CTCP Đầu tư NHV (nhv)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.0
3 Bi
5 Mi
10,936
1.3 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.09) 0% 7.50 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 5 (0.01) 0%
2019 36 (0.08) 0% 2.05 (0.01) 0%
2020 20 (0) 0% 2.05 (0.00) 0%
2021 20 (0.01) 0% 2 (0.01) 0%
2022 20 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,15878,1879,48594,017
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1443,3037,2876,7701,143
Lợi nhuận sau thuế 5,2702,3745,8245,741565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2702,3745,8245,741507
Tổng tài sản60,59056,65454,01457,46160,59056,65454,01457,46146,27997,61980,78356,523
Tổng nợ3,1074,4414,17513,4463,1074,4414,17513,4465,93554,69540,94323,497
Vốn chủ sở hữu57,48352,21349,83944,01557,48352,21349,83944,01540,34342,92439,84033,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |