CTCP May Sông Hồng (msh)

43.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.50
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
24.9
3.8k
11.3 lần
8%
15%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
3,226 tỷ
75 triệu
112,729
43 - 28.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,745 tỷ
1,866 tỷ
93.5%
51.7%
483 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 47.70 (0.00) 19.5%
MSH 43.50 (0.00) 16.3%
STK 33.40 (0.00) 14.1%
GIL 32.65 (0.00) 11.2%
TNG 20.70 (0.00) 10.7%
TTF 4.58 (0.00) 9.0%
EVE 15.85 (0.00) 3.4%
ADS 14.20 (0.00) 3.1%
GDT 27.90 (0.00) 3.0%
TVT 16.60 (0.00) 1.7%
GMC 9.45 (0.00) 1.6%
SAV 17.00 (0.00) 1.5%
KMR 3.47 (0.00) 1.0%
TDT 7.60 (0.00) 0.9%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
X20 9.60 (0.00) 0.8%
SHA 4.75 (0.00) 0.8%
SVD 3.50 (0.00) 0.5%
FTM 0.80 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.95) 0% 230 (0.37) 0%
2019 0 (4.41) 0% 324 (0.45) 0%
2020 3,200 (3.82) 0% 0 (0.23) 0%
2021 4,200 (4.75) 0% 0.05 (0.44) 983%
2022 4,900 (5.52) 0% 0 (0.34) 0%
2023 5,670 (0.64) 0% 0 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |