CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

17
-0.20
(-1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17
17.20
16.70
104,900
19.4k
1.4k
12.1 lần
5%
7%
1.2
1,239 tỷ
73 triệu
199,520
20.2 - 10.5
722 tỷ
1,414 tỷ
51.1%
66.19%
108 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 17.00 (-0.20) 32.4%
THI 23.70 (0.00) 30.0%
NAG 12.00 (0.00) 9.8%
CTB 21.80 (0.10) 8.5%
QHD 37.90 (0.00) 5.4%
CJC 25.80 (0.00) 5.4%
MCG 2.70 (0.10) 3.7%
SHE 9.00 (0.10) 2.5%
CTT 15.60 (0.00) 1.9%
DZM 2.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.95 22,200 17.00 6,000
16.90 22,100 17.05 5,400
16.85 2,500 17.10 40,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,400 4,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 17 -0.20 7,900 7,900
09:15 16.95 -0.25 1,800 9,700
09:18 16.75 -0.45 4,500 14,200
09:23 16.80 -0.40 4,100 18,300
09:25 16.80 -0.40 2,500 20,800
09:27 16.90 -0.30 500 21,300
09:28 16.95 -0.25 1,000 22,300
09:29 17 -0.20 2,100 24,400
09:30 17.20 0 1,400 25,800
09:31 17 -0.20 9,200 35,000
09:32 17 -0.20 500 35,500
09:36 17 -0.20 300 35,800
09:38 17 -0.20 700 36,500
09:40 17 -0.20 900 37,400
09:45 17 -0.20 4,000 41,400
09:46 17 -0.20 100 41,500
09:47 17.10 -0.10 500 42,000
09:53 17.10 -0.10 400 42,400
09:59 17 -0.20 1,000 43,400
10:10 17 -0.20 700 44,100
10:30 17 -0.20 1,800 45,900
10:34 17.10 -0.10 100 46,000
10:37 17 -0.20 1,000 47,000
10:38 17 -0.20 1,000 48,000
10:42 17 -0.20 1,000 49,000
10:47 17 -0.20 1,000 50,000
10:48 17.05 -0.15 2,000 52,000
10:50 17.10 -0.10 300 52,300
11:18 16.90 -0.30 19,500 71,800
11:19 17 -0.20 100 71,900
11:20 17.05 -0.15 2,100 74,000
11:25 16.95 -0.25 100 74,100
11:26 17.05 -0.15 100 74,200
13:10 16.95 -0.25 3,500 77,700
13:13 17 -0.20 100 77,800
13:17 16.90 -0.30 300 78,100
13:18 17 -0.20 400 78,500
13:25 16.85 -0.35 400 78,900
13:27 17.05 -0.15 500 79,400
13:48 17 -0.20 200 79,600
13:57 17 -0.20 1,400 81,000
13:58 16.90 -0.30 1,500 82,500
13:59 17 -0.20 100 82,600
14:10 17 -0.20 13,800 96,400
14:11 17 -0.20 500 96,900
14:16 17 -0.20 500 97,400
14:25 17 -0.20 5,100 102,500
14:28 16.90 -0.30 100 102,600
14:44 17 -0.20 2,300 104,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 928.30 (1.03) 0% 42.72 (0.06) 0%
2019 1,130 (1.23) 0% 67 (0.06) 0%
2020 1,860 (1.07) 0% 146 (0.11) 0%
2021 1,900 (2.09) 0% 0.01 (0.07) 722%
2022 2,340 (2.39) 0% 95 (0.11) 0%
2023 2,400 (0.54) 0% 120 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV445,529515,435490,137495,6122,040,9622,388,7812,091,2681,065,3951,232,7541,029,467892,598906,201868,558
Tổng lợi nhuận trước thuế48,90245,31821,78911,331120,543145,30790,061125,35672,37970,04272,46192,412104,206
Lợi nhuận sau thuế 40,57338,27516,9878,25496,243111,92672,180112,49756,71155,83457,76574,21681,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,97837,69216,4598,25295,126111,90671,972112,49756,64755,83457,76574,21681,310
Tổng tài sản2,135,9652,076,4952,047,2712,225,2652,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
Tổng nợ722,175703,412712,463907,444703,4121,085,0391,242,1761,063,386659,337185,573148,856183,998193,759
Vốn chủ sở hữu1,413,7901,373,0831,334,8081,317,8211,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc