CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

16.85
0.10
(0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.75
16.95
16.95
16.75
43,100
19.4k
1.4k
12.0 lần
0.9 lần
5% # 7%
1.7
1,221 tỷ
73 triệu
753,304
21.9 - 13.7
722 tỷ
1,414 tỷ
51.1%
66.19%
108 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.80 31,600 16.85 900
16.75 3,900 16.90 7,900
16.70 2,000 16.95 9,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 16.85 (0.10) 48.9%
NAG 11.50 (0.00) 14.6%
CTB 22.00 (0.00) 12.1%
QHD 37.90 (0.00) 8.4%
CJC 25.80 (0.00) 8.3%
SHE 10.70 (0.00) 4.9%
CTT 14.90 (0.00) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 16.95 0.05 2,600 2,600
09:21 16.80 -0.10 1,300 3,900
09:26 16.75 -0.15 500 4,400
09:28 16.75 -0.15 600 5,000
09:38 16.75 -0.15 500 5,500
09:50 16.85 -0.05 100 5,600
09:51 16.85 -0.05 500 6,100
09:52 16.85 -0.05 600 6,700
10:10 16.85 -0.05 200 6,900
10:17 16.85 -0.05 100 7,000
10:18 16.80 -0.10 200 7,200
10:56 16.85 -0.05 500 7,700
10:57 16.85 -0.05 100 7,800
11:10 16.80 -0.10 1,100 8,900
11:11 16.80 -0.10 1,000 9,900
11:14 16.80 -0.10 4,400 14,300
13:10 16.75 -0.15 2,500 16,800
13:12 16.80 -0.10 500 17,300
13:13 16.80 -0.10 500 17,800
13:18 16.80 -0.10 400 18,200
13:21 16.85 -0.05 1,300 19,500
13:33 16.80 -0.10 1,900 21,400
13:46 16.80 -0.10 1,100 22,500
13:58 16.75 -0.15 300 22,800
13:59 16.75 -0.15 1,000 23,800
14:15 16.80 -0.10 500 24,300
14:16 16.80 -0.10 200 24,500
14:26 16.85 -0.05 100 24,600
14:27 16.80 -0.10 1,800 26,400
14:28 16.85 -0.05 7,100 33,500
14:29 16.90 0 4,000 37,500
14:45 16.85 -0.05 5,600 43,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 928.30 (1.03) 0% 42.72 (0.06) 0%
2019 1,130 (1.23) 0% 67 (0.06) 0%
2020 1,860 (1.07) 0% 146 (0.11) 0%
2021 1,900 (2.09) 0% 0.01 (0.07) 722%
2022 2,340 (2.39) 0% 95 (0.11) 0%
2023 2,400 (0.54) 0% 120 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV445,529515,435490,137495,6122,040,9622,388,7812,091,2681,065,3951,232,7541,029,467892,598906,201868,558
Tổng lợi nhuận trước thuế48,90245,31821,78911,331120,543145,30790,061125,35672,37970,04272,46192,412104,206
Lợi nhuận sau thuế 40,57338,27516,9878,25496,243111,92672,180112,49756,71155,83457,76574,21681,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,97837,69216,4598,25295,126111,90671,972112,49756,64755,83457,76574,21681,310
Tổng tài sản2,135,9652,076,4952,047,2712,225,2652,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
Tổng nợ722,175703,412712,463907,444703,4121,085,0391,242,1761,063,386659,337185,573148,856183,998193,759
Vốn chủ sở hữu1,413,7901,373,0831,334,8081,317,8211,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc