Công ty cổ phần MiZa (mzg)

9.30
0.50
(5.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV1,324,5341,090,835697,6203,205,5292,783,261
Giá vốn hàng bán1,219,8051,012,565639,1112,877,8082,493,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV104,54677,82458,458326,612287,567
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,04220,294-6,45059,94571,256
Tổng lợi nhuận trước thuế27,68620,632-3,21363,41270,031
Lợi nhuận sau thuế 27,55420,464-3,41662,46167,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,55420,464-3,41662,46167,857
Tổng tài sản ngắn hạn2,639,5772,522,2362,267,5632,074,1982,639,5772,074,1981,610,769
Tiền mặt214,038244,048215,046257,531214,038257,53183,257
Đầu tư tài chính ngắn hạn310,931308,560281,773252,975310,931252,975143,045
Hàng tồn kho696,310716,353694,484653,362696,310653,362649,438
Tài sản dài hạn1,801,1051,785,8651,755,1621,758,0111,801,1051,758,0112,001,736
Tài sản cố định1,633,0761,637,3321,603,0911,590,5611,633,0761,590,5611,684,963
Đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0005,0005,000188,494
Tổng tài sản4,440,6814,308,1014,022,7253,832,2094,440,6813,832,2093,612,504
Tổng nợ3,178,5173,073,4902,808,5782,642,8043,178,5172,642,8042,485,556
Vốn chủ sở hữu1,262,1651,234,6111,214,1471,189,4051,262,1651,189,4051,126,948

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.63K0.68K
Giá cuối kỳ11.90K11.90K
Giá / EPS (PE)19.04 (lần)17.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.43 (lần)
Giá sổ sách11.90K11.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)1.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.13%44.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.87%55.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.96%68.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu222.20%220.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.04%31.20%
6/ Thanh toán hiện hành104.33%100.96%
7/ Thanh toán nhanh71.46%60.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.95%5.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.65%77.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.54%172.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu269.51%246.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho440.46%383.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.95%2.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.63%1.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.25%6.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%
Tăng trưởng doanh thu15.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-7.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |