CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

12.40
-0.25
(-1.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,098,7262,040,9622,388,7812,091,2681,065,3951,232,7541,029,467892,598906,201868,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,8211,6775,6177,5861,236215862,6946981,100
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,096,9052,039,2852,383,1642,083,6811,064,1581,232,5391,029,381889,904905,503867,458
4. Giá vốn hàng bán1,706,1281,736,6581,969,4091,720,760892,4741,073,515892,468744,346753,554701,182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)390,777302,627413,755362,921171,684159,023136,913145,558151,949166,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,02636,26948,86266,2265,69216,8595,1303322,0442,565
7. Chi phí tài chính32,49950,16458,77253,51835,97115,9899374,9637,2655,567
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,20445,94243,54748,83334,89715,3887194,7017,0785,120
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-65,324-5,48710-18,084-22,998
9. Chi phí bán hàng129,25692,582189,139198,00232,47536,09942,06037,72634,99032,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp83,24373,59268,59063,84240,65052,57138,43834,15131,32228,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)112,481117,071146,12895,70245,28371,22360,60869,04980,417103,009
12. Thu nhập khác3,3365,0883,5692,94880,7832,4929,8674,36512,0071,426
13. Chi phí khác4,2141,6164,3898,5907101,33743295412230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8783,473-821-5,64280,0731,1559,4353,41111,9951,196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)111,603120,543145,30790,061125,35672,37970,04272,46192,412104,206
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,22924,00232,92818,70712,85915,66814,20814,69518,19622,895
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-467298453-826
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,76224,30033,38117,88012,85915,66814,20814,69518,19622,895
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)87,84196,243111,92672,180112,49756,71155,83457,76574,21681,310
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,8451,1172020864
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)85,99595,126111,90671,972112,49756,64755,83457,76574,21681,310

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn836,645833,7501,258,538843,528584,767489,141415,138307,644327,836325,448
I. Tiền và các khoản tương đương tiền191,95068,341357,14188,93375,71829,65229,560121,673147,24890,456
1. Tiền141,39150,79170,49168,37338,16822,10224,560121,673147,24890,456
2. Các khoản tương đương tiền50,55917,550286,65020,56037,5507,5505,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn760200,19228,20620,00046,50026,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn760200,19228,20620,00046,50026,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn379,977294,940445,052374,089225,974259,553275,06098,05992,831111,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng298,854225,699350,603346,389192,229174,636132,07897,56691,607106,197
2. Trả trước cho người bán25,92132,93241,60120,5319,40713,9645,9263036614,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,0007,00017,5008,38161,864135,000
6. Phải thu ngắn hạn khác8,84130,91235,3497,16915,9589,0902,056190563394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,639-1,603
IV. Tổng hàng tồn kho218,858230,583366,595332,396209,321111,33477,05576,29982,436114,947
1. Hàng tồn kho220,401233,247371,227335,834210,699112,22877,54476,29982,436114,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,543-2,665-4,631-3,438-1,377-895-489
V. Tài sản ngắn hạn khác45,10039,69461,54448,11053,75342,1027,46311,6135,3218,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,76216,20324,51217,35212,6202,2491,0235,2688202,431
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ30,33723,47636,99829,97240,45839,8346,4226,3441,6736,185
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1634786676201812,82850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,093,6881,242,8801,128,2151,053,3411,117,296661,830111,932141,124151,548138,909
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7275,3588,9175,6271,622857
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,000
5. Phải thu dài hạn khác3,7275,3585,9175,6271,622857
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định828,897798,732836,720883,750854,541397,47593,983126,744133,865122,949
1. Tài sản cố định hữu hình764,654723,455707,433746,614753,791345,70790,176126,744133,865122,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính56,80968,632123,224129,86491,88042,275
3. Tài sản cố định vô hình7,4346,6456,0637,2728,8709,4933,807
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5341,90915,08511,98424,63671,7173,3122901,45136
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5341,90915,08511,98424,63671,7173,3122901,45136
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn117,454299,132123,13081,002104,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh117,454182,778123,13081,002104,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn116,354
VI. Tổng tài sản dài hạn khác142,076137,553143,383150,218152,93884,45314,63714,08916,23215,924
1. Chi phí trả trước dài hạn141,534137,478143,010149,392152,93884,45314,63714,08916,23215,924
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại54275373826
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1969791,7622,5453,329
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,930,3322,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả573,800703,4121,085,0391,242,1761,063,386659,337185,573148,856183,998193,759
I. Nợ ngắn hạn511,813666,287937,839790,682584,644482,343185,573123,056143,898151,181
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn244,960448,651542,086535,513361,294273,38146,4787,35012,80018,959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn151,472126,461277,698165,547144,001149,10984,60058,76152,73163,623
4. Người mua trả tiền trước11,07420,89052,68337,54737,6961329203,1288598,534
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,8609,47619,63012,0112,9145,3085,1433,3162,2265,527
6. Phải trả người lao động25,05822,16325,48320,25615,98726,70031,66215,20142,54629,849
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29,76124,2614,4725773383,0572,2841,6071,2402,483
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,4802,0003,1512,85114,35013,9643199437611,618
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi26,14912,38412,63616,3808,06410,69114,16732,74930,73520,588
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn61,98837,125147,200451,494478,742176,99425,80040,10042,578
1. Phải trả người bán dài hạn171,84159,931
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,6496,64984,206
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn61,98837,125143,551273,004334,605176,99425,80040,10042,578
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,356,5321,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598
I. Vốn chủ sở hữu1,356,5321,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu728,800728,800728,800364,400364,400344,40065,00065,00065,00065,000
2. Thặng dư vốn cổ phần327,963327,963327,963145,867145,86775,996149149149149
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,41713,41713,41713,41713,41713,41790,41790,41766,96942,426
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu356
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối285,532279,045231,332129,425113,67157,821185,932144,346162,912163,023
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát82023,9932031,5841,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,930,3322,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |