CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

17.70
0.10
(0.57%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,040,9622,388,7812,091,2681,065,3951,232,7541,029,467892,598906,201868,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,6775,6177,5861,236215862,6946981,100
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,039,2852,383,1642,083,6811,064,1581,232,5391,029,381889,904905,503867,458
4. Giá vốn hàng bán1,736,6581,969,4091,720,760892,4741,073,515892,468744,346753,554701,182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)302,627413,755362,921171,684159,023136,913145,558151,949166,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,26948,86266,2265,69216,8595,1303322,0442,565
7. Chi phí tài chính50,16458,77253,51835,97115,9899374,9637,2655,567
-Trong đó: Chi phí lãi vay45,94243,54748,83334,89715,3887194,7017,0785,120
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5,48710-18,084-22,998
9. Chi phí bán hàng92,582189,139198,00232,47536,09942,06037,72634,99032,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp73,59268,59063,84240,65052,57138,43834,15131,32228,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)117,071146,12895,70245,28371,22360,60869,04980,417103,009
12. Thu nhập khác5,0883,5692,94880,7832,4929,8674,36512,0071,426
13. Chi phí khác1,6164,3898,5907101,33743295412230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,473-821-5,64280,0731,1559,4353,41111,9951,196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)120,543145,30790,061125,35672,37970,04272,46192,412104,206
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,00232,92818,70712,85915,66814,20814,69518,19622,895
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại298453-826
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,30033,38117,88012,85915,66814,20814,69518,19622,895
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)96,243111,92672,180112,49756,71155,83457,76574,21681,310
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,1172020864
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)95,126111,90671,972112,49756,64755,83457,76574,21681,310

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn833,7501,258,538843,528584,767489,141415,138307,644327,836325,448
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,341357,14188,93375,71829,65229,560121,673147,24890,456
1. Tiền50,79170,49168,37338,16822,10224,560121,673147,24890,456
2. Các khoản tương đương tiền17,550286,65020,56037,5507,5505,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200,19228,20620,00046,50026,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,19228,20620,00046,50026,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn294,940445,052374,089225,974259,553275,06098,05992,831111,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng225,699350,603346,389192,229174,636132,07897,56691,607106,197
2. Trả trước cho người bán32,93241,60120,5319,40713,9645,9263036614,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,00017,5008,38161,864135,000
6. Phải thu ngắn hạn khác30,91235,3497,16915,9589,0902,056190563394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,603
IV. Tổng hàng tồn kho230,583366,595332,396209,321111,33477,05576,29982,436114,947
1. Hàng tồn kho233,247371,227335,834210,699112,22877,54476,29982,436114,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,665-4,631-3,438-1,377-895-489
V. Tài sản ngắn hạn khác39,69461,54448,11053,75342,1027,46311,6135,3218,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,20324,51217,35212,6202,2491,0235,2688202,431
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,47636,99829,97240,45839,8346,4226,3441,6736,185
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1634786676201812,82850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,242,8801,128,2151,053,3411,117,296661,830111,932141,124151,548138,909
I. Các khoản phải thu dài hạn5,3588,9175,6271,622857
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,000
5. Phải thu dài hạn khác5,3585,9175,6271,622857
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định798,732836,720883,750854,541397,47593,983126,744133,865122,949
1. Tài sản cố định hữu hình723,455707,433746,614753,791345,70790,176126,744133,865122,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính68,632123,224129,86491,88042,275
3. Tài sản cố định vô hình6,6456,0637,2728,8709,4933,807
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,90915,08511,98424,63671,7173,3122901,45136
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,90915,08511,98424,63671,7173,3122901,45136
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn299,132123,13081,002104,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh182,778123,13081,002104,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn116,354
VI. Tổng tài sản dài hạn khác137,553143,383150,218152,93884,45314,63714,08916,23215,924
1. Chi phí trả trước dài hạn137,478143,010149,392152,93884,45314,63714,08916,23215,924
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại75373826
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1969791,7622,5453,329
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả703,4121,085,0391,242,1761,063,386659,337185,573148,856183,998193,759
I. Nợ ngắn hạn666,287937,839790,682584,644482,343185,573123,056143,898151,181
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn448,651542,086535,513361,294273,38146,4787,35012,80018,959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn126,461277,698165,547144,001149,10984,60058,76152,73163,623
4. Người mua trả tiền trước20,89052,68337,54737,6961329203,1288598,534
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,47619,63012,0112,9145,3085,1433,3162,2265,527
6. Phải trả người lao động22,16325,48320,25615,98726,70031,66215,20142,54629,849
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,2614,4725773383,0572,2841,6071,2402,483
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,0003,1512,85114,35013,9643199437611,618
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,38412,63616,3808,06410,69114,16732,74930,73520,588
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn37,125147,200451,494478,742176,99425,80040,10042,578
1. Phải trả người bán dài hạn171,84159,931
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,6496,64984,206
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn37,125143,551273,004334,605176,99425,80040,10042,578
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598
I. Vốn chủ sở hữu1,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu728,800728,800364,400364,400344,40065,00065,00065,00065,000
2. Thặng dư vốn cổ phần327,963327,963145,867145,86775,996149149149149
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,41713,41713,41713,41713,41790,41790,41766,96942,426
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu356
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối279,045231,332129,425113,67157,821185,932144,346162,912163,023
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát23,9932031,5841,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc