Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

8.60
-0.10
(-1.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,128,710347,555755,494581,010513,350902,054970,381835,6731,164,854642,530963,655840,501864,509724,665854,374227,391500,535791,039432,716468,737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,128,710347,555755,494581,010513,350902,054970,381835,6731,164,854642,530963,655840,501864,509724,665854,374227,391500,535791,039432,716468,737
4. Giá vốn hàng bán947,978410,481669,755502,775387,165784,597851,005741,5041,001,732571,604854,132758,776756,518642,762760,364165,343378,316558,152499,462399,630
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)180,732-62,92685,73978,236126,185117,457119,37694,169163,12270,926109,52381,725107,99081,90294,01062,048122,220232,887-66,74669,107
6. Doanh thu hoạt động tài chính12101,318111,2821,277193382881,0256285,029103,20571,30481,00512
7. Chi phí tài chính18,70614,10422,80518,50426,25326,13038,43844,24044,56632,36944,36937,89244,37238,37549,65241,20158,47848,78847,27635,313
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,13713,34020,56118,50420,24820,12537,19238,23544,56632,36944,36937,89249,65249,65249,65247,18647,18647,18647,18635,313
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,7843,2346,5206,4551,4032,8709,6977,75317,5955,99910,4958,7789,3155,6952,2562,916-7,5643,4349,03710,243
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,46934,12638,27034,77355,68449,86842,62227,51762,39729,22742,52928,31436,48726,52631,29016,15539,19825,13024,95121,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)116,784-114,38019,46218,51544,12639,86728,63814,69239,3923,33913,1547,36922,84411,31714,0171,78233,410155,543-147,0051,751
12. Thu nhập khác8883,8812,3571,9541,6697163889551,5221,7247806421,8857919631814,4951,7552,535540
13. Chi phí khác4611,7957397239721171834,485361,386222,4366502042,3482,2181,884241
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4272,0861,6181,231697704381772-2,9631,688-606620-5511419431772,147-463651299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)117,212-112,29421,08019,74744,82440,57129,02015,46436,4305,02612,5487,98922,29311,45914,9601,95935,557155,081-146,3532,051
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,400-8,1654,2163,94918,7148,1145,8043,09337,7337884,3244,938-2,1562,156-410410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,231-29,474
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,400-8,1654,2163,9499,4838,1145,8043,0938,2597884,3244,938-2,1562,156-410410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)107,812-104,12916,86415,79735,34132,45723,21612,37128,1704,2388,2237,98917,35511,45914,9601,95937,713152,925-145,9431,640
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)107,812-104,12916,86415,79735,34132,45723,21612,37128,1704,2388,2237,98917,35511,45914,9601,95937,713152,925-145,9431,640

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,064,373896,4091,026,672916,113815,055827,8121,027,894883,7921,219,194967,227871,638658,509822,956906,8791,031,8091,121,853881,3121,073,193812,574864,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,6227,1334,2835,9923,2776,1785,1766,5901,8344,1973,3593,7533,0961,9852,8994,0693,8843,1473,0413,633
1. Tiền6,6227,1334,2835,9923,2776,1785,1766,5901,8344,1973,3593,7533,0961,9852,8994,0693,8843,1473,0413,633
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn843,353378,294791,629798,046674,158696,477883,750745,646998,898640,882544,038147,504137,69055,775113,11517,032111,117323,74741,71377,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng836,099367,083778,081779,870670,327688,473874,724730,500986,384622,128535,898141,939131,45742,24399,7274,21284,551309,74931,63569,684
2. Trả trước cho người bán1,2823,7552,034643194423,0483225,6525,2167,9411,6393,8223,3631,278
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn19,196111178
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,2549,9299,79416,1413,8317,3618,83315,14612,47215,7067,8185,5656,2327,8808,1724,8805,73110,1656,7056,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho181,453318,309163,53975,42573,79189,490112,79694,758188,587245,264268,685438,351611,994820,649893,9901,082,638733,228735,387756,455760,456
1. Hàng tồn kho182,319318,309163,53975,42573,79189,490112,79694,758188,587245,264268,685438,351611,994820,649893,9901,082,638733,228735,387756,455760,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-866
V. Tài sản ngắn hạn khác32,945192,67467,22136,65063,82935,66726,17136,79929,87576,88355,55568,90170,17628,47121,80618,11433,08310,91111,36523,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn32,945186,50367,17734,23638,92333,32521,03124,26329,87551,10945,47049,51061,95928,06020,89015,76033,08310,91110,95523,046
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,944
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,171432,41424,9062,3425,14112,53525,77410,08619,3908,216410916410410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,514,7311,533,3311,602,0921,688,0071,779,5541,738,3471,821,9102,051,0162,168,5932,360,7062,464,1822,550,3812,652,2202,609,1212,705,7672,620,9172,681,6882,702,6022,773,8882,766,624
I. Các khoản phải thu dài hạn88,79888,79888,79887,49287,02485,75784,49084,49084,03282,60082,60081,58681,14379,78379,78378,78178,34777,05577,05576,060
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác88,79888,79888,79887,49287,02485,75784,49084,49084,03282,60082,60081,58681,14379,78379,78378,78178,34777,05577,05576,060
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,272,1271,324,7341,396,9271,483,3611,576,1541,552,1631,629,6101,856,8501,973,1092,045,2412,152,1192,239,8622,341,4671,655,7421,757,9941,777,5001,822,0531,663,1381,645,3251,686,237
1. Tài sản cố định hữu hình1,272,1271,324,7341,394,8121,481,2301,574,0071,550,0001,627,4321,854,6551,970,8982,043,0152,149,8772,237,6042,339,1931,653,4521,755,6881,775,1791,819,7161,660,7851,642,9551,683,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,1152,1312,1472,1632,1782,1942,2102,2262,2422,2582,2742,2902,3062,3212,3372,3532,3692,385
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn88,17673,40073,14673,14573,14572,87072,84272,87072,87077,54777,52277,18877,123723,152715,678626,087620,503785,879849,850843,086
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang88,17673,40073,14673,14573,14572,87072,84272,87072,87077,54777,52277,18877,123723,152715,678626,087620,503785,879849,850843,086
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác65,63146,39943,22244,00843,23127,55834,96836,80638,583155,318151,940151,746152,488150,443152,312138,549160,785176,531201,659161,241
1. Chi phí trả trước dài hạn26,9267,6944,5175,3034,527-1,9165,4947,3329,109155,318151,940151,746152,488150,443152,312138,549160,785176,531201,659161,241
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại38,70538,70538,70538,70538,70529,47429,47429,47429,474
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,579,1042,429,7402,628,7642,604,1202,594,6092,566,1592,849,8052,934,8083,387,7883,327,9333,335,8193,208,8903,475,1763,516,0003,737,5763,742,7703,563,0003,775,7953,586,4623,631,344
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,054,4092,014,3552,109,2492,013,1202,020,1302,027,0212,343,1242,433,6122,897,5472,865,8622,877,9872,721,1312,994,6583,052,8383,285,8733,266,7443,089,2023,339,7103,303,3023,171,736
I. Nợ ngắn hạn1,941,0191,778,6401,826,0771,776,3001,617,9471,648,4641,805,4821,674,5552,043,1451,880,4761,735,7211,309,4991,581,8941,565,9921,616,6641,584,7831,382,6341,751,3241,612,1481,277,790
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn966,653896,911939,3101,068,821979,989750,269941,072869,3811,089,968858,328841,251719,925998,389888,572997,1611,032,154869,3931,075,949881,854431,929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn487,337430,554332,136348,370406,803348,407273,463301,469376,850372,919379,131347,323387,675318,530301,799370,921349,022342,886379,838436,963
4. Người mua trả tiền trước6295,1675,5477721021,1142283,6011,4739461,0503,6011,3136674,0442,949
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước116,09826,29865,47937,35829,81858,71768,48659,857144,58858,10654,13358,44561,87177,25972,68927,50140,99942,09440,55743,621
6. Phải trả người lao động117,83183,42597,47487,144159,490156,986120,54298,777172,808119,695108,09178,33873,96773,36257,42935,70058,67336,23843,35563,209
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1125,6787,0778,589983,92137,77716,6005,7804,00036,635843,2919,676373,6528,839
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn-975,134
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác212,101216,446245,623218,53130,69427,329239,942232,182233,121437,839248,85121,67722,37620,23043,93988,52323,451102,015206,436259,917
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn65,49875,542290,172107,87183,51529,90060,000138,60087,90093,488
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,25948,66357,8876,71510,95211,54916,32912,77319,80325,98736,25722,84536,48242,54744,75730,08040,39245,82448,31942,151
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn113,390235,715283,172236,820402,184378,557537,641759,057854,401985,3861,142,2651,411,6321,412,7641,486,8461,669,2091,681,9611,706,5681,588,3861,691,1541,893,946
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn107,200235,715283,172236,783402,147378,502537,488758,962854,287985,2531,142,1121,411,4591,412,7641,486,6351,668,9791,622,7111,706,2991,588,3861,690,8481,893,625
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả172
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,1903636561539511413315321123059,250269306321
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu524,695415,385519,514591,000574,479539,138506,681501,196490,241462,071457,833487,759480,517463,162451,703476,027473,798436,085283,160459,608
I. Vốn chủ sở hữu524,680415,370519,499590,985574,464539,123506,666501,181490,226462,056457,818487,744480,502463,147451,688476,012473,783436,070283,145459,593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991
2. Thặng dư vốn cổ phần-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển78,24278,24278,24271,71471,71471,71471,71471,71471,71471,71471,71464,87864,87864,87864,87857,55657,55657,55657,55653,997
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối76,547-32,76371,366149,380132,85897,51765,06159,57548,62120,45016,21252,97545,73328,37716,91948,56446,3358,622-144,30335,705
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản9494949494949494949494949494949494949494
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1515151515151515151515151515151515151515
1. Nguồn kinh phí1515151515151515151515151515151515151515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,579,1042,429,7402,628,7642,604,1202,594,6092,566,1592,849,8052,934,8083,387,7883,327,9333,335,8193,208,8903,475,1763,516,0003,737,5763,742,7703,563,0003,775,7953,586,4623,631,344
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |