CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP (nhp)

0.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn83,07598,456147,689132,398102,71353,91825,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8641,1535,1525,09214,6645,1961
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,10394,07096,52687,13859,85138,19725,000
IV. Tổng hàng tồn kho39,47332,86222,0584,7028
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1083,2326,5377,3066,1405,824519
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn210,992218,327240,094253,647161,82098,3252,826
I. Các khoản phải thu dài hạn16,42716,4279953,963
II. Tài sản cố định57,91661,21964,52271,34170,47553,1972,791
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn136,497140,328174,000178,00091,00045,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15335457734434612835
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN294,067316,783387,783386,046264,533152,24428,353
A. Nợ phải trả110,323113,124108,893101,95775,56521,8163,784
I. Nợ ngắn hạn106,157108,95795,19685,81072,53321,8163,784
II. Nợ dài hạn4,1664,16613,69716,1473,032
B. Nguồn vốn chủ sở hữu183,744203,659278,890284,089188,968130,42724,569
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN294,067316,783387,783386,046264,533152,24428,353
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |