CTCP Đầu tư Thế giới Di động (mwg)

84.20
-1.60
(-1.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh135,225,101119,234,185134,722,249124,141,526109,801,254103,485,04787,738,37967,698,54145,612,67725,388,07215,836,6499,544,5417,398,1025,431,2022,866,1242,012,518
4. Giá vốn hàng bán106,841,94395,759,175102,542,73595,325,97484,591,52282,686,44571,224,15955,198,02537,399,22621,330,30213,360,6068,091,4846,180,4264,431,5362,308,1591,730,633
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,499,21022,520,61330,862,04227,632,13223,954,49719,487,79915,292,12811,141,7797,214,1063,922,4312,396,1191,407,3651,194,541955,970508,443229,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,376,5032,166,9641,313,1371,287,956794,122631,178342,084250,510135,32880,98671,33529,4663,1957,6397,4545,551
7. Chi phí tài chính1,188,4661,556,1461,382,620714,707594,152569,755436,573234,287120,08640,66621,29126,84356,44127,85613,1523,763
-Trong đó: Chi phí lãi vay529,8441,447,7181,362,144674,428594,004568,137436,417233,202119,64638,89421,26126,53553,65227,7502,4922,737
9. Chi phí bán hàng19,849,83820,916,71122,336,83817,914,17315,333,79912,437,2839,659,7417,017,0614,287,6962,351,0951,349,301935,794910,879675,867309,586140,696
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,565,7681,167,6521,881,0283,823,3903,404,4322,073,7831,761,6141,345,497934,777249,315240,543125,64667,18751,21641,83632,011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,227,0451,047,0686,574,6946,465,6075,412,5305,034,6833,774,1822,795,4442,006,8751,362,341856,319348,548163,228208,670151,32258,365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,825,763689,6926,056,3556,471,5845,409,7355,053,4473,786,3192,809,3122,005,9141,385,784868,197350,788168,469212,605154,28658,390
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,733,288167,8294,101,7144,901,4273,919,8733,836,2402,880,3092,206,8971,578,2511,075,771673,744258,469126,180156,810110,35548,559
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,721,868167,6694,099,7634,898,8693,917,7683,834,2702,878,7242,205,6801,577,3721,071,894668,106255,601125,052158,556110,03648,073

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn65,774,19451,950,33844,577,60751,955,25837,317,23435,011,89723,371,99518,862,86112,288,1426,176,4322,837,6871,909,0851,281,0191,239,542526,391294,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,697,3325,365,7055,061,0214,142,0167,347,8573,115,2373,749,5503,410,983996,983343,873212,921304,734104,83179,99728,54629,526
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28,524,44218,937,00810,069,25014,236,6268,057,3193,137,00050,92250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,763,6675,158,8533,000,8173,162,1221,595,2511,815,0861,542,5302,765,8481,410,643636,323296,736247,311159,814201,550129,75965,232
IV. Tổng hàng tồn kho22,244,67621,824,23625,696,07829,167,23219,422,17725,745,42817,446,00512,050,1639,370,7324,932,6852,195,3061,288,950951,564877,100339,828188,467
V. Tài sản ngắn hạn khác544,077664,536750,4421,247,261894,6291,199,146582,987635,867509,784263,552132,72468,09064,81080,84528,25711,769
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,444,5168,160,89911,256,48811,016,1478,713,6466,696,1994,750,5373,959,8032,566,1211,089,330569,513322,791313,805296,58073,17126,268
I. Các khoản phải thu dài hạn389,708457,570503,487482,389439,493374,564313,776242,116179,685112,464
II. Tài sản cố định3,586,6296,500,1369,727,5039,647,1697,294,9625,403,7773,333,1483,463,6582,096,423849,147411,359263,987110,98370,62122,65812,456
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,5264,494123,87479,698132,62087,430256,83235,45780,42142,85523,06111,05343,0652,9561,187
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn242,036746,632231,03552,75856,46459,938
VI. Tổng tài sản dài hạn khác201,617206,500363,631438,540364,070282,828234,317218,572207,08772,338112,54747,053200,333182,89447,55612,626
VII. Lợi thế thương mại245,567306,959368,351429,743491,135552,5272,50512,52622,5476982,488
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,218,71060,111,23755,834,09662,971,40546,030,88041,708,09628,122,53122,822,66414,854,2637,265,7623,407,1992,231,8761,594,8241,536,122599,561321,262
A. Nợ phải trả42,097,13336,751,67931,901,51442,593,15930,549,19029,564,50319,139,49616,913,74811,012,9064,782,2101,923,1901,407,2401,135,6881,227,283447,791266,561
I. Nợ ngắn hạn42,097,13330,765,26126,000,26442,593,15929,422,51328,442,36717,929,43315,713,81511,012,9064,782,2101,923,1901,407,2401,135,6881,218,062442,306205,522
II. Nợ dài hạn5,986,4195,901,2501,126,6771,122,1371,210,0631,199,9339,2205,48561,040
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,121,57723,359,55823,932,58220,378,24615,481,69012,143,5928,983,0355,908,9163,841,3582,483,5531,484,009824,636459,136308,839151,77054,701
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,218,71060,111,23755,834,09662,971,40546,030,88041,708,09628,122,53122,822,66414,854,2637,265,7623,407,1992,231,8761,594,8241,536,122599,561321,262
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |