CTCP Đầu tư NHV (nhv)

1.20
0.10
(9.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,15878,1879,48594,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,15878,1879,48594,017
4. Giá vốn hàng bán13068,7967,11189,202
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,0289,3912,3744,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7034,2029,3718
7. Chi phí tài chính704,1661,909
-Trong đó: Chi phí lãi vay1021
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng39
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4147562,0548071,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,2473,4457,3376,7721,202
12. Thu nhập khác1
13. Chi phí khác10214250260
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-102-142-50-2-59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,1443,3037,2876,7701,143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8759291,4631,029578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8759291,4631,029578
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2702,3745,8245,741565
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát59
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2702,3745,8245,741507

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn60,59056,65053,9842,58014,22786,07273,27646,025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền544436341,1131,495135386
1. Tiền544436341,1131,495135386
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,83456,26353,7552,33313,10374,84267,67424,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,6745,0506,0972,30360,28653,2749,546
2. Trả trước cho người bán113013,1032514,00014,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn46,00011,000
6. Phải thu ngắn hạn khác54,1605,21147,6573,531400750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1831831839,7095,08519,468
1. Hàng tồn kho1831831839,7095,08519,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác302001021310263821,840
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16921310263821,840
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước303210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43054,88132,05211,5477,50710,497
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định54,8455
1. Tài sản cố định hữu hình54,8455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn463458
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang463458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,00011,5207,02010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,02010,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn32,00011,520
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4303752272435
1. Chi phí trả trước dài hạn4303752272435
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,59056,65454,01457,46146,27997,61980,78356,523
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,1074,4414,17513,4465,93554,69540,94323,497
I. Nợ ngắn hạn2,1074,4414,17513,4465,93554,69540,94323,497
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,6755,3003,510
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4313,0503,7074,5724,90853,01935,01619,764
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2298222581,029579787576223
6. Phải trả người lao động2711651546150
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2042041016256
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2439435133890
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,48352,21349,83944,01540,34342,92439,84033,026
I. Vốn chủ sở hữu57,48352,21349,83944,01540,34342,92439,84033,026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,23632,23632,23632,23632,23632,23632,23632,236
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,24719,97717,60311,7798,1077,6314,550790
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,0573,055
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,59056,65454,01457,46146,27997,61980,78356,523
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc