CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

11.45
0.30
(2.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.15
11.20
11.50
11.20
89,600
18.6K
1.2K
9.7x
0.6x
4% # 6%
1.2
834 Bi
73 Mi
306,240
19.5 - 10.1
574 Bi
1,357 Bi
42.3%
70.27%
192 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 20,000 11.45 3,500
11.25 2,600 11.50 7,900
11.20 1,700 11.55 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 11.45 (0.30) 36.8%
NAG 12.80 (0.00) 19.8%
CTB 26.20 (0.20) 17.3%
CJC 25.80 (0.00) 9.3%
QHD 34.20 (0.00) 8.6%
SHE 9.40 (0.10) 4.8%
CTT 16.30 (0.60) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 11.20 0.05 300 300
09:23 11.20 0.05 1,200 1,500
09:29 11.20 0.05 2,000 3,500
09:37 11.30 0.15 6,700 10,200
09:40 11.35 0.20 3,300 13,500
09:41 11.40 0.25 1,000 14,500
09:43 11.40 0.25 1,200 15,700
09:49 11.35 0.20 2,000 17,700
09:55 11.35 0.20 1,000 18,700
09:57 11.35 0.20 1,000 19,700
10:10 11.35 0.20 200 19,900
10:16 11.35 0.20 300 20,200
10:24 11.45 0.30 7,100 27,300
10:32 11.40 0.25 2,000 29,300
10:33 11.40 0.25 1,000 30,300
10:41 11.40 0.25 600 30,900
10:45 11.40 0.25 1,400 32,300
11:21 11.35 0.20 1,000 33,300
13:10 11.45 0.30 24,100 57,400
13:14 11.45 0.30 400 57,800
13:15 11.45 0.30 500 58,300
13:21 11.45 0.30 400 58,700
13:22 11.45 0.30 400 59,100
13:26 11.45 0.30 100 59,200
13:36 11.45 0.30 2,000 61,200
13:50 11.50 0.35 11,800 73,000
13:51 11.50 0.35 500 73,500
13:57 11.50 0.35 700 74,200
14:10 11.50 0.35 2,000 76,200
14:28 11.45 0.30 100 76,300
14:29 11.30 0.15 12,800 89,100
14:46 11.45 0.30 500 89,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 928.30 (1.03) 0% 42.72 (0.06) 0%
2019 1,130 (1.23) 0% 67 (0.06) 0%
2020 1,860 (1.07) 0% 146 (0.11) 0%
2021 1,900 (2.09) 0% 0.01 (0.07) 722%
2022 2,340 (2.39) 0% 95 (0.11) 0%
2023 2,400 (0.54) 0% 120 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV597,813550,956504,428445,5292,098,7262,040,9622,388,7812,091,2681,065,3951,232,7541,029,467892,598906,201868,558
Tổng lợi nhuận trước thuế13,9665,22943,50648,902111,603120,543145,30790,061125,35672,37970,04272,46192,412104,206
Lợi nhuận sau thuế 6,3176,08634,86540,57387,84196,243111,92672,180112,49756,71155,83457,76574,21681,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4155,56734,03539,97885,99595,126111,90671,972112,49756,64755,83457,76574,21681,310
Tổng tài sản1,930,3322,160,7772,227,5002,135,9651,930,3322,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
Tổng nợ573,800757,562830,371722,175573,800703,4121,085,0391,242,1761,063,386659,337185,573148,856183,998193,759
Vốn chủ sở hữu1,356,5321,403,2151,397,1291,413,7901,356,5321,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |