| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 83,075 | 98,456 | 147,689 | 132,398 | 102,713 | 53,918 | 25,528 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,864 | 1,153 | 5,152 | 5,092 | 14,664 | 5,196 | 1 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 78,103 | 94,070 | 96,526 | 87,138 | 59,851 | 38,197 | 25,000 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | | | 39,473 | 32,862 | 22,058 | 4,702 | 8 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,108 | 3,232 | 6,537 | 7,306 | 6,140 | 5,824 | 519 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 210,992 | 218,327 | 240,094 | 253,647 | 161,820 | 98,325 | 2,826 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 16,427 | 16,427 | 995 | 3,963 | | | |
| II. Tài sản cố định | 57,916 | 61,219 | 64,522 | 71,341 | 70,475 | 53,197 | 2,791 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 136,497 | 140,328 | 174,000 | 178,000 | 91,000 | 45,000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 153 | 354 | 577 | 344 | 346 | 128 | 35 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 294,067 | 316,783 | 387,783 | 386,046 | 264,533 | 152,244 | 28,353 |
| A. Nợ phải trả | 110,323 | 113,124 | 108,893 | 101,957 | 75,565 | 21,816 | 3,784 |
| I. Nợ ngắn hạn | 106,157 | 108,957 | 95,196 | 85,810 | 72,533 | 21,816 | 3,784 |
| II. Nợ dài hạn | 4,166 | 4,166 | 13,697 | 16,147 | 3,032 | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 183,744 | 203,659 | 278,890 | 284,089 | 188,968 | 130,427 | 24,569 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 294,067 | 316,783 | 387,783 | 386,046 | 264,533 | 152,244 | 28,353 |