CTCP Đầu tư NHV (nhv)

0.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,15878,1879,48594,017
4. Giá vốn hàng bán13068,7967,11189,202
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,0289,3912,3744,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7034,2029,3718
7. Chi phí tài chính704,1661,909
-Trong đó: Chi phí lãi vay1021
9. Chi phí bán hàng39
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4147562,0548071,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,2473,4457,3376,7721,202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,1443,3037,2876,7701,143
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2702,3745,8245,741565
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2702,3745,8245,741507

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn60,59056,65053,9842,58014,22786,07273,27646,025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền544436341,1131,495135386
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,83456,26353,7552,33313,10374,84267,67424,333
IV. Tổng hàng tồn kho1831831839,7095,08519,468
V. Tài sản ngắn hạn khác302001021310263821,840
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43054,88132,05211,5477,50710,497
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định54,8455
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn463458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,00011,5207,02010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4303752272435
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,59056,65454,01457,46146,27997,61980,78356,523
A. Nợ phải trả3,1074,4414,17513,4465,93554,69540,94323,497
I. Nợ ngắn hạn2,1074,4414,17513,4465,93554,69540,94323,497
II. Nợ dài hạn1,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,48352,21349,83944,01540,34342,92439,84033,026
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,59056,65454,01457,46146,27997,61980,78356,523
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |