CTCP May Sông Hồng (msh)

46.10
1.50
(3.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.60
45
46.10
44.65
46,200
25.6k
3.5k
12.8 lần
1.7 lần
7% # 14%
1.6
3,346 tỷ
75 triệu
187,534
52.7 - 31.4
1,733 tỷ
1,924 tỷ
90.1%
52.60%
263 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.30 500 46.10 1,600
45.20 2,700 46.30 2,000
45.15 300 46.45 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 49.85 (0.75) 24.1%
MSH 46.10 (1.50) 16.1%
TNG 24.70 (0.20) 13.4%
STK 27.35 (-0.65) 13.1%
GIL 31.30 (0.60) 10.4%
TTF 3.79 (0.02) 7.2%
ADS 11.50 (0.10) 4.0%
GDT 30.00 (0.10) 3.2%
EVE 14.00 (0.00) 2.8%
SAV 22.65 (0.15) 2.7%
TVT 16.40 (-0.10) 1.7%
GMC 8.56 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 45 -0.40 600 600
09:25 44.65 -0.75 1,000 1,600
09:27 44.90 -0.50 100 1,700
09:33 44.90 -0.50 1,000 2,700
09:45 44.80 -0.60 100 2,800
09:52 44.90 -0.50 500 3,300
09:54 45 -0.40 2,000 5,300
09:55 45 -0.40 500 5,800
10:10 45 -0.40 800 6,600
10:12 45 -0.40 100 6,700
10:15 44.80 -0.60 500 7,200
10:16 45 -0.40 800 8,000
10:32 45 -0.40 200 8,200
10:33 45.15 -0.25 100 8,300
10:47 45.10 -0.30 200 8,500
11:10 45 -0.40 200 8,700
11:15 45 -0.40 100 8,800
11:17 45 -0.40 2,000 10,800
13:10 45.10 -0.30 3,900 14,700
13:14 45 -0.40 200 14,900
13:15 45 -0.40 100 15,000
13:16 45 -0.40 600 15,600
13:19 45 -0.40 400 16,000
13:32 45 -0.40 1,200 17,200
13:36 45.10 -0.30 2,200 19,400
13:40 45 -0.40 300 19,700
13:42 45 -0.40 500 20,200
13:43 45.10 -0.30 700 20,900
13:44 44.85 -0.55 2,500 23,400
13:45 44.85 -0.55 3,000 26,400
13:53 44.80 -0.60 1,000 27,400
13:58 44.80 -0.60 1,000 28,400
14:10 45 -0.40 1,900 30,300
14:13 45.10 -0.30 2,900 33,200
14:14 45.10 -0.30 100 33,300
14:17 45.10 -0.30 1,000 34,300
14:21 45.10 -0.30 1,100 35,400
14:24 45.15 -0.25 100 35,500
14:25 45.15 -0.25 200 35,700
14:27 45.20 -0.20 200 35,900
14:28 45.20 -0.20 100 36,000
14:29 45.20 -0.20 200 36,200
14:45 46.10 0.70 10,000 46,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.95) 0% 230 (0.37) 0%
2019 0 (4.41) 0% 324 (0.45) 0%
2020 3,200 (3.82) 0% 0 (0.23) 0%
2021 4,200 (4.75) 0% 0.05 (0.44) 983%
2022 4,900 (5.52) 0% 0 (0.34) 0%
2023 5,670 (0.64) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV770,4241,156,6871,206,0421,541,8024,541,9175,522,9154,749,0983,817,9254,411,8723,950,8943,282,4512,992,8702,548,555
Tổng lợi nhuận trước thuế62,120101,40466,126100,315306,583439,053542,658283,283546,535449,902231,300214,338200,017
Lợi nhuận sau thuế 47,76581,33551,19185,416245,245337,685442,366231,795449,846369,826200,386184,909159,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,29881,33551,19175,887244,550374,890442,381231,807449,868369,826200,386184,909159,667
Tổng tài sản3,657,0113,453,0893,763,0203,611,2303,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
Tổng nợ1,733,3421,643,3341,847,2431,744,7381,643,3341,575,1451,707,2361,185,5551,330,4681,587,2541,625,3801,538,8461,308,537
Vốn chủ sở hữu1,923,6701,809,7551,915,7781,866,4921,809,7551,719,0511,495,4011,442,2001,235,743933,723755,220653,363612,523


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc