Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.70
8.60
20,800
14.2K
1.0K
10.2x
0.7x
1% # 7%
1.4
370 Bi
37 Mi
115,855
13.2 - 8.9
2,054 Bi
525 Bi
391.5%
20.34%
7 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 11,800 8.60 3,600
8.40 15,600 8.70 7,800
8.30 16,900 8.80 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 8.60 0 2,100 2,100
10:10 8.70 0.10 1,700 3,800
10:11 8.70 0.10 500 4,300
10:23 8.70 0.10 3,000 7,300
11:10 8.60 0 2,000 9,300
11:16 8.70 0.10 100 9,400
13:14 8.60 0 100 9,500
13:27 8.70 0.10 5,500 15,000
13:32 8.60 0 3,000 18,000
13:58 8.60 0 600 18,600
14:10 8.60 0 700 19,300
14:24 8.60 0 500 19,800
14:45 8.60 0 1,000 20,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.80 (1.49) 0% 24.17 (0.09) 0%
2018 1,913 (2.16) 0% 29.60 (0.09) 0%
2019 2,276 (2.43) 0% 25 (0.03) 0%
2020 2,342 (2.19) 0% 27 (0.05) 0%
2021 2,288.20 (2.67) 0% 20.32 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,128,710347,555755,494581,0102,812,7703,251,7933,610,9902,666,9622,193,6842,434,6952,164,0681,490,9701,216,1251,366,316
Tổng lợi nhuận trước thuế117,212-112,29421,08019,74745,744125,88560,32249,24046,60559,549111,077109,09349,21766,837
Lợi nhuận sau thuế 107,812-104,12916,86415,79736,344104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ107,812-104,12916,86415,79736,344104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298
Tổng tài sản2,579,1042,429,7402,628,7642,604,1202,579,1042,627,7703,373,2443,471,0053,561,3113,602,4163,133,7252,708,3051,896,1541,477,198
Tổng nợ2,054,4092,014,3552,109,2492,013,1202,054,4092,052,5672,884,4202,991,2353,087,2433,144,4482,637,8242,227,2491,474,6291,094,365
Vốn chủ sở hữu524,695415,385519,514591,000524,695575,203488,825479,771474,068457,968495,901481,056421,525382,833


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |