CTCP Đầu tư NHV (nhv)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.10
1.10
0
17.8k
1.6k
0.7 lần
9%
9%
1.9
4 tỷ
5 triệu
26,357
46.1 - 1.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (2.40) 16.1%
ACV 97.90 (0.20) 16.1%
MCH 144.10 (-4.70) 8.6%
BSR 18.90 (0.30) 4.4%
VEA 36.90 (0.00) 3.9%
VEF 239.80 (-1.30) 3.1%
FOX 74.70 (0.60) 1.8%
PGV 20.45 (0.45) 1.8%
DNH 48.80 (0.00) 1.6%
MVN 16.70 (0.00) 1.4%
QNS 49.60 (1.50) 1.3%
SSH 65.90 (-0.30) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.3%
MSR 14.80 (0.80) 1.2%
CTR 128.90 (-2.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.70 (0.90) 1.0%
OIL 9.60 (0.20) 0.8%
EVF 14.30 (0.10) 0.7%
MML 26.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.09) 0% 7.50 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 5 (0.01) 0%
2019 36 (0.08) 0% 2.05 (0.01) 0%
2020 20 (0) 0% 2.05 (0.00) 0%
2021 20 (0.01) 0% 2 (0.01) 0%
2022 20 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,15878,1879,48594,017
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1443,3037,2876,7701,143
Lợi nhuận sau thuế 5,2702,3745,8245,741565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2702,3745,8245,741507
Tổng tài sản60,59056,65454,01457,46160,59056,65454,01457,46146,27997,61980,78356,523
Tổng nợ3,1074,4414,17513,4463,1074,4414,17513,4465,93554,69540,94323,497
Vốn chủ sở hữu57,48352,21349,83944,01557,48352,21349,83944,01540,34342,92439,84033,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc