442,458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,9901,1207631,416883411,880454495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn900,495952,402713,269626,513625,290651,329705,297832,280805,667
I. Các khoản phải thu dài hạn21,37521,37521,37521,37511,0633,761
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác21,37521,37521,37521,37511,0633,761
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định773,819841,751499,857554,584576,122608,313647,649660,737643,703
1. Tài sản cố định hữu hình763,077831,281490,566541,603557,830595,631644,674659,259642,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,74310,4709,29112,98218,29212,6822,9741,4791,491
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn59,46821,705159,09114,28612,0552,32613630,75013,146
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang59,46821,705159,09114,28612,0552,32613630,75013,146
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn83,00050,000100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn83,00050,000100,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45,83267,57232,94536,26826,05036,92957,51290,79348,818
1. Chi phí trả trước dài hạn45,83267,57232,94536,26826,05036,92957,51290,79348,818
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,643,3341,575,1451,707,2361,185,5551,330,4681,587,2541,625,3801,538,8461,308,537
I. Nợ ngắn hạn1,335,4211,269,2321,528,8221,185,5551,269,6201,485,7601,433,4491,244,513967,548
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn526,786376,478552,060497,137431,786675,723722,915515,520358,467
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn123,235239,987220,322144,069168,470161,235152,332186,573169,281
4. Người mua trả tiền trước13,76615,00620,11618,50933,97548,89059,75665,71831,766
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước48,66936,54833,76611,34922,06127,4592,1663,34324,286
6. Phải trả người lao động500,231493,243460,749389,563387,965340,821326,254317,768235,025
7. Chi phí phải trả ngắn hạn56,98035,717160,71161,987158,103154,93198,01084,02287,519
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,9276,43311,8227,69725,20651,40034,67633,50522,547
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn15,00030,04720,00019,92520,0005,00015,00014,66817,128
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45,82735,77449,27635,31922,05420,29922,33923,39621,528
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn307,913305,913178,41360,848101,494191,931294,333340,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn307,913305,913178,41360,848101,494191,931294,333340,989
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,809,7551,719,0511,495,4011,442,2001,235,743933,723755,220653,363612,523
I. Vốn chủ sở hữu1,809,7551,719,0511,495,4011,442,0851,235,743933,560755,175653,305612,460
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu750,141750,141500,094500,094500,094476,280238,140226,800226,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển185,836183,793183,793183,793183,793183,793123,67771,19823,298
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,9721,9721,9721,9721,9721,9721,9721,972
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối710,416673,328736,020682,689476,335271,444391,315353,264360,319
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản7171717171717171
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát163,362109,74673,45173,46673,478
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác115163455864
1. Nguồn kinh phí115163455864
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc