Công ty cổ phần MiZa (mzg)

9.30
0.50
(5.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,205,5292,783,261
4. Giá vốn hàng bán2,877,8082,493,657
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)326,612287,567
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,67718,368
7. Chi phí tài chính197,967154,038
-Trong đó: Chi phí lãi vay180,343131,755
9. Chi phí bán hàng55,34852,681
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,44128,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)59,94571,256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)63,41270,031
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)62,46167,857
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62,46167,857

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,639,5772,074,1981,610,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền214,038257,53183,257
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn310,931252,975143,045
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,329,165830,184664,505
IV. Tổng hàng tồn kho696,310653,362649,438
V. Tài sản ngắn hạn khác89,13380,14770,523
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,801,1051,758,0112,001,736
I. Các khoản phải thu dài hạn13,38510,67812,679
II. Tài sản cố định1,633,0761,590,5611,684,963
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,13332,7531,279
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,000188,494
VI. Tổng tài sản dài hạn khác140,510119,019114,320
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,440,6813,832,2093,612,504
A. Nợ phải trả3,178,5172,642,8042,485,556
I. Nợ ngắn hạn2,364,1511,988,1741,595,454
II. Nợ dài hạn814,365654,630890,102
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,262,1651,189,4051,126,948
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,440,6813,832,2093,612,504
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |