CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

12.40
-0.25
(-1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.65
12.85
12.85
12.30
256,200
18.6K
1.2K
9.5x
0.6x
4% # 6%
1.3
820 Bi
109 Mi
301,517
19.5 - 10.1
574 Bi
1,357 Bi
42.3%
70.27%
192 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 900 12.45 2,000
12.35 6,300 12.50 4,000
12.30 9,400 12.55 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 12.40 (-0.25) 37.1%
NAG 8.20 (0.00) 21.2%
CTB 17.60 (-0.30) 15.8%
CJC 24.00 (0.00) 9.2%
QHD 49.50 (0.00) 8.4%
SHE 7.20 (0.00) 4.7%
CTT 27.20 (2.40) 3.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 12.85 0.70 2,000 2,000
09:20 12.75 0.60 2,300 4,300
09:21 12.75 0.60 900 5,200
09:23 12.50 0.35 8,100 13,300
09:24 12.50 0.35 500 13,800
09:31 12.50 0.35 1,700 15,500
09:32 12.40 0.25 15,000 30,500
09:33 12.40 0.25 3,000 33,500
09:36 12.35 0.20 20,300 53,800
09:47 12.40 0.25 100 53,900
09:51 12.40 0.25 2,000 55,900
10:10 12.45 0.30 400 56,300
10:11 12.55 0.40 100 56,400
10:13 12.55 0.40 100 56,500
10:15 12.55 0.40 400 56,900
10:17 12.55 0.40 1,500 58,400
10:20 12.55 0.40 500 58,900
10:26 12.50 0.35 4,300 63,200
10:30 12.50 0.35 700 63,900
10:31 12.50 0.35 100 64,000
10:33 12.45 0.30 5,000 69,000
10:34 12.50 0.35 200 69,200
10:35 12.55 0.40 2,000 71,200
10:36 12.65 0.50 17,700 88,900
10:37 12.65 0.50 2,300 91,200
10:38 12.55 0.40 1,000 92,200
10:47 12.50 0.35 1,000 93,200
11:10 12.55 0.40 3,000 96,200
11:12 12.55 0.40 100 96,300
11:15 12.45 0.30 10,000 106,300
11:23 12.55 0.40 200 106,500
11:25 12.40 0.25 18,400 124,900
11:26 12.40 0.25 1,000 125,900
11:29 12.55 0.40 100 126,000
13:10 12.55 0.40 4,700 130,700
13:18 12.45 0.30 100 130,800
13:19 12.45 0.30 100 130,900
13:20 12.40 0.25 400 131,300
13:26 12.45 0.30 200 131,500
13:35 12.50 0.35 300 131,800
13:36 12.50 0.35 700 132,500
13:38 12.40 0.25 100 132,600
13:40 12.45 0.30 300 132,900
13:41 12.45 0.30 1,100 134,000
13:53 12.45 0.30 2,000 136,000
13:59 12.45 0.30 400 136,400
14:10 12.45 0.30 35,200 171,600
14:11 12.45 0.30 1,400 173,000
14:12 12.45 0.30 700 173,700
14:13 12.45 0.30 100 173,800
14:19 12.45 0.30 7,100 180,900
14:20 12.40 0.25 1,700 182,600
14:21 12.40 0.25 6,000 188,600
14:25 12.35 0.20 30,300 218,900
14:26 12.35 0.20 20,300 239,200
14:27 12.40 0.25 11,400 250,600
14:45 12.40 0.25 5,600 256,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 928.30 (1.03) 0% 42.72 (0.06) 0%
2019 1,130 (1.23) 0% 67 (0.06) 0%
2020 1,860 (1.07) 0% 146 (0.11) 0%
2021 1,900 (2.09) 0% 0.01 (0.07) 722%
2022 2,340 (2.39) 0% 95 (0.11) 0%
2023 2,400 (0.54) 0% 120 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV597,813550,956504,428445,5292,098,7262,040,9622,388,7812,091,2681,065,3951,232,7541,029,467892,598906,201868,558
Tổng lợi nhuận trước thuế13,9665,22943,50648,902111,603120,543145,30790,061125,35672,37970,04272,46192,412104,206
Lợi nhuận sau thuế 6,3176,08634,86540,57387,84196,243111,92672,180112,49756,71155,83457,76574,21681,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4155,56734,03539,97885,99595,126111,90671,972112,49756,64755,83457,76574,21681,310
Tổng tài sản1,930,3322,160,7772,227,5002,135,9651,930,3322,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
Tổng nợ573,800757,562830,371722,175573,800703,4121,085,0391,242,1761,063,386659,337185,573148,856183,998193,759
Vốn chủ sở hữu1,356,5321,403,2151,397,1291,413,7901,356,5321,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |